1/11
30.09.25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
component
/kəmˈpəʊ.nənt/: (n) thành phần
heredity
/hɪˈred.ə.ti/: (n) sự di truyền
instruction
/ɪnˈstrʌk.ʃən/: (n) sự hướng dẫn, sự chỉ dạy
resemblance
/rɪˈzem.bləns/: (n) sự giống nhau
systematic
/ˌsɪs.təˈmæt.ɪk/: (adj) mang tính hệ thống
to account for sth
giải thích cho việc gì
to put together
được kết hợp với nhau
to have an effect (on sb/sth)
có ảnh hưởng tới ai/tới cái gì
at certain periods of time
vào những khoảng thời gian nhất định
to make it possible to do sth
khiến cho việc đó có thể làm
to lie hidden within sth
nằm ẩn trong cái gì
the best available evidence for sth
bằng chứng tốt nhất cho điều gì đó