Conclusion - Overview

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/95

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

96 Terms

1
New cards

In general - 一般来说/总的来说

nói chung, về tổng thể yī bān lái shuō / zǒng de lái shuō "1. 一般来说,服务业在各地区GDP中占比最高,平均约为50%。

  1. 总的来说,失业率从2015年到2020年下降了2个百分点。" 10/10 — Cực kỳ cần thiết cho phần mở bài hoặc kết luận tổng quát. 通常来说 (tōng cháng lái shuō) - 9/10 - 通常来说,城市人口增长速度高于农村。

2
New cards

服务业

Ngành dịch vụ; một trong ba ngành kinh tế chính (服务业、工业、农业). fúwù yè "1. 服务业在国民经济中占比不断提高。

  1. 数据显示服务业产值首次超过工业。" 10/10 — Thuật ngữ cơ bản trong phân tích cơ cấu kinh tế. 第三产业 (dì sān chǎnyè) — 9/10 — 第三产业发展迅速。

3
New cards

……在……占比最高

… chiếm tỷ lệ cao nhất trong …; biểu thị vị trí dẫn đầu về tỷ lệ. … zài … zhànbǐ zuì gāo "1. 服务业在经济结构中占比最高。

  1. 青年群体在网购用户中占比最高。" 10/10 — Mẫu mô tả so sánh cực kỳ chuẩn cho biểu đồ tròn và báo cáo tổng kết. 占主要地位 (zhàn zhǔyào dìwèi) — 9/10 — 工业仍占主要地位。

4
New cards

平均约为……

Trung bình khoảng …; dùng khi mô tả giá trị ước lượng. píngjūn yuē wéi … "1. 各省平均收入约为5万元。

  1. 年均降水量平均约为800毫米。" 10/10 — Cụm rất chuẩn trong phân tích số liệu ước lượng. 大约为 (dàyuē wéi) — 9/10 — 平均工资大约为7000元。

5
New cards

X 个百分点

X điểm phần trăm; đơn vị tăng giảm trong thống kê. X gè bǎifēndiǎn "1. 失业率下降了 2 个百分点。

  1. 出口增长率上升 3 个百分点。" 10/10 — Thuật ngữ thống kê bắt buộc trong phân tích định lượng. 百分点 (bǎifēndiǎn) — 9/10 — GDP 增速提高 1 个百分点。
6
New cards

人口增长速度

Tốc độ tăng trưởng dân số. rénkǒu zēngzhǎng sùdù "1. 人口增长速度逐渐放缓。

  1. 近十年人口增长速度保持在 1% 左右。" 9.5/10 — Thường dùng trong biểu đồ dân số và báo cáo xã hội. 人口增速 (rénkǒu zēngsù) — 9/10 — 人口增速创历史新低。
7
New cards

In common - 共同的/一般的

điểm chung, thông thường gòng tóng de / yī bān de "1. 调查显示,城市和农村消费者在住房支出上存在共同的高比例,均超过35%。

  1. 不同品牌在营销策略上有一般的倾向,即注重社交媒体推广。" 8.5/10 — Ít dùng trong mở bài tổng quát, chủ yếu để nói về điểm chung trong so sánh. 相同之处 (xiāng tóng zhī chù) - 8.5 - 两组数据之间存在明显的相同之处。
8
New cards

住房支出

Chi tiêu cho nhà ở; một hạng mục lớn trong chi phí gia đình. zhùfáng zhīchū "1. 住房支出在家庭开销中占比最大。

  1. 数据显示住房支出持续上升。" 9.5/10 — Phổ biến trong đề tài “居民消费结构”. 居住开销 (jūzhù kāixiāo) — 9/10 — 居住开销不断增加。
9
New cards

……在……上存在共同的高比例

… trong … đều có tỷ lệ cao tương đồng; mô tả điểm giống nhau. … zài … shàng cúnzài gòngtóng de gāo bǐlǜ "1. 不同城市在教育支出上存在共同的高比例。

  1. 各年龄段在网络使用上存在共同的高比例。" 10/10 — Cấu trúc so sánh tổng hợp rất học thuật. 均表现出较高比例 (jūn biǎoxiàn chū jiào gāo bǐlǜ) — 9/10 — 受访者均表现出较高比例的认可。
10
New cards

超过……

Vượt quá …; dùng để nêu mức cao hơn ngưỡng. chāoguò … "1. 手机用户数量超过15亿。

  1. 出口额超过预期10%。" 10/10 — Rất phổ biến trong so sánh tỷ lệ và tổng lượng. 高于 (gāo yú) — 9/10 — 销售额高于去年同期。
11
New cards

营销策略

Chiến lược marketing; biện pháp thúc đẩy bán hàng. yíngxiāo cèlüè "1. 企业通过创新营销策略提升品牌影响力。

  1. 营销策略的调整带动销售回升。" 9.5/10 — Phù hợp trong bài phân tích thương mại hoặc quản trị. 市场推广策略 (shìchǎng tuīguǎng cèlüè) — 9/10 — 新的市场推广策略取得成效。
12
New cards

社交媒体推广

Quảng bá trên mạng xã hội; một phương thức marketing số. shèjiāo méitǐ tuīguǎng "1. 企业利用社交媒体推广新产品。

  1. 社交媒体推广显著提升了品牌曝光度。" 9.5/10 — Từ thời sự học thuật cao cho chủ đề 数字经济 và 营销. 网络宣传 (wǎngluò xuānchuán) — 9/10 — 网络宣传扩大了受众范围。
13
New cards

相同之处

Điểm giống nhau; từ dùng khi so sánh hai đối tượng. xiāngtóng zhī chù "1. 两个地区在人口结构上有许多相同之处。

