Thẻ ghi nhớ: minna no nihongo Bài 17 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

おぼえます

nhớ

<p>nhớ</p>
2
New cards

わすれます

quên

<p>quên</p>
3
New cards

なくします

mất

<p>mất</p>
4
New cards

だします

nộp

<p>nộp</p>
5
New cards

はらいます

trả tiền

<p>trả tiền</p>
6
New cards

かえします

trả lại

<p>trả lại</p>
7
New cards

でかけます

ra ngoài

<p>ra ngoài</p>
8
New cards

ぬぎます

cởi

<p>cởi</p>
9
New cards

もっていきます

mang đi

<p>mang đi</p>
10
New cards

もってきます

mang đến

<p>mang đến</p>
11
New cards

しんぱいします

lo lắng

<p>lo lắng</p>
12
New cards

ざんぎょうします

làm thêm

<p>làm thêm</p>
13
New cards

しゅっちょうします

đi công tác

<p>đi công tác</p>
14
New cards

(おふろに)はいります

tắm bồn

<p>tắm bồn</p>
15
New cards

たいせつ

quan trọng

<p>quan trọng</p>
16
New cards

だいじょうぶ

không sao

<p>không sao</p>
17
New cards

あぶない

nguy hiểm

<p>nguy hiểm</p>
18
New cards

もんだい

vấn đề

<p>vấn đề</p>
19
New cards

こたえ

câu trả lời

<p>câu trả lời</p>
20
New cards

きんえん

cấm hút thuốc

<p>cấm hút thuốc</p>
21
New cards

ほけんしょう

thẻ bảo hiểm

<p>thẻ bảo hiểm</p>
22
New cards

かぜ

cảm

<p>cảm</p>
23
New cards

ねつ

sốt

<p>sốt</p>
24
New cards

びょうき

ốm

<p>ốm</p>
25
New cards

くすり

thuốc

<p>thuốc</p>
26
New cards

(お)ふろ

bồn tắm

<p>bồn tắm</p>
27
New cards

うわぎ

áo khoác

<p>áo khoác</p>
28
New cards

したぎ

quần áo lót

<p>quần áo lót</p>
29
New cards

せんせい

bác sĩ

30
New cards

までに

trước --

31
New cards

ですから

vì thế

32
New cards

いたいです

tôi bị đau

<p>tôi bị đau</p>