1/113
exam
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
specialists
chuyên gia
qualification
năng lực chuyên môn cao
engagement
sự gắn kết
assortment
sự phân loại
Unlikely
không chắc đúng, không xảy ra
financial
(a) tài chính
within
trong phạm vi
provided that
với điều kiện là + SVO
summarry
bản tóm tắt
composition
(n) thành phần cấu tạo
crucial
(a) thiết yếu
undoubtedly
chắc chắn
concisely
chính xác (về mặt số liệu)
message
(n) tin nhắn thông điệp
foreseeable
có thể đoán trước
acquisitions
việc mua lại
obtain
đạt được
Appeal to
+N thu hút hấp dẫn
corresponds + with
(v) phù hợp tương thích
represents
(v) thể hiện cho thấy
prosperous
(a) giàu có thịnh vượng
rutal
(a) thuộc về nông thôn
significant
(a) rõ rệt
preparatory
(a) mang tính chuẩn bị
revenues
(n) doanh thu
rely
dựa vào
fallen
sụt giảm
expire
hết hạn
coincided
trùng hợp
occupancy
đặt phòng
certificate
giấy chứng nhận
sau of +
danh từ hoặc động từ V-ing
accomplishment
thành tựu
negotiator
người đàm phán
allocation
phân bố
make something +
tính từ
disposable
(a) dùng 1 lần
portable
(a) di động
chairperson
chủ tịch
vacancy
chỗ trống
status
trạng thái
component
thành phần
dedication
sự cống hiến
politician
(n) chính trị gia
issue (n)
vấn đề
observation
quan sát
dam
đập nước
scenery
phong cảnh
sposor
nhà tài trợ
brew
pha chế
behaviors
hành vi
relation
mối quan hệ
capacity
năng lực
distributable
có thể phân phối
distributive
phân biệt
asigned copy
bản photo đã được ký
rental agreement
hợp đồng thuê
signature
(N) chữ ký
sign
(N) dấu hiệu ký hiệu
less than +
Ns ít hơn cái gì
rise through the rank
thăng cấp
athlete
vận động viên
designate
(V) chỉ định vạch rõ
billboard
(N) bảng ghi chú
advertisement
(N) sự quảng cáo
advertise
(V) quảng cáo
quite
(ADV) khá ‘‘học lực’’
advised
(A) am hiểu, thận trọng
wholesale price
(N) giá sỉ giá buôn bán
specify
(V) chỉ rõ
specific
(N) chi tiết
specifically
(ADV) một cách cụ thể
journal
nhật báo, tạp chí
as long as
chỉ cần, miễn là
discount by
giảm
future
(N) tương lai
hardware store
cửa hàng kim khí
avenue
(N) đại lộ
who - which thuộc
đại từ nghi vấn - quan hệ
someone thuộc
đại từ bất định
themselve thuộc
đại từ phản thân
urgently
một cách khẩn cấp
precisely
một cách chính xác
briefly
một cách ngắn gọn, tóm lại
time-entry system
hệ thống chấm công
functioning
sự hoạt động, vận hành
even
cùng ngang bằng
halt
n = sự tạm nghĩ ,v = tạm ngừng
platform
n = nền tảng
consistent
a = kiện định, nhất trí
sizable
a = khá lớn, đáng kể
since đầu câu
kể từ khi
yet đầu câu
tuy thế, song
freelancer
người làm việc
nevertheless
tuy nhiên
ultimately
cuối cùng
slightly
nhẹ nhàng
patron
người bảo trợ
concert hall
phòng hòa nhạc
eject
phun ra, tiết ra