  1. 这两种模式在运营机制上存在相同之处。" 10/10 — Từ kết luận hoàn hảo cho phân tích so sánh. 共同点 (gòngtóng diǎn) — 9/10 — 两国经济发展有共同点。
14
New cards

……存在明显的相同之处

… có những điểm tương đồng rõ rệt; dùng để tổng kết so sánh song song. … cúnzài míngxiǎn de xiāngtóng zhī chù "1. 两国在教育制度上存在明显的相同之处。

  1. 城乡消费结构变化趋势上存在明显的相同之处。" 10/10 — Biểu đạt so sánh chuyên nghiệp, dùng ở đoạn kết hoặc bình luận. 表现出相似特点 (biǎoxiàn chū xiāngsì tèdiǎn) — 9/10 — 两者表现出相似特点。
15
New cards

Generally speaking - 一般来说/总的来说

nói chung, nhìn chung yī bān lái shuō / zǒng de lái shuō "1. 总的来说,高学历群体的就业率更高,达到90%以上。

  1. 一般来说,发达地区的医疗支出占GDP比重较高,约12%。" 10/10 — Trang trọng, tự nhiên, rất phù hợp mở bài hoặc đoạn tổng kết. 整体来看 (zhěng tǐ lái kàn) - 9.5 - 整体来看,消费者对环保产品的接受度逐年上升。
16
New cards

高学历群体

Nhóm người có trình độ học vấn cao; dùng trong khảo sát xã hội, thị trường lao động. gāo xuélì qúntǐ "1. 高学历群体的就业率普遍较高。

  1. 高学历群体更重视工作稳定与发展空间。" 9.5/10 — Từ học thuật trong phân tầng xã hội & giáo dục. 高教育水平人群 (gāo jiàoyù shuǐpíng rénqún) — 9/10 — 高教育水平人群收入增长更快。
17
New cards

就业率

Tỷ lệ việc làm; chỉ mức độ tham gia lao động. jiùyèlǜ "1. 高学历群体就业率达到 95% 以上。

  1. 大学生就业率连续三年上升。" 10/10 — Từ kinh tế-xã hội chuẩn, xuất hiện rất nhiều trong biểu đồ. 就业水平 (jiùyè shuǐpíng) — 9/10 — 就业水平稳步提升。
18
New cards

达到……以上

Đạt trên mức…; diễn tả ngưỡng vượt chuẩn. dádào …… yǐshàng "1. 就业率达到 90% 以上。

  1. 医疗支出占比达到 10% 以上。" 10/10 — Cấu trúc định lượng chuẩn cho báo cáo số liệu. 超过…… (chāoguò ……) — 9/10 — 出口额超过十亿美元。
19
New cards

发达地区

Khu vực phát triển; dùng so với khu vực kém phát triển. fādá dìqū "1. 发达地区的服务业占比更高。

  1. 发达地区居民消费水平明显领先。" 9.5/10 — Thuật ngữ địa-kinh tế chuẩn. 经济发达地区 (jīngjì fādá dìqū) — 9/10 — 经济发达地区基础设施完善。
20
New cards

医疗支出

Chi tiêu y tế; một hạng mục quan trọng trong cơ cấu tiêu dùng. yīliáo zhīchū "1. 医疗支出占家庭总支出的 12%。

  1. 老龄化加剧使医疗支出持续增加。" 9.5/10 — Phổ biến trong đề tài dân số & phúc lợi. 医疗费用 (yīliáo fèiyòng) — 9/10 — 医疗费用逐年上升。
21
New cards

……占……比重较高,约……

… chiếm tỷ trọng cao trong…, khoảng …; dùng để nêu tỷ lệ chính. … zhàn … bǐzhòng jiào gāo, yuē …… "1. 医疗支出占家庭开销比重较高,约 15%。

  1. 服务业占GDP 比重较高,约 60%。" 10/10 — Cấu trúc tỷ lệ chuẩn trong mô tả biểu đồ. 占总量的…… (zhàn zǒngliàng de ……) — 9/10 — 教育经费占总量的 20%。
22
New cards

整体来看

Nhìn chung / tổng thể mà nói; dùng mở hoặc tổng kết đoạn. zhěngtǐ lái kàn "1. 整体来看,居民收入稳步提升。

  1. 整体来看,能源消耗呈下降趋势。" 10/10 — Liên từ tổng hợp kết luận học thuật. 总体来看 (zǒngtǐ lái kàn) — 9.5/10 — 总体来看,教育普及水平较高。
23
New cards

环保产品

Sản phẩm thân thiện môi trường. huánbǎo chǎnpǐn "1. 环保产品的接受度逐年上升。

  1. 政府鼓励企业开发环保产品。" 9.5/10 — Dùng trong chủ đề 环境 / 消费. 绿色产品 (lǜsè chǎnpǐn) — 9/10 — 绿色产品销量增长。
24
New cards

接受度

Mức độ chấp nhận (người tiêu dùng hoặc xã hội). jiēshòu dù "1. 环保产品接受度逐年上升。

  1. 新技术的社会接受度不断提高。" 10/10 — Từ học thuật phản ánh thái độ công chúng. 认可度 (rènkě dù) — 9/10 — 公众认可度明显提升。
25
New cards

逐年上升

Tăng dần qua các năm; nhấn mạnh xu hướng ổn định. zhúnián shàngshēng "1. 教育投入逐年上升。

  1. 居民消费水平逐年上升。" 10/10 — Mẫu từ xu hướng cực chuẩn. 持续上升 (chíxù shàngshēng) — 9/10 — GDP 持续上升。
26
New cards

