Thẻ ghi nhớ: Soumatome N3 Kanji | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/874

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

875 Terms

1
New cards

駐車

ちゅうしゃ
Sự đậu xe
TRÚ XA

<p>ちゅうしゃ <br>Sự đậu xe<br>TRÚ XA</p>
2
New cards

無休

むきゅう
Không có ngày nghỉ
VÔ HƯU

<p>むきゅう <br>Không có ngày nghỉ<br>VÔ HƯU</p>
3
New cards

無料

むりょう
Miễn phí
VÔ LIỆU

<p>むりょう <br>Miễn phí<br> VÔ LIỆU</p>
4
New cards

無理

むり
Điều vô lý, quá sức
VÔ LÝ

<p>むり <br>Điều vô lý, quá sức <br>VÔ LÝ</p>
5
New cards

無い

ない
Không có

6
New cards

満車

まんしゃ
Sự xếp đầy, chỗ đổ xe đầy
MÃN XA

<p>まんしゃ <br>Sự xếp đầy, chỗ đổ xe đầy<br>MÃN XA</p>
7
New cards

満員

まんいん
Sự đông người
MÃN VIÊN

<p>まんいん <br>Sự đông người<br>MÃN VIÊN</p>
8
New cards

不満

ふまん
Bất mãn
BẤT MÃN

<p>ふまん <br>Bất mãn<br>BẤT MÃN</p>
9
New cards

向こう

むこう
Mặt bên kia,đối diện,phần kia
HƯỚNG

10
New cards

向かう

むかう
Hướng về,quay về phía
HƯỚNG

11
New cards

方向

ほうこう
Hướng,lối đi,mục tiêu,mục đích
PHƯƠNG HƯỚNG

12
New cards

禁止

きんし
Cấm
CẤM CHỈ

13
New cards

関心

かんしん
Mối quan tâm
QUAN TÂM

14
New cards

(に)関する

かんする
Liên quan đến
QUAN

15
New cards

関係

かんけい
Liên quan
QUAN HỆ

16
New cards

かかり
Người phụ trách
HỆ

17
New cards

無断

むだん
Không xin phép, tự ý
VÔ ĐOẠN

18
New cards

断る

ことわる
Từ chối
ĐOẠN

19
New cards

許可

きょか
Sự cho phép,đồng ý,chấp thuận
HỨA KHẢ

20
New cards

係の人

かかりのひと
Người phụ trách
HỆ NHÂN

21
New cards

空車

くうしゃ
Xe trống
KHÔNG XA

22
New cards

横断

おうだん
Chỗ băng qua
HOÀNH ĐOẠN

23
New cards

横断歩道

おうだんほどう
Đường dành cho người đi bộ
HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO

24
New cards

よこ
Chiều ngang,bên cạnh
HOẠNH, HOÀNH

25
New cards

押す

おす
Nhấn (nút,công tắc...)
ÁP

26
New cards

押さえる

おさえる
Giữ chặt,bắt,bắt giữ
ÁP

27
New cards

押入れ

おしいれ
Tủ âm tường
ÁP NHẬP

28
New cards

入学式

にゅうがくしき
Lễ nhập học
NHẬP HỌC THỨC

29
New cards

数式

すうしき
Dạng số
SỐ THỨC

30
New cards

送信

そうしん
Sự truyền đi,sự phát đi
TỐNG TÍN

31
New cards

信じる

しんじる
Tin tưởng
TÍN

32
New cards

自信

じしん
Tự tin
TỰ TÍN

33
New cards

信用

しんよう
Tin tưởng, tin cậy, tín nhiệm
TÍN DỤNG

34
New cards

信号

しんごう
Đèn giao thông
TÍN HIỆU

35
New cards

~号車

~ごうしゃ
Chuyến xe số ~
HIỆU XA

36
New cards

正確

せいかく
Chính xác,đúng đắn
CHÍNH XÁC

37
New cards

確か

たしか
Chắc chắn
XÁC

38
New cards

確かめる

たしかめる
Xác nhận,kiểm tra
XÁC

39
New cards

確認

かくにん
Xác nhận,xác minh
XÁC NHẬN

40
New cards

認める

みとめる
Công nhận,thừa nhận,cho phép
NHẬN

41
New cards

飛行場

ひこうじょう
Sân bay
PHI HÀNH TRƯỜNG

42
New cards

飛ぶ

とぶ
Bay
KHIÊU(PHI)

