TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK5 PHẦN 30

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK5

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1

front

back

2
沙丁鱼
shādīngyú • CÁ MÒI
🎯 Cách nhớ: 沙 (cát) + 丁 (đinh) + 鱼 (cá) → "loài cá nhỏ sống thành đàn"
→ Ví dụ: 沙丁鱼罐头 (shādīngyú guàntou) - Hộp cá mòi
3
运输
yùnshū • VẬN CHUYỂN
🎯 Cách nhớ: 运 (vận) + 输 (đưa) → "di chuyển hàng hóa"
→ Ví dụ: 运输货物 (yùnshū huòwù) - Vận chuyển hàng
4
àn • BỜ
🎯 Cách nhớ: 山 (núi) + 干 (khô) → "ranh giới đất liền"
→ Ví dụ: 河岸 (hé'àn) - Bờ sông
5
商品
shāngpǐn • HÀNG HÓA
🎯 Cách nhớ: 商 (thương) + 品 (phẩm) → "vật phẩm trao đổi"
→ Ví dụ: 商品价格 (shāngpǐn jiàgé) - Giá hàng hóa
6
延长
yáncháng • KÉO DÀI
🎯 Cách nhớ: 延 (dài) + 长 (dài) → "làm cho dài thêm"
→ Ví dụ: 延长寿命 (yáncháng shòumìng) - Kéo dài tuổi thọ
7
存活
cúnhuó • TỒN TẠI
🎯 Cách nhớ: 存 (tồn) + 活 (sống) → "duy trì sự sống"
→ Ví dụ: 存活率 (cúnhuólǜ) - Tỷ lệ sống sót
8
改善
gǎishàn • CẢI THIỆN
🎯 Cách nhớ: 改 (sửa) + 善 (tốt) → "làm cho tốt hơn"
→ Ví dụ: 改善生活 (gǎishàn shēnghuó) - Cải thiện đời sống
9
无意
wúyì • VÔ TÌNH
🎯 Cách nhớ: 无 (không) + 意 (ý) → "không có chủ đích"
→ Ví dụ: 无意中发现 (wúyì zhōng fāxiàn) - Vô tình phát hiện
10
巧妙
qiǎomiào • KHÉO LÉO
🎯 Cách nhớ: 巧 (khéo) + 妙 (tuyệt) → "tinh tế và hiệu quả"
→ Ví dụ: 巧妙的设计 (qiǎomiào de shèjì) - Thiết kế khéo léo
11
实用
shíyòng • THỰC DỤNG
🎯 Cách nhớ: 实 (thực) + 用 (dụng) → "có ích trong thực tế"
→ Ví dụ: 实用工具 (shíyòng gōngjù) - Công cụ thực dụng
12
天敌
tiāndí • THIÊN ĐỊCH
🎯 Cách nhớ: 天 (trời) + 敌 (địch) → "kẻ thù tự nhiên"
→ Ví dụ: 猫是老鼠的天敌 (māo shì lǎoshǔ de tiāndí) - Mèo là thiên địch của chuột
13
鲇鱼
niányú • CÁ TRÊ
🎯 Cách nhớ: 鱼 (cá) + 念 (nhớ) → "cá da trơn có râu"
→ Ví dụ: 鲇鱼汤 (niányú tāng) - Canh cá trê
14
设备
shèbèi • THIẾT BỊ
🎯 Cách nhớ: 设 (thiết) + 备 (bị) → "dụng cụ chuyên dụng"
→ Ví dụ: 医疗设备 (yīliáo shèbèi) - Thiết bị y tế
15
和平
hépíng • HÒA BÌNH
🎯 Cách nhớ: 和 (hòa) + 平 (bình) → "không có chiến tranh"
→ Ví dụ: 世界和平 (shìjiè hépíng) - Hòa bình thế giới
16
构成
gòuchéng • CẤU THÀNH
🎯 Cách nhớ: 构 (kết) + 成 (thành) → "tạo nên cấu trúc"
→ Ví dụ: 构成要素 (gòuchéng yàosù) - Yếu tố cấu thành
17
逃避
táobì • TRỐN TRÁNH
🎯 Cách nhớ: 逃 (chạy) + 避 (tránh) → "né tránh trách nhiệm"
→ Ví dụ: 逃避现实 (táobì xiànshí) - Trốn tránh hiện thực
18
不断
bùduàn • KHÔNG NGỪNG
🎯 Cách nhớ: 不 (không) + 断 (đứt) → "liên tục không dừng"
→ Ví dụ: 不断进步 (bùduàn jìnbù) - Tiến bộ không ngừng
19
旺盛