Overall - 总体上/整体上

tổng thể, toàn cục zǒng tǐ shàng / zhěng tǐ shàng "1. 总体上,各地区失业率呈下降趋势,五年内下降了1.8个百分点。

  1. 整体上,男性比女性更倾向于选择线上购物,比例分别为65%和55%。" 10/10 — Rất cao cấp, thường dùng trong kết bài, mở đoạn so sánh toàn cục. 总览来看 (zǒng lǎn lái kàn) - 9/10 - 总览来看,农村人口流失速度加快。
27
New cards

……呈下降趋势

… có xu hướng giảm xuống. … chéng xiàjiàng qūshì "1. 出生率呈下降趋势。

  1. 能源消耗强度呈下降趋势。" 10/10 — Biểu đạt chuẩn trong phân tích biểu đồ. 呈下滑态势 (chéng xiàhuá tàishì) — 9/10 — 失业率呈下滑态势。
28
New cards

X 年内下降了……

Giảm … trong vòng X năm; cấu trúc định lượng theo thời gian. X nián nèi xiàjiàng le …… "1. 五年内下降了 15%。

  1. 十年内下降了 2 个百分点。" 9.5/10 — Phổ biến trong phân tích thời gian dài. 在……期间下降…… (zài …… qījiān xiàjiàng ……) — 9/10 — 十年期间下降 10%。
29
New cards

X 比 Y 更倾向于……

X có xu hướng ưa chuộng hơn Y trong việc … X bǐ Y gèng qīngxiàng yú …… "1. 女性比男性更倾向于线上购物。

  1. 年轻人比中年人更倾向于使用移动支付。" 10/10 — Cấu trúc so sánh thái độ hoàn hảo cho khảo sát hành vi. X 较 Y 更喜欢…… (X jiào Y gèng xǐhuan ……) — 9/10 — 大学生较中学生更喜欢网络学习。
30
New cards

线上购物

Mua sắm trực tuyến. xiànshàng gòuwù "1. 线上购物用户数量逐年上升。

  1. 疫情推动线上购物成为主要消费方式。" 10/10 — Từ thời sự phổ biến trong 数字经济 đề tài. 网上购物 (wǎngshàng gòuwù) — 9/10 — 网上购物比例快速增加。
31
New cards

比例分别为……和……

Tỷ lệ lần lượt là … và …; mô tả so sánh đối xứng. bǐlì fēnbié wéi …… hé …… "1. 男女性就业比例分别为 52% 和 48%。

  1. 城乡人口比例分别为 6:4。" 10/10 — Cấu trúc chuẩn cho phân tích số liệu so sánh. 各为…… (gè wéi ……) — 9/10 — 比例各为 60% 与 40%。
32
New cards

总览来看

Nhìn tổng quan mà nói; biểu thị nhận định toàn cục. zǒnglǎn lái kàn "1. 总览来看,经济发展趋势总体向好。

  1. 总览来看,城乡差距逐渐缩小。" 10/10 — Dùng ở phần mở hoặc kết luận phân tích toàn diện. 整体而言 (zhěngtǐ éryán) — 9.5/10 — 整体而言,政策执行效果显著。
33
New cards

农村人口流失度

Mức độ di cư dân nông thôn; đo cường độ mất dân vùng quê. nóngcūn rénkǒu liúshī dù "1. 农村人口流失度持续加深。

  1. 西部地区农村人口流失度明显高于东部。" 9.5/10 — Từ xã hội học mới, dùng phân tích đô thị hóa và cơ cấu lao động. 农村人口外流率 (nóngcūn rénkǒu wàiliú lǜ) — 9/10 — 农村人口外流率上升。
34
New cards

In summary - 总的来说/总之

tóm lại, tổng kết zǒng de lái shuō / zǒng zhī "1. 总之,过去十年城市化率大幅提升,总体增长了20%。

  1. 总之,数据表明各行业数字化转型趋势明显,平均投入增长了30%。" 10/10 — Từ khóa chủ lực trong phần kết bài phân tích số liệu, rất nên sử dụng. 综合来看 (zōng hé lái kàn) - 9.5 - 综合来看,年轻消费者对绿色消费持积极态度。
35
New cards

城市化率

Tỷ lệ đô thị hóa; thước đo mức độ phát triển kinh tế xã hội. chéngshì huà lǜ "1. 城市化率在过去十年总体增长了15%。

  1. 城市化率的提高推动了基础设施建设。" 10/10 — Thuật ngữ kinh tế - xã hội chuẩn. 城镇化率 (chéngzhèn huà lǜ) — 9.5/10 — 城镇化率持续上升。
36
New cards

总体增长了……

Tăng tổng thể …; mô tả mức tăng toàn diện qua thời gian. zǒngtǐ zēngzhǎng le …… "1. 过去五年人口总体增长了3%。

  1. 能源消费总体增长了5个百分点。" 10/10 — Dùng trong tổng kết biểu đồ dài hạn. 整体上升 (zhěngtǐ shàngshēng) — 9/10 — 整体上升约10%。
37
New cards

数字化转型趋势

Xu hướng chuyển đổi số; phản ánh cải cách kinh tế - công nghệ. shùzì huà zhuǎnxíng qūshì "1. 数字化转型趋势在各行业中加速。

  1. 数字化转型趋势推动企业效率提升。" 10/10 — Thuật ngữ mới học thuật cao. 信息化发展趋势 (xìnxī huà fāzhǎn qūshì) — 9/10 — 信息化发展趋势明显。
38
New cards

综合来看

Nhìn một cách tổng hợp; mở đoạn hoặc kết luận chung. zōnghé lái kàn "1. 综合来看,经济发展保持稳中有升。

