Thẻ ghi nhớ: N2 Kanji Soumatome (Unit 1-5) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

禁止

きんし

cấm, nghiêm cấm

CẤM CHỈ

2
New cards

禁煙

きんえん

cấm hút thuốc

CẤM YÊN

3
New cards

けむり

khói

YÊN

4
New cards

安静(な)

あんせい(な)

nghỉ ngơi, yên tĩnh

AN, YÊN TĨNH

5
New cards

静か(な)

しずか(な)

yên lặng

TĨNH

6
New cards

静まる

しずまる

lắng xuống, dịu đi

TĨNH

7
New cards

危険(な)

きけん(な)

nguy hiểm

NGUY HiỂM

8
New cards

危ない

あぶない

nguy hiểm

NGUY

9
New cards

危うい

あやうい

nguy hiểm

NGUY

10
New cards

関心

かんしん

quan tâm

QUAN TÂM

11
New cards

(~に)関する

(~に)かんする

về~, liên quan~

QUAN

12
New cards

関わる

かかわる

liên quan, về

QUAN

13
New cards

関係

かんけい

liên quan, quan hệ

QUAN HỆ

14
New cards

かかり

sự chịu trách nhiện

HỆ

15
New cards

係員

かかりいん

người chịu trách nhiệm

HỆ VIÊN

16
New cards

転落

てんらく

sự giáng chức; sự rớt xuống (địa vị thấp kém)

CHUYỂN LẠC

17
New cards

落第

らくだい

sự trượt, thi trượt

LẠC ĐỆ

18
New cards

落ちる

おちる

rơi, rụng

LẠC

19
New cards

落とす

おとす

đánh rơi, đánh rớt

LẠC

20
New cards

落石

らくせき

đá lở, đá lăn xuống

LẠC THẠCH

21
New cards

磁石

じしゃく

nam châm

TỪ THẠCH

22
New cards

いし

đá, hòn đá

THẠCH

23
New cards

飛行場

ひこうじょう

sân bay, phi trường

PHI HÀNH TRƯỜNG

24
New cards

飛ぶ

とぶ

bay, nhảy

PHI

25
New cards

飛び出す

とびだす

chạy ra, nhảy ra

KHIÊU(PHI) XUẤT

26
New cards

駐車場

ちゅうしゃじょう

bãi đỗ xe, bãi đậu xe

TRÚ XA TRƯỜNG

27
New cards

駐車

ちゅうしゃ

sự đỗ xe

TRÚ XA

28
New cards

四捨五入

ししゃごにゅう

làm tròn số ( số thập phân )

TỨ XẢ NGŨ NHẬP

29
New cards

捨てる

すてる

từ bỏ, vứt XẢ

30
New cards

遊泳

ゆうえい

bơi

DU VỊNH

31
New cards

遊ぶ

あそぶ

chơi, vui chơi

DU

32
New cards

水泳

すいえい

việc bơi, bơi

THỦY VỊNH

33
New cards

泳ぐ

およぐ

bơi, bơi lội

VỊNH

34
New cards

喫茶店

きっさてん

quán cà phê

NGẠT, KHIẾT TRÀ ĐiẾM

35
New cards

喫煙所

きつえんじょ

chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc

NGẠT, KHIẾT YÊN SỞ

36
New cards

非~

ひ~ không~

PHI

37
New cards

非常口

ひじょうぐち

cửa thoát hiểm

PHI THƯỜNG KHẨU

38
New cards

非常に

ひじょうに

rất, cực kỳ

PHI THƯỜNG

39
New cards

御家族

ごかぞく

gia đình (bạn)

NGỰ, NGỪ GIA TỘC

40
New cards

御中

おんちゅう

kính thưa, kính gửi

NGỰ, NGỪ TRUNG, TRÚNG

41
New cards

御手洗い

おてあらい

toa - lét, nhà vệ sinh

THỦ TiỂN

42
New cards

日常

にちじょう

ngày thường, thường ngày

NHẬT THƯỜNG

43
New cards

常識

じょうしき

bình thường

THƯỜNG THỨC

44
New cards

常に

つねに

(phó từ) thường thường, luôn

THƯỜNG

45
New cards

受験

じゅけん

dự thi, tham gia kỳ thi

THỤ NGHIỆM

46
New cards

受ける

うける

① tham dự (thi)

