Unit 5: Technology

studied byStudied by 2 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 226

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

11th

227 Terms

1
<p>Công nghệ </p>

Công nghệ

Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/

New cards
2
<p>Thuộc về công nghệ</p>

Thuộc về công nghệ

Technological (adj) /ˌteknəˈlɑdʒɪkl/

New cards
3

Chuyên gia công nghệ (2 cách đọc)

Technologist (n) /tekˈnɑːlədʒɪst/ /tekˈnɒlədʒɪst/

New cards
4
<p>Nộp đơn, xin (+ prep)</p><p>Áp dụng (+ prep)</p><p>Thoa (kem chống nắng): ____ sunscreen</p><p></p>

Nộp đơn, xin (+ prep)

Áp dụng (+ prep)

Thoa (kem chống nắng): ____ sunscreen

Apply (v) /əˈplaɪ/

  • Apply for: nộp đơn

  • Apply to: áp dụng cho

  • Apply someone to + V-ing/ N: dành tâm huyết cho việc gì

New cards
5
<p>Đơn xin, ứng dụng (2 từ)</p><p>Chương trình máy vi tính hoặc phần mềm trên điện thoại hoặc các thiết bị di động khác</p>

Đơn xin, ứng dụng (2 từ)

Chương trình máy vi tính hoặc phần mềm trên điện thoại hoặc các thiết bị di động khác

Application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ = app (n) /æp/

  • Application for: đơn xin làm gì

  • Application of: bôi kem, việc áp dụng luật

  • Application in: sự chăm chỉ trong việc gì

New cards
6
<p>Điền vào đơn xin</p>

Điền vào đơn xin

Fill out the application

New cards
7
<p>Tải ứng dụng trên điện thoại</p>

Tải ứng dụng trên điện thoại

Download (app) on phone, tablet

New cards
8
<p>Có thể áp dụng (+ prep)</p><p>≠<strong> </strong>Không thích hợp, không áp dụng được (2 cách đọc)</p>

Có thể áp dụng (+ prep)

Không thích hợp, không áp dụng được (2 cách đọc)

Applicable to (adj) /əˈplɪkəbl/

≠ Inapplicable to (adj) /ˌɪnəˈplɪkəbl/ /ɪnˈæplɪkəbl/

New cards
9
<p>Ứng viên, người nộp đơn</p>

Ứng viên, người nộp đơn

Applicant (n) /ˈæplɪkənt/

New cards
10

Sử dụng sai mục đích hoặc cách thức

Misapply (v) /ˌmɪsəˈplaɪ/

New cards
11

Sự lạm dụng, sự sử dụng sai mục đích

Misapplication (n) /ˌmɪsæplɪˈkeɪʃn/

New cards
12
<p>Phó giám đốc</p>

Phó giám đốc

Assistant manager

New cards
13
<p>Quản lý, xoay xở</p>

Quản lý, xoay xở

Manage (v) /ˈmænɪdʒ/

New cards
14
<p>Người quản lý công việc </p>

Người quản lý công việc

Manager (n) /ˈmænɪdʒər/

New cards
15
<p>Thuộc về quản lý</p>

Thuộc về quản lý

Managerial (adj) /ˌmænəˈdʒɪriəl/

New cards
16
<p>Nữ quản lý </p>

Nữ quản lý

Manageress (n) /ˌmænɪdʒəˈres/

New cards
17
<p>Sự quản lý</p>

Sự quản lý

Management (n) /ˈmænɪdʒmənt/

New cards
18
<p>Có thể quản lý được</p><p>≠ Khó kiểm soát hoặc xử lý</p>

Có thể quản lý được

≠ Khó kiểm soát hoặc xử lý

Manageable (adj) /ˈmænɪdʒəbl/

≠ Unmanageable (adj) /ʌnˈmænɪdʒəbl/

New cards
19
<p>Quản lý kém, xử lý tệ</p>

Quản lý kém, xử lý tệ

Mismanage (v) /ˌmɪsˈmænɪdʒ/

New cards
20
<p>Sự quản lý kém</p>

Sự quản lý kém

Mismanagement (n) /ˌmɪsˈmænɪdʒmənt/

New cards
21
<p>Sự giúp đỡ (+ V-ing/ to V)</p>

Sự giúp đỡ (+ V-ing/ to V)