  1. 综合来看,各行业均呈增长态势。" 10/10 — Liên từ tổng hợp cao cấp cho phân tích đa yếu tố. 总体而言 (zǒngtǐ éryán) — 9.5/10 — 总体而言,社会信心增强。
39
New cards

绿色消费

Tiêu dùng xanh; hành vi tiêu dùng thân thiện môi trường. lǜsè xiāofèi "1. 绿色消费理念在青年人中逐渐普及。

  1. 政府倡导绿色消费以减少碳排放。" 9.5/10 — Thời sự học thuật cao, chủ đề “双碳/环保”. 可持续消费 (kě chíxù xiāofèi) — 9/10 — 可持续消费意识提升。
40
New cards

持……态度

Giữ thái độ …; dùng khi phân tích thái độ người tham gia khảo sát. chí …… tàidù "1. 多数受访者对线上教育持积极态度。

  1. 部分消费者对绿色产品持谨慎态度。" 10/10 — Cấu trúc chuẩn trong khảo sát xã hội. 表现出……看法 (biǎoxiàn chū …… kànfǎ) — 9/10 — 受访者表现出支持看法。
41
New cards

It is obvious that … - 显然…

rõ ràng là xiǎn rán "1. 显然,城市地区GDP增长速度高于农村,平均增长率为6%。

  1. 显然,电动车销量在过去五年中增长了250%。" 10/10 — Từ nối rất mạnh, thể hiện sự tự tin khi nêu nhận xét xu hướng. 很明显 (hěn míng xiǎn) - 9.5 - 很明显,青年人更倾向于线上购物,比例达70%。
42
New cards

增长率

Tốc độ tăng trưởng; chỉ tỷ lệ gia tăng theo % trong thống kê. zēngzhǎng lǜ "1. GDP 增长率保持在 6% 左右。

  1. 出口增长率连续三年上升。" 10/10 — Từ cốt lõi trong phân tích định lượng. 增速 (zēngsù) — 9/10 — 经济增速放缓。
43
New cards

电动车销量

Doanh số xe điện bán ra. diàndòng chē xiāoliàng "1. 电动车销量在五年内翻倍。

  1. 电动车销量达到历史新高。" 10/10 — Từ thời sự học thuật, thường gặp trong năng lượng và 交通. 新能源车销售量 (xīnnéngyuán chē xiāoshòuliàng) — 9/10 — 新能源汽车销售量增长迅速。
44
New cards

青年人

Thanh niên; đối tượng khảo sát chính trong hành vi tiêu dùng. qīngnián rén "1. 青年人更倾向于线上购物。

  1. 青年人对新技术的接受度更高。" 9.5/10 — Dùng rộng trong khảo sát hành vi và xã hội. 年轻群体 (niánqīng qúntǐ) — 9/10 — 年轻群体消费意愿强。
45
New cards

As is observed - 如所观察到的…

như đã quan sát thấy rú suǒ guān chá dào de "1. 如所观察到的,近五年来就业率整体上升了4个百分点。

  1. 如所观察到的,西部地区人口流失现象明显,占总流失人口的40%。" 9/10 — Dùng tốt trong đoạn chuyển ý, thể hiện kỹ năng quan sát. 据观察 (jù guān chá) - 8.5 - 据观察,环保意识在年轻群体中普遍增强。
46
New cards

近……年来

Trong mấy năm gần đây; dẫn xu thế gần. jìn …… nián lái "1. 近五年来,线上购物用户持续增加。

  1. 近十年来,人口增长速度明显放缓。" 10/10 — Liên từ thời gian chuẩn trong biểu đồ xu hướng. 最近几年 (zuìjìn jǐ nián) — 9/10 — 最近几年能源消耗下降。
47
New cards

人口流失现象

Hiện tượng di cư dân rời khỏi một khu vực. rénkǒu liúshī xiànxiàng "1. 人口流失现象在农村地区尤为明显。

  1. 人口流失现象导致劳动力短缺。" 9.5/10 — Dùng trong xã hội - nhân khẩu học. 人口外流情况 (rénkǒu wàiliú qíngkuàng) — 9/10 — 人口外流情况加重。
48
New cards

占总……的 X%

Chiếm X% tổng số …; dùng nêu tỷ trọng toàn phần. zhàn zǒng …… de X bǎifēn zhī "1. 青年人占总人口的 35%。

  1. 服务业占总GDP 的 60%。" 10/10 — Mẫu số liệu chuẩn và rõ ràng. 占总体的…… (zhàn zǒngtǐ de ……) — 9/10 — 女性占总体的 52%。
49
New cards

年轻群体

Nhóm người trẻ; thường dùng trong khảo sát hành vi tiêu dùng. niánqīng qúntǐ "1. 年轻群体对绿色消费表现积极。

  1. 年轻群体更依赖社交媒体购物。" 9.5/10 — Từ xã hội - thị trường phổ biến. 青年人 (qīngnián rén) — 9/10 — 青年人普遍偏好线上支付。
50
New cards

普遍增强

Tăng lên một cách phổ biến; mô tả cải thiện chung. pǔbiàn zēngqiáng "1. 公众环保意识普遍增强。

  1. 人们的健康观念普遍增强。" 10/10 — Mẫu từ tổng quát cho kết luận xã hội tích cực. 显著提高 (xiǎnzhù tígāo) — 9/10 — 环保意识显著提高。
51
New cards

As a general trend - 作为一般趋势…

như một xu hướng chung zuò wéi yī bān qū shì "1. 作为一般趋势,线上购物用户持续增加,五年增长了55%。

  1. 作为一般趋势,城市人口年均增长率稳定在2%左右。" 10/10 — Cực kỳ chuyên nghiệp để mở đoạn mô tả tổng thể xu hướng. 总体趋势是 (zǒng tǐ qū shì shì) - 9.5 - 总体趋势是农村人口持续减少。
52
New cards

