1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
faze (v)
làm phiền, làm bối rối
outcry (n)
sự phản đối kịch liệt
unfazed (a)
không hề nao núng, bình thản
solitude (n)
sự cô đơn
solitary (a)
đơn độc, cô đơn
breed (v)
đẻ
crossbreed/ crossbred (v)
lai giống
physical attributes
ngoại hình
unfallingly (adv)
không bao giờ thất bại, luôn luôn
entourage (n)
đoàn tùy tùng
suit someone down to the ground
rất phù hợp với ai đó
a weight off mind
cảm thấy nhẹ nhõm
stand someone in good stead
có lợi cho ai đó trong tương lai
beyond the call of duty
làm nhiều hơn trách nhiệm được giao
application
sự nỗ lực, tận tâm trong công việc
decorate (v)
trao huân chương, vinh danh
refurbish (v)
tân trang
be detailed to do sth
được cử đi làm nhiệm vụ
subscribe to a belief/ idea
tin vào điều gì
stand comparison with
so sánh được
evaporate
tan biến, bốc hơi
circulate (v)
lan truyền
demolish a theory
bác bỏ một lý thuyết
It is felt to be an attribution of blame to the individual
dược cho là đổ lỗi cá nhân
stigmatizing (a)
gây kỳ thị
amenity (n)
sự tiện nghi
minutes (n)
biên bản cuộc họp
ease off
giảm bớt (mật độ, căng thẳng)
keep off
tránh xa
shake off frustration/ stress
trút bỏ, gạt bỏ cảm xúc tiêu cực
hang on
phụ thuộc, quyết định vào
be that as it may
dù là vậy đi nữa
frown upon
không đồng tình
prerequisite (n/a)
điều kiện tiên quyết
and still,
however
a thousand feet long
hơn một nghìn feet
absorb time/ energy
ngốn thời gian