1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
strap
n.dây đeo,quai
processor
n. bộ xử lý;máy chế biến,xưởng gia công
dictate
verb.
tuyên bố; ra lệnh
đọc cho viết
mercury
n.thủy ngân
steam engine
(n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước;động cơ hơi nước
portable
a.có thể mang theo,xách tay
fasten
v. /'fɑ:sn/ buộc, trói
cable
n. /'keibl/ dây cáp
roller skate
/ˈrəʊ.lə skeɪt/trượt patin
protocol
(n) nghi thức ngoại giao, lễ tân
dimensional
(a): thuộc kích thước, thuộc khổ
driverless
a.không người lái
diagram
n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
base
basic
basement
n.đáy,chân đế;thành phần chủ yếu
a.cơ bản
n.tầng hầm
gigahertz
n. ghi-ga-héc (GHz: đơn vị đo tần số dao động)
make a mess
làm hư hay dơ bẩn
lay/set the table
chuẩn bị, bày biện lên bàn ăn
be tired of sth/doing sth
mệt mỏi vì việc gì/làm việc gì
set of rules
một bộ các quy tắc
discuss sth=have a discussion about sth
thảo luận về cái gì
wipe away
tẩy, lau sạch
all in one
tất cả trong một
lightning-quick
nhanh như chớp
vibration
.n. sự rung, sự rung chuyển
wristwatch
n. đồng hồ đeo tay
brainchild
n. sản phẩm trí tuệ (của riêng một người);đứa con tinh thần
visually-impaired
a.khiếm thị
satnav
n.thiết bị định vị vệ tinh
memory stick
n. /ˈmeməri stɪk/ thẻ nhớ
Memory sticks are an extremely useful way of moving data around.
camcorder
n.máy quay phim
bluetooth headset
np. tai nghe bluetooth
game console
tay điều khiển để chơi game
gadget
(n) tiện ích, công cụ
get left behind
bị bỏ lại phía sau
be plugged in sth
cắm vào cái gì
scroll up/down
cuộn lên/xuống
accuse sb of doing sth
buộc tội ai đã làm gì
be succesful in sth
thành công trong lĩnh vực gì
be shocked at sth
bị sốc, kinh ngạc trước cái gì
on a regular basis
một cách thường xuyên
get a grasp of sth
nắm bắt được điều gì
offer/give sb a hand
đề nghị/giúp ai một tay
Đang học (3)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!