43
New cards

左右

さゆう
Trái phải, ảnh hưởng, chi phối.
TẢ HỮU

44
New cards

非常

ひじょう
Khẩn cấp, cấp bách
PHI THƯỜNG

45
New cards

非常に

ひじょうに
Rất,cực kì
PHI THƯỜNG

46
New cards

非常口

ひじょうぐち
Cửa thoát hiểm
PHI THƯỜNG KHẨU

47
New cards

日常

にちじょう
Thường ngày
NHẬT THƯỜNG

48
New cards

~階

~かい
Tầng
GIAI

49
New cards

階段

かいだん
Cầu thang
GIAI ĐỌAN

50
New cards

はこ
Cái hộp, thùng
SƯƠNG, TƯƠNG

51
New cards

ごみ箱

ごみばこ
Thùng rác
SƯƠNG, TƯƠNG

52
New cards

危険

きけん
Nguy hiểm,mạo hiểm
NGUY HiỂM

53
New cards

危ない

あぶない
Nguy hiểm
NGUY

54
New cards

捨てる

すてる
Ném
XẢ

55
New cards

せん
Tuyến
TUYẾN

56
New cards

~番線

~ばんせん
Tuyến số ~
PHIÊN TUYẾN

57
New cards

全面

ぜんめん
Toàn bộ,tất cả
TÒAN DIỆN

58
New cards

画面

がめん
Màn hình
HỌA, HOẠCH DIỆN

59
New cards

方面

ほうめん
Vùng, khu vực, phương diện
PHƯƠNG DIỆN

60
New cards

普通

ふつう
Bình thường, thông thường
PHỔ THÔNG

61
New cards

各駅

かくえき
Mỗi trạm, các trạm
CÁC DỊCH

62
New cards

各国

かっこく
Mỗi nước
CÁC QUỐC

63
New cards

各自

かくじ
Mỗi cá nhân
CÁC TỰ

64
New cards

目次

もくじ
Bảng mục lục
MỤC THỨ

65
New cards

つぎ
Kế tiếp, tiếp theo
THỨ

66
New cards

次回

じかい
Lần tới
THỨ HỒI

67
New cards

快速

かいそく
Nhanh chóng,cực nhanh,siêu tốc
KHÓAI TỐC

68
New cards

高速道路

こうそくどうろ
Đường cao tốc
CAO TỐC ĐẠO LỘ

69
New cards

速度

そくど
Tốc độ
TỐC ĐỘ

70
New cards

速い

はやい
Nhanh
TỐC

71
New cards

過去

かこ
Quá khứ
OA(QUÁ) KHỬ, KHỨ

72
New cards

過ぎる

すぎる
Vượt quá
OA(QUÁ)

73
New cards

地下鉄

ちかてつ
Tàu điện ngầm
ĐỊA HẠ THIẾT

74
New cards

てつ
Sắt thép
THIẾT

75
New cards

鉄道

てつどう
Đường sắt
THIẾT ĐẠO

76
New cards

先発

せんぱつ
Sự đi đầu,sự bắt đầu
TIÊN PHÁT

77
New cards

指定

してい
Sự chỉ định,chọn lựa,bổ nhiệm
CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH

78
New cards

ゆび
Ngón tay
CHỈ(SÁP, THÁP)

79
New cards

指定席

していせき
Chỗ ngồi đã định sẵn
CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH TỊCH

80
New cards

指輪

ゆびわ
Nhẫn
CHỈ(SÁP, THÁP) LUÂN

81
New cards

定休日

ていきゅうび
Ngày nghỉ thường kì
ĐỊNH HƯU NHẬT

82
New cards

安定

あんてい
Ổn định,ổn thoả,yên ổn
AN, YÊN ĐỊNH

83
New cards

不安定

ふあんてい
Không yên ổn
BẤT AN, YÊN ĐỊNH

84
New cards

せき
Chỗ ngồi
TỊCH

85
New cards

出席

しゅっせき
Tham dự,có mặt
XUẤT TỊCH

86
New cards

欠席

けっせき
Vắng mặt
KHUYẾT TỊCH

87
New cards

自由

じゆう
Tự do
TỰ DO

88
New cards

自由席

じゆうせき
Chỗ ngồi tự do
TỰ DO TỊCH

89
New cards

理由

りゆう
Lý do
LÝ DO

90
New cards

番号

ばんごう
Số
PHIÊN HIỆU

91
New cards

まど
Cửa sổ
SONG

92
New cards

窓口

まどぐち
Cửa bán vé
SONG KHẨU

93
New cards

両側

りょうがわ
Cả 2 hướng
LƯỠNG TRẮC

94
New cards

窓側

まどがわ
Phía cửa sổ
SONG TRẮC

95
New cards

右側

みぎがわ
Phía bên phải
HỮU TRẮC

96
New cards

道路

どうろ
Đường phố,con đường
ĐẠO LỘ

97
New cards

線路

せんろ
Đường ray
TUYẾN LỘ

98
New cards

停車

ていしゃ
Dừng (xe,tàu)
ĐÌNH XA

99
New cards

バス停

バスてい
Trạm xe buýt
ĐÌNH

100
New cards

整理

せいり
Điều chỉnh, sắp xếp
CHỈNH LÝ