② tiếp thu, nhận

THỤ

47
New cards

付近

ふきん

gần, phụ cận

PHÓ CÂ?N

48
New cards

~付き

~つき

đính ~

PHÓ

49
New cards

受付

うけつけ

quầy lễ tân

THỤ PHÓ

50
New cards

日付

ひづけ

ngày tháng

NHẬT PHÓ

51
New cards

案内

あんない

hướng dẫn, chỉ dẫn

ÁN NỘI

52
New cards

あん

đề xuất, phương án

ÁN

53
New cards

以内

いない

trong vòng

DĨ NỘI

54
New cards

社内

しゃない

trong công ty

XÃ NỘI

55
New cards

~内

~うち

trong ~

NỘI

56
New cards

うち

trong, bên trong

NỘI

57
New cards

会議室

かいぎしつ

phòng họp, phòng hội nghị

HỘI NGHỊ THẤT

58
New cards

不思議(な)

ふしぎ(な)

huyền diệu, kỳ ảo

BẤT TƯ NGHỊ

59
New cards

議論

ぎろん

thảo luận, tranh luận

NGHỊ LuẬN

60
New cards

議員

ぎいん

nghị viện

NGHỊ VIÊN

61
New cards

文化

ぶんか

văn hóa

VĂN HÓA

62
New cards

化学

かがく

hóa học

HÓA HỌC

63
New cards

~化

~か

~ hóa (biến đổi từ một cái gì đó sang cái khác)

HÓA

64
New cards

温暖化

おんだんか

sự nóng lên toàn cầu

ÔN NÕAN HÓA

65
New cards

化粧室

けしょうしつ

phòng trang điểm

HÓA TRANG THẤT

66
New cards

階段

かいだん

cầu thang

GIAI ĐỌAN

67
New cards

~階

~かい

tầng ~

GIAI

68
New cards

段階

だんかい

giai đoạn

ĐỌAN GIAI

69
New cards

だん

giai đoạn

ĐỌAN

70
New cards

手段

しゅだん

① phương pháp

② Thủ đoạn

THỦ ĐỌAN

71
New cards

一段と

いちだんと

(phó từ) hơn rất nhiều, hơn một bậc

NHẤT ĐỌAN

72
New cards

石段

いしだん

cầu thang đá

THẠCH ĐỌAN

73
New cards

営業

えいぎょう

kinh doanh, bán hàng

DOANH, DINH NGHIỆP

74
New cards

放送

ほうそう

phát thanh, loan truyền

PHÓNG TỐNG

75
New cards

開放

かいほう

mở cửa, sự tự do hóa

KHAI PHÓNG

76
New cards

開放厳禁

かいほうげんきん

nghiêm cấm mở cửa

KHAI PHÓNG NGHIÊM CẤM

77
New cards

放す

はなす

buông tay, rời tay

PHÓNG

78
New cards

押す

おす

ấn, nhấn, bấm

ÁP

79
New cards

押し入れ

おしいれ

tủ âm tường

ÁP NHẬP

80
New cards

押さえる

おさえる

giữ, bắt giữ

ÁP

81
New cards

準備

じゅんび

chuẩn bị

CHUẨN BỊ

82
New cards

水準

すいじゅん

cấp độ, trình độ, mức độ

THỦY CHUẨN

83
New cards

準急

じゅんきゅう

tàu tốc hành chạy chậm

CHUẨN CẤP

84
New cards

準決勝

じゅんけっしょう

bán kết, trận bán kết

CHUẨN QUYẾT THẮNG

85
New cards

備品

びひん

thiết bị

BỊ PHẨM

86
New cards

備える

そなえる

chuẩn bị, đề phòng

BỊ

87
New cards

備え付け(の)

そなえつけ(の)

lắp đặt, chuẩn bị sẵn

BỊ PHÓ

88
New cards

定員

ていいん

sức chứa

ĐỊNH VIÊN

89
New cards

定休日

ていきゅうび

ngày nghỉ thường kì

ĐỊNH HƯU NHẬT

90
New cards

定食

ていしょく

suất ăn

ĐỊNH THỰC

91
New cards

定規

じょうぎ

thước kẻ

ĐỊNH QUI

92
New cards

流行

りゅうこう

thịnh hành, lưu hành

LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH

93
New cards

流れる

ながれる

chảy, trôi chảy

LƯU

94
New cards

流す

ながす

cho chảy, cho chảy đi

LƯU

95
New cards

清書

せいしょ

bản copy sạch

THANH THƯ

96
New cards

清流

せいりゅう

dòng chảy sạch

THANH LƯU

97
New cards

清い流れ

きよいながれ

dòng chảy sạch

THANH LƯU

98
New cards

清い

きよい

trong sạch

THANH

99
New cards

清掃

せいそう

quét trước, dọn dẹp trước

THANH TẢO

100
New cards

掃く

はく

quét, chải

TẢO