Assistance + V-ing (n) /əˈsɪstəns/

New cards
22
<p>(adj) Phụ, phó, giúp đỡ</p><p>(n) Trợ lý, phụ tá </p><p>Người bán hàng</p><p>Trợ giảng</p>

(adj) Phụ, phó, giúp đỡ

(n) Trợ lý, phụ tá

Người bán hàng

Trợ giảng

Assistant (adj) (n) /əˈsɪstənt/

New cards
23
<p>Vắng mặt</p><p>Rời xa khỏi một người/ địa điểm</p><p>Liên tục, hết sức</p><p>Biến mất</p><p>(Sân) khách (adj) (adv)</p>

Vắng mặt

Rời xa khỏi một người/ địa điểm

Liên tục, hết sức

Biến mất

(Sân) khách (adj) (adv)

Away from (adv) /əˈweɪ/

New cards
24
<p>(n) Ổ cắm</p><p>Nút chặn (chậu rửa, bồn tắm,…)</p><p>(v) Bắn chết ai</p>

(n) Ổ cắm

Nút chặn (chậu rửa, bồn tắm,…)

(v) Bắn chết ai

Plug (n) (v) /plʌɡ/

New cards
25

Kết nối thiết bị điện với nguồn điện hoặc thiết bị điện khác

Plug something in

New cards
26

Lấp kín cái gì

Plug sth in sth

New cards
27

Cắm, kết nối, bổ sung thêm nguồn lực, lắp đặt, đam mê

Plug in

New cards
28
  • Plug something in: kết nối thiết bị điện với nguồn điện hoặc thiết bị điện khác

  • Plug sth in sth: lấp kín cái gì

  • Plug in: cắm, kết nối, bổ sung thêm nguồn lực, lắp đặt, đam mê

  • Give a plug: đăng bài

  • Make a plug: quảng cáo

New cards
29
<p>Rút phích cắm </p>

Rút phích cắm

Unplug (v) /ˌʌnˈplʌɡ/

New cards
30
<p>Trang web cá nhân (2 từ)</p>

Trang web cá nhân (2 từ)

Blog = web log (n) /blɒɡ/ /blɑːɡ/

New cards
31
<p>Tính toán </p><p>Dự tính, suy tính</p>

Tính toán

Dự tính, suy tính

Calculate (v) /ˈkælkjuleɪt/


New cards
32
<p>Phép tính, sự tính toán</p><p>Sự cân nhắc</p>

Phép tính, sự tính toán

Sự cân nhắc

Calculation (n) /ˌkælkjuˈleɪʃn/

New cards
33
<p>Máy tính cầm tay</p>

Máy tính cầm tay

Calculator (n) /ˈkælkjuleɪtər/

New cards
34
<p>Có thể tính toán được</p><p>≠ Không thể tính được</p>

Có thể tính toán được

≠ Không thể tính được

Calculable (adj) /ˈkælkjələbl/

≠ Incalculable (adj) /ɪnˈkælkjələbl/

New cards
35
<p>Tính toán sai, ước lượng sai</p>

Tính toán sai, ước lượng sai

Miscalculate (v) /ˌmɪsˈkælkjuleɪt/

New cards
36
<p>Sự tính toán sai lầm</p>

Sự tính toán sai lầm

Miscalculation (n) /ˌmɪskælkjuˈleɪʃn/

New cards
37
<p>(n) Mật mã, chuỗi các quy tắc/ quy luật</p><p>Mã vùng, mã quốc gia</p><p>Bộ quy tắc đạo đức, quy tắc ứng xử</p><p>(v) Mã hóa</p>

