1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
advertisement
quảng cáo
afford
đủ khả năng
bargain
mặc cả
brand
thương hiệu
catalogue
danh mục hàng hóa
change
tiền thừa
debt
nợ
demand
nhu cầu
export
xuất khẩu
fortune
sự giàu có
import
nhập khẩu
inverst
đầu tư
abtain
đạt được
owe
nợ
own
sở hữu
profit
lợi nhuận
property
tài sản
purchase
mua
receipt
hóa đơn
require
yêu cầu
save
tiết kiệm
select
lựa chọn
supply
cung cấp
variety
sự đa dạng
waste
lãng phí
add up
tính tổng
give away
cho đi
hurry up
nhanh lên
pay back
trả nợ, hoàn lại
save up
tiết kiệm