1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cave
(n) hang động
desert
(n) sa mạc
forest
(n) khu rừng
hive
(n) tổ ong
island
(n) hòn đảo
ice
(n) băng
mud
(n) bùn
nest
(n) tổ, ổ
river
(n) sông
ocean
(n) đại dương
fur
(n) lông thú
horn
(n) sừng
pouch
(n) túi (để mang con non, để dự trữ thức ăn)
tongue
(n) lưỡi
beak
(n) mỏ
claw
(n) móng vuốt
fight
(v) chiến đấu
catch
(v) bắt lấy
carry
(v) mang theo
rainforest
(n) rừng nhiệt đới
dangerous
(adj) nguy hiểm
lizard
(n) thằn lằn
jaguar
(n) báo đốm Mỹ
protect animals habitats
(v.phr) bảo vệ môi trường sống của động vật