(n) Mật mã, chuỗi các quy tắc/ quy luật

Mã vùng, mã quốc gia

Bộ quy tắc đạo đức, quy tắc ứng xử

(v) Mã hóa

Code (n) (v) /kəʊd/

New cards
38
<p>Giải mã</p>

Giải mã

Decode (v) /diːˈkəʊd/

New cards
39

Bộ giải mã

Decoder (n) /diːˈkəʊdə(r)/

New cards
40
<p>Hệ thống hóa (2 cách đọc)</p>

Hệ thống hóa (2 cách đọc)

Codify (v) /ˈkəʊdɪfaɪ/ /ˈkɑːdɪfaɪ/

New cards
41

Sự hệ thống hóa (2 cách đọc)

Codification (n) /ˌkəʊdɪfɪˈkeɪʃn/ /ˌkɑːdɪfɪˈkeɪʃn/

New cards
42
<p>Mã hóa</p>

Mã hóa

Encode (v) /ɪnˈkəʊd/

New cards
43
<p>Bình luận, nhận xét </p><p></p>

Bình luận, nhận xét

Comment (n) (v) /ˈkɒment/

  • Comment on/ about something (n) : lời bình luận về điều gì đó

  • Comment to somebody: bày tỏ quan điểm, bình luận với ai

  • Comment on/ upon/ about something (v): bày tỏ quan điểm về điều gì

New cards
44
<p>Lời bình luận (2 cách đọc) (+prep)</p>

Lời bình luận (2 cách đọc) (+prep)

Commentary on (n) /ˈkɑːmənteri/ /ˈkɒməntri/

New cards
45
<p>Bình luận (2 cách đọc) (+ prep)</p>

Bình luận (2 cách đọc) (+ prep)

Commentate on (v) /ˈkɑːmənteɪt/ /ˈkɒmənteɪt/

New cards
46
<p>Bình luận viên (2 cách đọc)</p>

Bình luận viên (2 cách đọc)

Commentator (n) /ˈkɑːmənteɪtər/ /ˈkɒmənteɪtə(r)/

New cards
47
<p>(n) Tiểu tiết, chi tiết, khía cạnh nhỏ</p><p>Đội quân</p><p>(v) Liệt kê chi tiết</p><p>Chỉ đạo</p><p>Rửa sạch</p>

(n) Tiểu tiết, chi tiết, khía cạnh nhỏ

Đội quân

(v) Liệt kê chi tiết

Chỉ đạo

Rửa sạch

Detail (n) (v) /ˈdiːteɪl/

New cards
48
<p>(n) Sự giảm giá</p><p>(v) Bán hạ giá, bán giảm giá</p><p>Coi thường</p>

(n) Sự giảm giá

(v) Bán hạ giá, bán giảm giá

Coi thường

Discount (n) (v) /ˈdɪskaʊnt/

  • Discount for somebody: sự giảm giá cho ai

  • Discount on something: sự giảm giá cái gì

New cards
49
<p>Cửa hàng giảm giá</p>

Cửa hàng giảm giá

Discounter (n) /ˈdɪskaʊntə(r)/

New cards
50
<p>Biểu tượng cảm xúc (trên mạng xã hội, Internet)</p>

Biểu tượng cảm xúc (trên mạng xã hội, Internet)

Emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/

[Plural: emojis/ emoji]

New cards
51
<p>Trực tiếp, mặt đối mặt</p>

Trực tiếp, mặt đối mặt

Face-to-face (adj)

New cards
52
<p>(v) Gấp</p><p>Đóng cửa vì thất bại</p><p>(n) Nếp gấp</p><p>Chuồng </p><p>Bầy, nhóm</p><p>Nếp uốn trong các lớp đá của vỏ trái đất</p><p>Hẻm núi</p>

