1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
禁止
きんし
cấm, nghiêm cấm
CẤM CHỈ
禁煙
きんえん
cấm hút thuốc
CẤM YÊN
煙
けむり
khói
YÊN
安静(な)
あんせい(な)
nghỉ ngơi, yên tĩnh
AN, YÊN TĨNH
静か(な)
しずか(な)
yên lặng
TĨNH
静まる
しずまる
lắng xuống, dịu đi
TĨNH
危険(な)
きけん(な)
nguy hiểm
NGUY HiỂM
危ない
あぶない
nguy hiểm
NGUY
危うい
あやうい
nguy hiểm
NGUY
関心
かんしん
quan tâm
QUAN TÂM
(~に)関する
(~に)かんする
về~, liên quan~
QUAN
関わる
かかわる
liên quan, về
QUAN
関係
かんけい
liên quan, quan hệ
QUAN HỆ
係
かかり
sự chịu trách nhiện
HỆ
係員
かかりいん
người chịu trách nhiệm
HỆ VIÊN
転落
てんらく
sự giáng chức; sự rớt xuống (địa vị thấp kém)
CHUYỂN LẠC
落第
らくだい
sự trượt, thi trượt
LẠC ĐỆ
落ちる
おちる
rơi, rụng
LẠC
落とす
おとす
đánh rơi, đánh rớt
LẠC
落石
らくせき
đá lở, đá lăn xuống
LẠC THẠCH
磁石
じしゃく
nam châm
TỪ THẠCH
石
いし
đá, hòn đá
THẠCH
飛行場
ひこうじょう
sân bay, phi trường
PHI HÀNH TRƯỜNG
飛ぶ
とぶ
bay, nhảy
PHI
飛び出す
とびだす
chạy ra, nhảy ra
KHIÊU(PHI) XUẤT
駐車場
ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe, bãi đậu xe
TRÚ XA TRƯỜNG
駐車
ちゅうしゃ
sự đỗ xe
TRÚ XA
四捨五入
ししゃごにゅう
làm tròn số ( số thập phân )
TỨ XẢ NGŨ NHẬP
捨てる
すてる
từ bỏ, vứt XẢ
遊泳
ゆうえい
bơi
DU VỊNH
遊ぶ
あそぶ
chơi, vui chơi
DU
水泳
すいえい
việc bơi, bơi
THỦY VỊNH
泳ぐ
およぐ
bơi, bơi lội
VỊNH
喫茶店
きっさてん
quán cà phê
NGẠT, KHIẾT TRÀ ĐiẾM
喫煙所
きつえんじょ
chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc
NGẠT, KHIẾT YÊN SỞ
非~
ひ~ không~
PHI
非常口
ひじょうぐち
cửa thoát hiểm
PHI THƯỜNG KHẨU
非常に
ひじょうに
rất, cực kỳ
PHI THƯỜNG
御家族
ごかぞく
gia đình (bạn)
NGỰ, NGỪ GIA TỘC
御中
おんちゅう
kính thưa, kính gửi
NGỰ, NGỪ TRUNG, TRÚNG
御手洗い
おてあらい
toa - lét, nhà vệ sinh
THỦ TiỂN
日常
にちじょう
ngày thường, thường ngày
NHẬT THƯỜNG
常識
じょうしき
bình thường
THƯỜNG THỨC
常に
つねに
(phó từ) thường thường, luôn
THƯỜNG
受験
じゅけん
dự thi, tham gia kỳ thi
THỤ NGHIỆM
受ける
うける
① tham dự (thi)
② tiếp thu, nhận
THỤ
付近
ふきん
gần, phụ cận
PHÓ CÂ?N
~付き
~つき
đính ~
PHÓ
受付
うけつけ
quầy lễ tân
THỤ PHÓ
日付
ひづけ
ngày tháng
NHẬT PHÓ
案内
あんない
hướng dẫn, chỉ dẫn
ÁN NỘI
案
あん
đề xuất, phương án
ÁN
以内
いない
trong vòng
DĨ NỘI
社内
しゃない
trong công ty
XÃ NỘI
~内
~うち
trong ~
NỘI
内
うち
trong, bên trong
NỘI
会議室
かいぎしつ
phòng họp, phòng hội nghị
HỘI NGHỊ THẤT
不思議(な)
ふしぎ(な)
huyền diệu, kỳ ảo
BẤT TƯ NGHỊ
議論
ぎろん
thảo luận, tranh luận
NGHỊ LuẬN
議員
ぎいん
nghị viện
NGHỊ VIÊN
文化
ぶんか
văn hóa
VĂN HÓA
化学
かがく
hóa học
HÓA HỌC
~化
~か
~ hóa (biến đổi từ một cái gì đó sang cái khác)
HÓA
温暖化
おんだんか
sự nóng lên toàn cầu
ÔN NÕAN HÓA
化粧室
けしょうしつ
phòng trang điểm
HÓA TRANG THẤT
階段
かいだん
cầu thang
GIAI ĐỌAN
~階
~かい
tầng ~
GIAI
段階
だんかい
giai đoạn
ĐỌAN GIAI
段
だん
giai đoạn
ĐỌAN
手段
しゅだん
① phương pháp
② Thủ đoạn
THỦ ĐỌAN
一段と
いちだんと
(phó từ) hơn rất nhiều, hơn một bậc
NHẤT ĐỌAN
石段
いしだん
cầu thang đá
THẠCH ĐỌAN
営業
えいぎょう
kinh doanh, bán hàng
DOANH, DINH NGHIỆP
放送
ほうそう
phát thanh, loan truyền
PHÓNG TỐNG
開放
かいほう
mở cửa, sự tự do hóa
KHAI PHÓNG
開放厳禁
かいほうげんきん
nghiêm cấm mở cửa
KHAI PHÓNG NGHIÊM CẤM
放す
はなす
buông tay, rời tay
PHÓNG
押す
おす
ấn, nhấn, bấm
ÁP
押し入れ
おしいれ
tủ âm tường
ÁP NHẬP
押さえる
おさえる
giữ, bắt giữ
ÁP
準備
じゅんび
chuẩn bị
CHUẨN BỊ
水準
すいじゅん
cấp độ, trình độ, mức độ
THỦY CHUẨN
準急
じゅんきゅう
tàu tốc hành chạy chậm
CHUẨN CẤP
準決勝
じゅんけっしょう
bán kết, trận bán kết
CHUẨN QUYẾT THẮNG
備品
びひん
thiết bị
BỊ PHẨM
備える
そなえる
chuẩn bị, đề phòng
BỊ
備え付け(の)
そなえつけ(の)
lắp đặt, chuẩn bị sẵn
BỊ PHÓ
定員
ていいん
sức chứa
ĐỊNH VIÊN
定休日
ていきゅうび
ngày nghỉ thường kì
ĐỊNH HƯU NHẬT
定食
ていしょく
suất ăn
ĐỊNH THỰC
定規
じょうぎ
thước kẻ
ĐỊNH QUI
流行
りゅうこう
thịnh hành, lưu hành
LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH
流れる
ながれる
chảy, trôi chảy
LƯU
流す
ながす
cho chảy, cho chảy đi
LƯU
清書
せいしょ
bản copy sạch
THANH THƯ
清流
せいりゅう
dòng chảy sạch
THANH LƯU
清い流れ
きよいながれ
dòng chảy sạch
THANH LƯU
清い
きよい
trong sạch
THANH
清掃
せいそう
quét trước, dọn dẹp trước
THANH TẢO
掃く
はく
quét, chải
TẢO