1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
developmental tasks
nhiệm vụ phát triển cá nhân theo từng giai đoạn
adolescent transition
quá trình chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành
sense of self
cảm nhận về bản thân
profound physical changes
những thay đổi thể chất sâu sắc
rapid growth
sự phát triển nhanh chóng
body-conscious
nhạy cảm hoặc chú ý nhiều đến cơ thể
opposite-sexed peers
bạn khác giới
intellectual abilities
khả năng trí tuệ
concrete example
ví dụ cụ thể
abstractions
khái niệm trừu tượng
cognitive demands
yêu cầu về mặt nhận thức
abstract demanding material
tài liệu trừu tượng và khó
personal value system
hệ giá trị cá nhân
moral development
phát triển đạo đức
structured set of rules
hệ thống quy tắc có cấu trúc
reconcile differences
hòa giải các khác biệt
personal ideology
hệ tư tưởng cá nhân
expanded verbal skills
kỹ năng ngôn ngữ mở rộng
conceptual development
sự phát triển khái niệm
adult vocational goals
mục tiêu nghề nghiệp người lớn
personal identity
bản sắc cá nhân
psychological independence
sự độc lập về mặt tâm lý
assert independence
khẳng định sự độc lập
peer relationships
mối quan hệ bạn bè
peer approval
sự chấp thuận từ bạn bè
fitting in
hòa nhập
impulse control
kiểm soát xung động
behavioural maturity
sự trưởng thành về hành vi
risky behaviours
hành vi rủi ro
behavioural self-controls
tự kiểm soát hành vi
adopt a value system
tiếp nhận hệ giá trị
deal with abstractions
xử lý các khái niệm trừu tượng
come into conflict with
xung đột với
verbal development
sự phát triển ngôn ngữ
yearn to
khao khát
conformity to peers
sự tuân thủ theo nhóm bạn
physical, social, or educational risk
rủi ro thể chất, xã hội hoặc học tập
adjust to
thích nghi với
prepare for adult roles
chuẩn bị cho vai trò trưởng thành
early adolescence
giai đoạn đầu tuổi vị thành niên
mid-adolescents
tuổi thiếu niên giữa giai đoạn
late adolescence
cuối tuổi vị thành niên