(v) Gấp

Đóng cửa vì thất bại

(n) Nếp gấp

Chuồng

Bầy, nhóm

Nếp uốn trong các lớp đá của vỏ trái đất

Hẻm núi

Fold (v) (n) /fəʊld/

New cards
53
<p>Thuộc về gấp</p><p></p>

Thuộc về gấp

Folding (adj) /ˈfəʊldɪŋ/

New cards
54
<p>Mở ra, trải ra</p><p>Hé lộ</p>

Mở ra, trải ra

Hé lộ

Unfold (v) /ʌnˈfəʊld/

New cards
55
<p>Bìa cứng (để kẹp giấy)</p><p>Thư mục</p><p></p>

Bìa cứng (để kẹp giấy)

Thư mục

Folder (n) /ˈfəʊldə(r)/

New cards
56
<p>Ôm chặt</p><p>Bao bọc</p>

Ôm chặt

Bao bọc

Enfold (v) /ɪnˈfəʊld/

New cards
57
<p>Người lập dị, người giỏi về công nghệ/ máy tính nhưng không giỏi giao tiếp với mọi người (2 từ)</p>

Người lập dị, người giỏi về công nghệ/ máy tính nhưng không giỏi giao tiếp với mọi người (2 từ)

Geek (n) /ɡiːk/ = nerd (n) /nɜːd/

New cards
58
<p>Đam mê cái gì</p><p>Hứng thú với</p>

Đam mê cái gì

Hứng thú với

Geek out over

New cards
59
<p>Rời bỏ một nơi, giúp người khác rời một nơi</p><p>Xuống xe</p><p>Đi ngủ</p>

Rời bỏ một nơi, giúp người khác rời một nơi

Xuống xe

Đi ngủ

Get off

New cards
60
<p>Xong công việc và rời khỏi chỗ làm</p><p>Gửi thư hoặc hàng hóa bằng đường bưu điện</p><p>Cởi bỏ trang phục</p>

Xong công việc và rời khỏi chỗ làm

Gửi thư hoặc hàng hóa bằng đường bưu điện

Cởi bỏ trang phục

Get off something

New cards
61

Giúp ai đó thoát tội/ không bị phạt

Get somebody off

New cards
62
<p>Trả giá</p>

Trả giá

Get money off = pay a lower price for something

New cards
63
<p>(v) Xử lý, giải quyết (+ prep)</p><p>Sử dụng, điều khiển</p><p>Đối mặt với một tình huống/ con người/ công việc</p><p>Hoàn tất các việc cần thiết</p><p>Chạm, nhặt cái gì và giữ trong tay</p><p>(n) Tay cầm, quai móc, tay nắm cửa</p>

(v) Xử lý, giải quyết (+ prep)

Sử dụng, điều khiển

Đối mặt với một tình huống/ con người/ công việc

Hoàn tất các việc cần thiết

Chạm, nhặt cái gì và giữ trong tay

(n) Tay cầm, quai móc, tay nắm cửa

Handle (v) (n) /ˈhændl/

  • Handle with: xử lý, giải quyết

New cards
64
<p>Người huấn luyện và điều khiển động vật</p><p>Người xử lý, người điều khiển </p><p>Người tổ chức, người tư vấn</p>

Người huấn luyện và điều khiển động vật

Người xử lý, người điều khiển

Người tổ chức, người tư vấn

Handler (n) /ˈhændlər/

New cards
65
<p>Xử lý sai, xử lý không đúng cách</p><p>Xử lý ẩu, lạm dụng</p>

Xử lý sai, xử lý không đúng cách

Xử lý ẩu, lạm dụng

Mishandle (v) /ˌmɪsˈhændl/

New cards
66
<p>Bất thình lình giận dữ (idiom)</p>

Bất thình lình giận dữ (idiom)