线上购物用户

Người mua sắm trực tuyến; nhóm chính trong kinh tế số. xiànshàng gòuwù yònghù "1. 线上购物用户数量持续增加。

  1. 青年人已成为主要线上购物用户。" 10/10 — Từ thời sự - kinh tế số rất phổ biến. 网络消费者 (wǎngluò xiāofèizhě) — 9/10 — 网络消费者规模扩大。
53
New cards

持续增加

Tăng liên tục; mô tả xu hướng bền vững. chíxù zēngjiā "1. 线上购物用户持续增加。

  1. 电动车销量持续增加。" 10/10 — Cấu trúc tăng ổn định chuẩn học thuật. 稳步增长 (wěnbù zēngzhǎng) — 9/10 — 出口额稳步增长。
54
New cards

稳定在……左右

Ổn định khoảng …; dùng cho chỉ số dao động nhẹ. wěndìng zài …… zuǒyòu "1. 通胀率稳定在 2% 左右。

  1. 就业率稳定在 95% 左右。" 10/10 — Rất phổ biến khi mô tả tình hình ổn định. 保持在……范围内 (bǎochí zài …… fànwéi nèi) — 9/10 — 经济增长保持在 6% 范围内。
55
New cards

总体趋势是……

Xu hướng chung là …; dùng trong câu kết đánh giá tổng thể. zǒngtǐ qūshì shì …… "1. 总体趋势是消费水平提高、结构优化。

  1. 总体趋势是线上经济持续扩大。" 10/10 — Câu kết luận chuẩn trong báo cáo tổng quan. 总体来看…… (zǒngtǐ lái kàn ……) — 9.5/10 — 总体来看,社会发展稳定。
56
New cards

As can be seen - 如可见…

như có thể thấy rú kě jiàn "1. 如可见,南部地区降水量年均减少了15%。

  1. 如可见,IT行业的就业比例快速上升,五年增长了20%。" 9.5/10 — Câu nối linh hoạt, rất phù hợp đoạn giải thích dữ liệu cụ thể. 可以看出 (kě yǐ kàn chū) - 9.5 - 可以看出,居民生活水平整体提高。
57
New cards

降水量

Lượng mưa; đơn vị đo thường dùng trong thống kê khí hậu, biểu đồ cột hoặc đường. jiàngshuǐ liàng "1. 统计数据显示,南方地区年均降水量超过一千毫米,远高于北方干旱地区。

  1. 从折线图可以看出,过去十年全国降水量波动明显,但总体保持稳定趋势。" 10/10 — Thuật ngữ môi trường-khí tượng chuẩn cho miêu tả xu hướng tự nhiên. 降雨量 (jiàngyǔ liàng) — 9/10 — 降雨量在夏季达到峰值,冬季显著减少。
58
New cards

可以看出

Có thể nhận thấy / cho thấy; dùng trong câu kết luận mô tả xu hướng. kěyǐ kàn chū "1. 从图表可以看出,2010 至 2020 年期间居民收入与支出呈同步增长态势。

  1. 可以看出,服务业对 GDP 的贡献率持续上升,已成为推动经济增长的主要力量。" 10/10 — Câu kết luận logic, bắt buộc trong đoạn phân tích biểu đồ. 可见 (kějiàn) — 9/10 — 可见经济结构正在向多元化方向转变。
59
New cards

民居生活水平

Mức sống của cư dân; biểu thị mức độ tiêu dùng, thu nhập và phúc lợi. mínjū shēnghuó shuǐpíng "1. 随着社会经济的持续发展,民居生活水平明显提升,居民消费结构趋于多样化。

  1. 图表反映出城乡民居生活水平存在显著差距,城市居民支出明显更高。" 10/10 — Biểu đạt học thuật cho chủ đề xã hội, dân sinh. 居民生活质量 (jūmín shēnghuó zhìliàng) — 9/10 — 居民生活质量稳步提高。
60
New cards

As is presented - 如所呈现的…

như đã trình bày rú suǒ chéng xiàn de "1. 如所呈现的,条形图显示不同省份GDP差异较大,最大差距达30%。

  1. 如所呈现的,过去五年出生率下降了8%。" 9/10 — Trang trọng, chuyên dùng khi giới thiệu nội dung biểu đồ. 如图所示 (rú tú suǒ shì) - 9/10 - 如图所示,服务业在各地占据主导地位。
61
New cards

条形图

Biểu đồ cột ngang; thường dùng so sánh các nhóm hoặc khu vực. tiáoxíng tú "1. 条形图展示了不同省份居民收入差异,最高与最低省份之间的差距超过两万元。

  1. 从条形图中可以看出,教育支出和住房支出占家庭预算比例最高。" 10/10 — Cấu trúc miêu tả đồ thị trực quan. 柱状图 (zhùzhuàng tú) — 9/10 — 柱状图显示各行业就业人数变化。
62
New cards

不同省份

Các tỉnh khác nhau; dùng để so sánh vùng miền. bùtóng shěngfèn "1. 不同省份在医疗支出和教育投资上存在显著差异,东部地区普遍高于中西部。

  1. 调查结果显示,不同省份的居民在消费偏好上呈多样化趋势。" 9.5/10 — Dùng cho so sánh vùng địa lý – kinh tế. 各地区 (gè dìqū) — 9/10 — 各地区发展速度不均衡。
63
New cards

最大差距达……

Khoảng cách lớn nhất đạt …; biểu đạt rõ ràng sự chênh lệch cực đại. zuì dà chājù dá …… "1. 各行业平均工资差异明显,最大差距达到 8000 元。