wàngshèng • MÃNH LIỆT
🎯 Cách nhớ: 旺 (thịnh) + 盛 (mạnh) → "tràn đầy năng lượng"
→ Ví dụ: 生命力旺盛 (shēngmìnglì wàngshèng) - Sức sống mãnh liệt
20
比例
bǐlì • TỶ LỆ
🎯 Cách nhớ: 比 (so) + 例 (lệ) → "quan hệ giữa các phần"
→ Ví dụ: 黄金比例 (huángjīn bǐlì) - Tỷ lệ vàng
21
感想
gǎnxiǎng • CẢM TƯỞNG
🎯 Cách nhớ: 感 (cảm) + 想 (nghĩ) → "suy nghĩ sau trải nghiệm"
→ Ví dụ: 发表感想 (fābiǎo gǎnxiǎng) - Phát biểu cảm tưởng
22
体会
tǐhuì • THỂ HỘI
🎯 Cách nhớ: 体 (thân) + 会 (hiểu) → "hiểu qua trải nghiệm"
→ Ví dụ: 深刻体会 (shēnkè tǐhuì) - Thấm thía sâu sắc
23
概念
gàiniàn • KHÁI NIỆM
🎯 Cách nhớ: 概 (đại) + 念 (niệm) → "ý tưởng trừu tượng"
→ Ví dụ: 基本概念 (jīběn gàiniàn) - Khái niệm cơ bản
24
核心
héxīn • LÕI
🎯 Cách nhớ: 核 (hạt) + 心 (tim) → "phần quan trọng nhất"
→ Ví dụ: 核心价值 (héxīn jiàzhí) - Giá trị cốt lõi
25
刺激
cìjī • KÍCH THÍCH
🎯 Cách nhớ: 刺 (đâm) + 激 (kích) → "tác động mạnh"
→ Ví dụ: 刺激经济 (cìjī jīngjì) - Kích thích kinh tế
26
活力
huólì • SINH LỰC
🎯 Cách nhớ: 活 (sống) + 力 (lực) → "năng lượng sống"
→ Ví dụ: 充满活力 (chōngmǎn huólì) - Tràn đầy sức sống
27
落后
luòhòu • LẠC HẬU
🎯 Cách nhớ: 落 (rơi) + 后 (sau) → "không theo kịp"
→ Ví dụ: 技术落后 (jìshù luòhòu) - Công nghệ lạc hậu
28
本质
běnzhì • BẢN CHẤT
🎯 Cách nhớ: 本 (gốc) + 质 (chất) → "tính chất cơ bản"
→ Ví dụ: 本质区别 (běnzhì qūbié) - Khác biệt bản chất
29
员工
yuángōng • NHÂN VIÊN
🎯 Cách nhớ: 员 (viên) + 工 (công) → "người làm công"
→ Ví dụ: 公司员工 (gōngsī yuángōng) - Nhân viên công ty
30
危机
wēijī • KHỦNG HOẢNG
🎯 Cách nhớ: 危 (nguy) + 机 (cơ) → "tình huống nguy hiểm"
→ Ví dụ: 经济危机 (jīngjì wēijī) - Khủng hoảng kinh tế
31
有利
yǒulì • CÓ LỢI
🎯 Cách nhớ: 有 (có) + 利 (lợi) → "mang lại ích lợi"
→ Ví dụ: 有利条件 (yǒulì tiáojiàn) - Điều kiện có lợi
32
挖掘
wājué • ĐÀO BỚI
🎯 Cách nhớ: 挖 (đào) + 掘 (bới) → "tìm kiếm tiềm năng"
→ Ví dụ: 挖掘潜力 (wājué qiánlì) - Khai thác tiềm năng
33
潜力
qiánlì • TIỀM NĂNG
🎯 Cách nhớ: 潜 (ngầm) + 力 (lực) → "năng lực chưa bộc lộ"
→ Ví dụ: 发展潜力 (fāzhǎn qiánlì) - Tiềm năng phát triển
34
决赛
juésài • CHUNG KẾT
🎯 Cách nhớ: 决 (quyết) + 赛 (đấu) → "trận đấu cuối cùng"
→ Ví dụ: 世界杯决赛 (shìjièbēi juésài) - Chung kết World Cup
35
接近
jiējìn • TIẾP CẬN
🎯 Cách nhớ: 接 (đón) + 近 (gần) → "đến gần hơn"
→ Ví dụ: 接近目标 (jiējìn mùbiāo) - Tiếp cận mục tiêu
36
jiā • TỐT ĐẸP
🎯 Cách nhớ: 亻(người) + 圭 (ngọc) → "chất lượng cao"
→ Ví dụ: 佳节 (jiājié) - Ngày lễ tốt lành
37
的确
díquè • QUẢ THỰC
🎯 Cách nhớ: 的 (rõ) + 确 (chắc) → "khẳng định chân lý"
→ Ví dụ: 的确如此 (díquè rúcǐ) - Quả thật như vậy