Fly off the handle

New cards
67
<p>Lừa đảo</p><p>Câu cá</p>

Lừa đảo

Câu cá

Fishing (n) /ˈfɪʃɪŋ/

New cards
68
<p>Kiểm tra, xem xét</p><p>Pay for sth online</p>

Kiểm tra, xem xét

Pay for sth online

Check out

New cards
69
<p>Quầy thanh toán</p><p>Trả phòng</p><p>Thanh toán online</p>

Quầy thanh toán

Trả phòng

Thanh toán online

Checkout (n) /ˈtʃekaʊt/

New cards
70
<p>Xếp hàng và đợi</p>

Xếp hàng và đợi

Wait in line

New cards
71
<p>1) Nơi có nhiều xung đột (thường về chính trị)</p><p>2) Nơi có nhiều nguy hiểm</p><p>3) Nơi có nhiều hoạt động giải trí</p><p>4) Điểm trên máy tính mà ta nhấp vào để thực hiện thao tác</p><p>5) Nơi ở khách sạn, nhà hàng, sân bay,… được trang bị thiết bị đặc biệt giúp bạn kết nối mạng không cần dây</p><p>6) Điểm phát sóng</p><p>[2 cách đọc]</p>

1) Nơi có nhiều xung đột (thường về chính trị)

2) Nơi có nhiều nguy hiểm

3) Nơi có nhiều hoạt động giải trí

4) Điểm trên máy tính mà ta nhấp vào để thực hiện thao tác

5) Nơi ở khách sạn, nhà hàng, sân bay,… được trang bị thiết bị đặc biệt giúp bạn kết nối mạng không cần dây

6) Điểm phát sóng

[2 cách đọc]

Hotspot = hot spot (n) /ˈhɒtspɒt/ /ˈhɑːtspɑːt/

New cards
72
<p>Giỏ, rổ</p><p>Giỏ hàng (a thing on website that records the item you select to buy)</p><p>[2 cách đọc]</p>

Giỏ, rổ

Giỏ hàng (a thing on website that records the item you select to buy)

[2 cách đọc]

Basket (n) /ˈbɑːskɪt/ /ˈbæskɪt/

New cards
73
<p>Nghệ thuật đan lát, mây tre đan</p><p>[2 cách đọc]</p>

Nghệ thuật đan lát, mây tre đan

[2 cách đọc]

Basketry (n) /ˈbæskɪtri/ /ˈbɑːskɪtri/

New cards
74
<p>Sản phẩm bằng tre (2 cách đọc)</p>

Sản phẩm bằng tre (2 cách đọc)

Basketwork (n) /ˈbæskɪtwɜːrk/ /ˈbɑːskɪtwɜːk/

New cards
75

Trường hợp khó khăn, tình trạng bế tắc

Người mất phương hướng, không kiểm soát được bản thân hoặc tình hình

Basket case (n)

New cards
76
<p>Giỏ mua hàng</p>

Giỏ mua hàng

Shopping basket

New cards
77
<p>Túi mua sắm</p>

Túi mua sắm

Shopping bag

New cards
78
<p>Xe đẩy mua sắm </p><p>Giỏ hàng</p>

Xe đẩy mua sắm

Giỏ hàng

Shopping cart

New cards
79
<p>(n) Xe kéo, xe ngựa</p><p>Giỏ hàng trên trang web </p><p>(v) Chuyển đồ</p><p>Kéo</p><p></p><p></p>

(n) Xe kéo, xe ngựa

Giỏ hàng trên trang web

(v) Chuyển đồ

Kéo

Cart (n) (v) /kɑːrt/

New cards
80
<p>Bắt buộc, cấp thiết</p><p>Thể hiện một mệnh lệnh</p><p></p>

Bắt buộc, cấp thiết

Thể hiện một mệnh lệnh

Imperative (adj) /ɪmˈperətɪv/

New cards
81
<p>Lắp đặt hệ thống (máy móc) (+ prep)</p><p>Cài đặt phần mềm (trên máy tính)</p><p>Bổ nhiệm</p><p>Sắp xếp</p><p>Thư giãn, làm cho thoải mái</p>

Lắp đặt hệ thống (máy móc) (+ prep)