  1. 不同地区的房价差异显著,最大差距达 3 倍以上。" 10/10 — Mẫu so sánh định lượng bắt buộc trong biểu đồ học thuật. 相差……倍 (xiāngchà …… bèi) — 9/10 — 城乡收入水平相差两倍。
64
New cards

出生率

Tỷ suất sinh; thường dùng trong biểu đồ dân số. chūshēng lǜ "1. 近年来出生率持续下降,尤其在城市地区下降幅度更为明显。

  1. 从图表来看,出生率自 2010 年以来逐年降低,五年内下降近两个百分点。" 10/10 — Dữ liệu nhân khẩu học chuẩn cho writing task. 生育率 (shēngyù lǜ) — 9/10 — 生育率下降成为社会关注焦点。
65
New cards

占据主导地位

Giữ vị trí chủ đạo / dẫn đầu; mô tả yếu tố chính quyết định xu thế. zhànjù zhǔdǎo dìwèi "1. 服务业在经济结构中占据主导地位,贡献率已超过 60%。

  1. 高新技术产业逐渐占据主导地位,成为拉动经济增长的核心动力。" 10/10 — Biểu đạt học thuật cao cấp, thường dùng trong kết luận. 起主导作用 (qǐ zhǔdǎo zuòyòng) — 9/10 — 创新在产业升级中起主导作用。
66
New cards

It can be clearly seen that … - 可以清楚地看到…

có thể thấy rõ rằng kě yǐ qīng chǔ de kàn dào "1. 可以清楚地看到,食品支出在总消费支出中占比最大,达40%。

  1. 可以清楚地看到,2010年至2020年期间失业率稳步下降。" 10/10 — Dùng rất tốt trong đoạn thân bài để nhấn mạnh xu hướng dễ nhận ra. 明显可见 (míng xiǎn kě jiàn) - 9/10 - 明显可见,高收入群体旅游支出大幅增加。
67
New cards

食品支出

Chi tiêu thực phẩm; một hạng mục quan trọng trong tiêu dùng hộ gia đình. shípǐn zhīchū "1. 调查显示,食品支出在总消费支出中仍占较大比例,约 30%。

  1. 食品支出虽逐年上升,但其占比呈缓慢下降趋势。" 9.5/10 — Dùng trong chủ đề “消费结构”. 食品开销 (shípǐn kāixiāo) — 9/10 — 食品开销稳中有增。
68
New cards

总消费支出

Tổng chi tiêu tiêu dùng; chỉ tổng mức chi của cá nhân hoặc hộ gia đình. zǒng xiāofèi zhīchū "1. 从图表可以看出,2020 至 2023 年间居民总消费支出稳步上升。

  1. 总消费支出增加反映出居民生活水平的持续改善与消费信心提升。" 10/10 — Từ kinh tế học vĩ mô phổ biến. 居民支出总额 (jūmín zhīchū zǒng’é) — 9/10 — 居民支出总额创历史新高。
69
New cards

X 年至 Y 年期间……稳步下降

Trong giai đoạn từ X đến Y, … giảm ổn định. X nián zhì Y nián qījiān …… wěnbù xiàjiàng "1. 2010 年至 2020 年期间,煤炭使用量稳步下降,替代能源占比逐年上升。

  1. 2005 至 2015 年期间,出生率稳步下降,但人口总体规模依然增长。" 10/10 — Cấu trúc chuẩn cho mô tả xu hướng dài hạn. 在……年间逐渐下降 (zài …… nián jiān zhújiàn xiàjiàng) — 9/10 — 十年间失业率逐渐下降。
70
New cards

明显可见,……

Rõ ràng có thể thấy rằng …; mở đầu cho kết luận. míngxiǎn kě jiàn, …… "1. 明显可见,随着收入增加,居民在教育与旅游上的支出显著提高。

  1. 明显可见,数字化转型对传统产业结构产生了深远影响。" 10/10 — Biểu đạt mạnh mẽ, dùng trong kết luận biểu đồ. 一目了然 (yī mù liǎo rán) — 9/10 — 从图中一目了然,增长趋势持续。
71
New cards

高收入群体

Nhóm thu nhập cao; thường dùng để so sánh tiêu dùng. gāo shōurù qúntǐ "1. 高收入群体在投资与教育支出方面比例更高,消费结构更趋多元。

  1. 数据显示,高收入群体的储蓄与旅游支出同步增加。" 10/10 — Khái niệm kinh tế xã hội chuẩn xác. 富裕阶层 (fùyù jiēcéng) — 9/10 — 富裕阶层在房地产投资上占优势。
72
New cards

旅游支出

Chi tiêu du lịch; hạng mục tiêu dùng cho dịch vụ trải nghiệm. lǚyóu zhīchū "1. 随着生活水平提高,居民旅游支出持续上升,尤其在假期期间增长明显。

  1. 条形图显示,旅游支出在高收入家庭中占比最高,达到总支出的 25%。" 10/10 — Biểu đạt tự nhiên, giàu thông tin, dùng cho báo cáo xã hội hoặc kinh tế. 旅行开销 (lǚxíng kāixiāo) — 9/10 — 旅行开销增长反映休闲需求增加。
73
New cards

It is discernible … - 可辨认的…

có thể nhận thấy, phân biệt kě biàn rèn de "1. 可辨认的趋势是,农村人口持续减少,年均下降3%。

  1. 可辨认的变化是中小城市房价涨幅高于一线城市。" 8.5/10 — Mang tính học thuật cao, phù hợp khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi tinh tế. 易于观察 (yì yú guān chá) - 8/10 - 易于观察到交通方式的多样化趋势。
74
New cards

