Looks like no one added any tags here yet for you.
conduct N
ứng xử
conduct V
thực hiện
conductor N
người soát vé
generate V
tạo ra
generator N
máy phát điện
generated Adj
được tạo ra
hire V
thuê, mướn
hire N
người được thuê
hiring
việc tuyển dụng
reject V
từ chối
rejection N
sự từ chối
rejecting
việc từ chối
succeed V
thành công
success N
sự thành công
successful Adj
thành công
train V
đào tạo
trainer N
huấn luyện viên, người đào tạo
trainee N
thực tập sinh
keep up with V
bắt kịp với, cập nhật
look up to V
ngưỡng mộ
mentor N
người cố vấn
stay on track Adj
giữ vứng tiến độ
set up Adj
cài đặt, bố trí
update V
cập nhật
basic N
nền tảng
base V
căn cứ, dựa vào
based Adj
được dựa trên
benefit V
được lợi
benefits N
lợi ích
beneficial Adj
có lợi
compensate V
đền bù
compensation N
tiền lương, sự bù đắp
compensatory Adj
đền bù
flexibly Adv
1 cách linh hoạt
flexible Adj
linh hoạt
flexibility N
sự linh hoạt
negotiate V
đàm phán
negotiation N
sự đàm phán
negotiator N
người đàm phán
retire V
nghỉ hưu
retirement N
sự nghỉ hưu
retired Adj
đã nghỉ hưu
be aware of
lưu ý, nhận thức
delicately Adv
1 cách khéo léo
eligible Adj
đủ tiêu chuẩn
raise N
sự tăng lương
vested Adj
được cấp quyền, bảo quản quyền
wage N
lương, tiền công theo giờ