Cài đặt phần mềm (trên máy tính)

Bổ nhiệm

Sắp xếp

Thư giãn, làm cho thoải mái

Install (v) /ɪnˈstɔːl/

  • Install on: lắp đặt, cài đặt

New cards
82
<p>Sự lắp đặt, việc cài đặt</p><p>Cơ sở</p><p>Lễ nhậm chức</p><p></p>

Sự lắp đặt, việc cài đặt

Cơ sở

Lễ nhậm chức

Installation (n) /ˌɪnstəˈleɪʃn/

New cards
83
<p>Trả góp</p>

Trả góp

Installment (n) /ɪnˈstɔːlmənt/

New cards
84
<p>Thực hiện hành động cho phép mở máy, ứng dụng, tài khoản mạng xã hội</p>

Thực hiện hành động cho phép mở máy, ứng dụng, tài khoản mạng xã hội

Log in/ on to sth

Log on is used more frequently to talk about starting a computer

Log in is to talk about entering a particular website or application

However, you can use either form in either case: Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cả hai hình thức trong cả hai trường hợp

New cards
85
<p>(n) Tiền lương</p><p>(v) Trả công, trả lương, nộp, thanh toán</p>

(n) Tiền lương

(v) Trả công, trả lương, nộp, thanh toán

Pay (n) (v) /peɪ/

Pay → paid → paid

  • Pay in + type of money (đơn vị tiền tệ)

  • Pay by + a particular method (phương thức cụ thể)

New cards
86

Trả tiền, chịu trách nhiệm

Pay for + V-ing

New cards
87
<p>Đúng hẹn</p>

Đúng hẹn

On time

New cards
88

Chi trả cho ai vì điều gì

Pay sb for sth

New cards
89

Trả tiền cho ai làm gì

Pay sb to do sth

New cards
90

Xứng đáng, được đền đáp (phr. v)

Pay off

New cards
91
<p>Chú ý tới (phr. v)</p>

Chú ý tới (phr. v)

Pay attention to

New cards
92
<p>Khoản thanh toán</p><p>Sự chi trả hoặc được trả công</p>

Khoản thanh toán

Sự chi trả hoặc được trả công

Payment (n) /ˈpeɪmənt/

New cards
93

Thực hiện việc thanh toán (phr. v)

Make the payment for

New cards
94
<p>Tiền lương</p>

Tiền lương

Salary (n) /ˈsæləri/

New cards
95
<p>Phải trả hoặc có thể trả</p><p>Có thể thanh toán, có thể chi trả (+ prep)</p>

Phải trả hoặc có thể trả

Có thể thanh toán, có thể chi trả (+ prep)

Payable to (adj) /ˈpeɪəbl/

New cards
96
<p>Người trả tiền, người phải trả tiền</p>

Người trả tiền, người phải trả tiền

Payer (n) /ˈpeɪər/

New cards
97
<p>Trả lương quá mức</p>

Trả lương quá mức

Overpay (v) /ˌəʊvərˈpeɪ/

New cards
98
<p>Số tiền trả quá mức</p>

Số tiền trả quá mức

Overpayment (n) /ˌəʊvərˈpeɪmənt/

New cards
99
<p>Người được trả tiền</p>

Người được trả tiền

Payee (n) /ˌpeɪˈiː/

New cards
100
<p>Hoàn tiền, trả nợ</p><p>Đền đáp</p><p></p>

Hoàn tiền, trả nợ

Đền đáp

Repay (v) /rɪˈpeɪ/

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 21 people
912 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
85 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 423 people
1047 days ago
4.8(4)
note Note
studied byStudied by 2 people
58 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
659 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
826 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
100 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
65 days ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (110)
studied byStudied by 12 people
733 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 41 people
505 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 28 people
855 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 3 people
700 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 17 people
815 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 4 people
707 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (43)
studied byStudied by 6 people
541 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (84)
studied byStudied by 14 people
57 minutes ago
5.0(1)
robot