可辨认的趋势是,……

Xu hướng có thể nhận thấy là…; dùng khi rút kết luận từ dữ liệu. kě biànrèn de qūshì shì, …… "1. 可辨认的趋势是,居民支出结构正逐步向教育与健康领域倾斜。

  1. 可辨认的趋势是,线上消费比例不断上升,而线下零售持续萎缩。" 10/10 — Mở đầu cho đoạn phân tích xu hướng tổng quát. 明显的趋势是 (míngxiǎn de qūshì shì) — 9.5/10 — 明显的趋势是年轻人更偏好电子支付。
75
New cards

年均下降……

Trung bình hàng năm giảm …; biểu thị tốc độ giảm ổn định. nián jūn xiàjiàng …… "1. 从图表可见,能源消耗强度年均下降约 3%,显示节能政策成效显著。

  1. 过去十年碳排放年均下降 1.5%,与绿色发展目标一致。" 10/10 — Biểu đạt học thuật định lượng chính xác. 年均减少 (nián jūn jiǎnshǎo) — 9/10 — 森林砍伐量年均减少 5%。
76
New cards

可辨认的变化是……

Biến đổi rõ ràng có thể quan sát được là… kě biànrèn de biànhuà shì …… "1. 可辨认的变化是,居民储蓄倾向上升,消费意愿略有下降。

  1. 可辨认的变化是,老龄人口比例扩大,青年劳动力减少。" 10/10 — Cấu trúc phân tích hiện tượng chuyển biến. 明显的变化是 (míngxiǎn de biànhuà shì) — 9/10 — 明显的变化是教育支出持续增加。
77
New cards

涨幅高于……

Mức tăng cao hơn …; dùng trong so sánh định lượng. zhǎngfú gāo yú …… "1. 城市居民收入涨幅高于农村居民,差距仍在扩大。

  1. 今年出口额涨幅高于去年同期,显示外需回暖。" 9.5/10 — Dùng trong phân tích so sánh kinh tế. 增速快于 (zēngsù kuài yú) — 9/10 — 服务业增速快于制造业。
78
New cards

一线城市

Thành phố tuyến đầu (Bắc Kinh, Thượng Hải, v.v.). yīxiàn chéngshì "1. 一线城市房价依然居高不下,生活成本远超中小城市。

  1. 数据显示,一线城市的互联网普及率已接近百分之百。" 10/10 — Từ phân loại đô thị học thuật. 大城市 (dà chéngshì) — 9/10 — 大城市就业机会更集中。
79
New cards

中小城市

Thành phố hạng trung và nhỏ; thường dùng so sánh với 一线城市. zhōngxiǎo chéngshì "1. 中小城市经济发展速度加快,居民消费潜力不断释放。

  1. 与一线城市相比,中小城市房价相对稳定,宜居性更强。" 10/10 — Dùng trong so sánh vùng và cấu trúc kinh tế. 二三线城市 (èr sān xiàn chéngshì) — 9/10 — 二三线城市吸引外来人口。
80
New cards

易于观察到……

Dễ dàng quan sát thấy …; dùng mở đoạn mô tả hiện tượng rõ ràng. yì yú guānchá dào …… "1. 易于观察到的是,青年人对数字化生活的依赖不断增强。

  1. 易于观察到,绿色消费理念正在社会中快速传播。" 10/10 — Biểu đạt học thuật tự nhiên, chuyển đoạn hoàn hảo. 显而易见 (xiǎn ér yì jiàn) — 9.5/10 — 显而易见,城乡差距正在缩小。
81
New cards

多样化趋势

Xu hướng đa dạng hóa; chỉ sự mở rộng và phân hóa hành vi. duōyàng huà qūshì "1. 消费结构呈现多样化趋势,不同年龄群体偏好差异明显。

  1. 文化娱乐产业的发展呈多样化趋势,满足了多层次需求。" 10/10 — Cụm học thuật miêu tả sự chuyển đổi xã hội. 多元化趋势 (duōyuán huà qūshì) — 9/10 — 教育方式呈多元化趋势。
82
New cards

It is evident that … - 明显的…

hiển nhiên là míng xiǎn de "1. 明显的,受教育程度与收入水平呈正相关,相关系数达0.8。

  1. 明显的,绿色消费趋势在年轻人中逐年加强。" 10/10 — Câu mở đoạn cực kỳ mạnh, khẳng định chắc chắn xu hướng. 不可忽视的是 (bù kě hū shì de shì) - 9/10 - 不可忽视的是,老龄化问题日益严重。
83
New cards

受教育程度

Trình độ học vấn; yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập và việc làm. shòu jiàoyù chéngdù "1. 受教育程度与收入水平呈正相关,高学历群体就业质量更高。

  1. 调查显示,受教育程度较高者更易接受线上学习模式。" 10/10 — Dùng trong biểu đồ xã hội học. 教育水平 (jiàoyù shuǐpíng) — 9/10 — 教育水平提高促进社会流动。
84
New cards

收入水平

Mức thu nhập; chỉ năng lực kinh tế cá nhân hoặc hộ gia đình. shōurù shuǐpíng "1. 收入水平持续上升,居民生活质量显著改善。

  1. 数据显示,不同地区收入水平差距依然较大。" 10/10 — Cốt lõi trong phân tích kinh tế - xã hội. 收入状况 (shōurù zhuàngkuàng) — 9/10 — 农村收入状况明显改善。
85
New cards

呈正相关

Có mối tương quan dương (cùng tăng hoặc cùng giảm). chéng zhèng xiāngguān "1. 数据表明,受教育程度与收入水平呈显著正相关关系。

