1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
おぼえます
nhớ
わすれます
quên
なくします
mất
だします
nộp
はらいます
trả tiền
かえします
trả lại
でかけます
ra ngoài
ぬぎます
cởi
もっていきます
mang đi
もってきます
mang đến
しんぱいします
lo lắng
ざんぎょうします
làm thêm
しゅっちょうします
đi công tác
(おふろに)はいります
tắm bồn
たいせつ
quan trọng
だいじょうぶ
không sao
あぶない
nguy hiểm
もんだい
vấn đề
こたえ
câu trả lời
きんえん
cấm hút thuốc
ほけんしょう
thẻ bảo hiểm
かぜ
cảm
ねつ
sốt
びょうき
ốm
くすり
thuốc
(お)ふろ
bồn tắm
うわぎ
áo khoác
したぎ
quần áo lót
せんせい
bác sĩ
までに
trước --
ですから
vì thế
いたいです
tôi bị đau