Exam 100 words

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/113

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

exam

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

114 Terms

1
New cards

specialists

chuyên gia

2
New cards

qualification

năng lực chuyên môn cao

3
New cards

engagement

sự gắn kết

4
New cards

assortment

sự phân loại

5
New cards

Unlikely

không chắc đúng, không xảy ra

6
New cards

financial

(a) tài chính

7
New cards

within

trong phạm vi

8
New cards

provided that

với điều kiện là + SVO

9
New cards

summarry

bản tóm tắt

10
New cards

composition

(n) thành phần cấu tạo

11
New cards

crucial

(a) thiết yếu

12
New cards

undoubtedly

chắc chắn

13
New cards

concisely

chính xác (về mặt số liệu)

14
New cards

message

(n) tin nhắn thông điệp

15
New cards

foreseeable

có thể đoán trước

16
New cards

acquisitions

việc mua lại

17
New cards

obtain

đạt được

18
New cards

Appeal to

+N thu hút hấp dẫn

19
New cards

corresponds + with

(v) phù hợp tương thích

20
New cards

represents

(v) thể hiện cho thấy

21
New cards

prosperous

(a) giàu có thịnh vượng

22
New cards

rutal

(a) thuộc về nông thôn

23
New cards

significant

(a) rõ rệt

24
New cards

preparatory

(a) mang tính chuẩn bị

25
New cards

revenues

(n) doanh thu

26
New cards

rely

dựa vào

27
New cards

fallen

sụt giảm

28
New cards

expire

hết hạn

29
New cards

coincided

trùng hợp

30
New cards

occupancy

đặt phòng

31
New cards

certificate

giấy chứng nhận

32
New cards

sau of +

danh từ hoặc động từ V-ing

33
New cards

accomplishment

thành tựu

34
New cards

negotiator

người đàm phán

35
New cards

allocation

phân bố

36
New cards

make something +

tính từ

37
New cards

disposable

(a) dùng 1 lần

38
New cards

portable

(a) di động

39
New cards

chairperson

chủ tịch

40
New cards

vacancy

chỗ trống

41
New cards

status

trạng thái

42
New cards

component

thành phần

43
New cards

dedication

sự cống hiến

44
New cards

politician

(n) chính trị gia

45
New cards

issue (n)

vấn đề

46
New cards

observation

quan sát

47
New cards

dam

đập nước

48
New cards

scenery

phong cảnh

49
New cards

sposor

nhà tài trợ

50
New cards

brew

pha chế

51
New cards

behaviors

hành vi

52
New cards

relation

mối quan hệ

53
New cards

capacity

năng lực

54
New cards

distributable

có thể phân phối

55
New cards

distributive

phân biệt

56
New cards

asigned copy

bản photo đã được ký

57
New cards

rental agreement

hợp đồng thuê

58
New cards

signature

(N) chữ ký

59
New cards

sign

(N) dấu hiệu ký hiệu

60
New cards

less than +

Ns ít hơn cái gì

61
New cards

rise through the rank

thăng cấp

62
New cards

athlete

vận động viên

63
New cards

designate

(V) chỉ định vạch rõ

64
New cards

billboard

(N) bảng ghi chú

65
New cards

advertisement

(N) sự quảng cáo

66
New cards

advertise

(V) quảng cáo

67
New cards

quite

(ADV) khá ‘‘học lực’’

68
New cards

advised

(A) am hiểu, thận trọng

69
New cards

wholesale price

(N) giá sỉ giá buôn bán

70
New cards

specify

(V) chỉ rõ

71
New cards

specific

(N) chi tiết

72
New cards

specifically

(ADV) một cách cụ thể

73
New cards

journal

nhật báo, tạp chí

74
New cards

as long as

chỉ cần, miễn là

75
New cards

discount by

giảm

76
New cards

future

(N) tương lai

77
New cards

hardware store

cửa hàng kim khí

78
New cards

avenue

(N) đại lộ

79
New cards

who - which thuộc

đại từ nghi vấn - quan hệ

80
New cards

someone thuộc

đại từ bất định

81
New cards

themselve thuộc

đại từ phản thân

82
New cards

urgently

một cách khẩn cấp

83
New cards

precisely

một cách chính xác

84
New cards

briefly

một cách ngắn gọn, tóm lại

85
New cards

time-entry system

hệ thống chấm công

86
New cards

functioning

sự hoạt động, vận hành

87
New cards

even

cùng ngang bằng

88
New cards

halt

n = sự tạm nghĩ ,v = tạm ngừng

89
New cards

platform

n = nền tảng

90
New cards

consistent

a = kiện định, nhất trí

91
New cards

sizable

a = khá lớn, đáng kể

92
New cards

since đầu câu

kể từ khi

93
New cards

yet đầu câu

tuy thế, song

94
New cards

freelancer

người làm việc

95
New cards

nevertheless

tuy nhiên

96
New cards

ultimately

cuối cùng

97
New cards

slightly

nhẹ nhàng

98
New cards

patron

người bảo trợ

99
New cards

concert hall

phòng hòa nhạc

100
New cards

eject

phun ra, tiết ra