  1. 环保意识与绿色消费行为呈正相关。" 10/10 — Dùng khi phân tích mối quan hệ thống kê. 呈正比关系 (chéng zhèngbǐ guānxì) — 9/10 — 投资与产出呈正比关系。
86
New cards

相关系数

Hệ số tương quan; chỉ mức độ liên hệ giữa hai biến. xiāngguān xìshù "1. 研究结果显示,教育与收入之间的相关系数达到 0.78。

  1. 消费水平与幸福感的相关系数较高,表明两者联系紧密。" 10/10 — Thuật ngữ thống kê chuẩn, dùng trong luận văn. 相关程度 (xiāngguān chéngdù) — 9/10 — 两者相关程度较高。
87
New cards

绿色消费趋势

Xu hướng tiêu dùng xanh; phản ánh ý thức bảo vệ môi trường. lǜsè xiāofèi qūshì "1. 绿色消费趋势逐年加强,越来越多的企业推出环保产品。

  1. 从条形图可以看出,青年群体在绿色消费中占比最高。" 10/10 — Chủ đề thời sự học thuật cao cấp. 可持续消费趋势 (kě chíxù xiāofèi qūshì) — 9/10 — 可持续消费趋势日益明显。
88
New cards

逐年加强

Tăng dần theo từng năm; mô tả quá trình củng cố xu hướng. zhúnián jiāqiáng "1. 环保意识逐年加强,公众参与垃圾分类的比例明显提升。

  1. 政策执行力度逐年加强,治理效果显著。" 10/10 — Dùng trong kết luận đánh giá chính sách. 年年增强 (niánnián zēngqiáng) — 9/10 — 公共安全意识年年增强。
89
New cards

不可忽视的是,……

Không thể bỏ qua là …; mở đoạn kết luận, nhấn mạnh yếu tố phụ quan trọng. bù kě hūshì de shì, …… "1. 不可忽视的是,老龄化问题正对劳动力市场造成长期影响。

  1. 不可忽视的是,区域发展不平衡仍然制约经济效率。" 10/10 — Dùng cho câu kết luận nhấn mạnh yếu tố đối lập. 同样值得关注的是 (tóngyàng zhídé guānzhù de shì) — 9/10 — 同样值得关注的是,青年就业压力上升。
90
New cards

老龄化问题

Vấn đề già hóa dân số; chủ đề kinh điển trong phân tích xã hội. lǎolíng huà wèntí "1. 老龄化问题日益严重,对养老与医疗系统带来巨大挑战。

  1. 老龄化问题加剧,政府加大对社会保障的投入。" 10/10 — Chủ đề xã hội học quan trọng. 人口老龄化 (rénkǒu lǎolíng huà) — 9/10 — 人口老龄化速度加快。
91
New cards

日益严重

Ngày càng nghiêm trọng; mô tả xu hướng tiêu cực tăng dần. rìyì yánzhòng "1. 环境污染问题日益严重,治理难度不断加大。

  1. 城乡差距日益严重,引发社会广泛关注。" 10/10 — Biểu đạt mạnh mẽ, dùng cho kết luận cảnh báo. 越发突出 (yuèfā tūchū) — 9/10 — 能源短缺问题越发突出。
92
New cards

It can be noticed that … - 可以注意到…

có thể chú ý thấy kě yǐ zhù yì dào "1. 可以注意到,北方地区冬季气温下降幅度明显,平均下降2°C。

  1. 可以注意到,女性创业比例在近五年上升了15%。" 9/10 — Dùng đẹp để mở đầu đoạn phân tích chi tiết, thu hút sự tập trung. 值得注意的是 (zhí dé zhù yì de shì) - 9.5 - 值得注意的是,线上教育用户量激增。
93
New cards

值得注意的是,……

Điều đáng chú ý là …; chuyển ý nhấn mạnh hoặc bổ sung. zhídé zhùyì de shì, …… "1. 值得注意的是,线上教育用户激增的同时,线下培训机构数量明显减少。

  1. 值得注意的是,年轻群体的消费观念更加理性。" 10/10 — Mẫu câu kết luận học thuật rất tự nhiên. 值得关注的是 (zhídé guānzhù de shì) — 9.5/10 — 值得关注的是,储蓄率明显上升。
94
New cards

下降幅度

Mức giảm / biên độ giảm; đơn vị mô tả quy mô thay đổi. xiàjiàng fúdù "1. 出生率下降幅度较大,五年内减少近两个百分点。

  1. 能源消耗下降幅度明显,反映节能政策效果显著。" 10/10 — Thuật ngữ định lượng học thuật chuẩn. 减少幅度 (jiǎnshǎo fúdù) — 9/10 — 进口额减少幅度超过预期。
95
New cards

线上教育用户

Người học trực tuyến; nhóm tăng nhanh trong lĩnh vực giáo dục. xiànshàng jiàoyù yònghù "1. 线上教育用户激增,尤其在疫情期间增长速度创历史新高。

  1. 近年来线上教育用户群体逐渐扩大,涵盖从中小学到成人教育各阶段。" 10/10 — Từ xã hội học – giáo dục học thời sự. 网络学习者 (wǎngluò xuéxí zhě) — 9/10 — 网络学习者数量持续上升。
96
New cards

激增

Tăng đột biến; biểu thị sự gia tăng nhanh chóng và mạnh mẽ. jīzēng "1. 近几年线上教育用户激增,带动相关产业迅速发展。

  1. 节假日期间旅游人数激增,部分景区出现人流高峰。" 10/10 — Từ mạnh về xu hướng tăng cực nhanh. 暴增 (bàozēng) — 9/10 — 网络订单暴增导致物流压力上升。