1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Achieve
đạt được
Action
hành động
Activity
hoạt động
Adopt
chọn theo
Advice
lời khuyên
Aim
mục tiêu
Appliance
thiết bị , dụng cụ
Atmosphere
bầu không khí
Attend
tham dự
Awareness
nhận thức
Base on
dựa trên
Be able to
có thể
Be proud of
tự hào về
Be responsible for
chịu trách nhiệm
Bottle
chai,lọ
Bin
thùng
Break down
chia nhỏ
Calculate
tính toán
Carbon footprint
dấu chân cacbon
Ceremony
lễ kỉ niệm
Change
thay đổi
Chemical
hoá chất
Clean up
dọn dẹp
Club
câu lạc bộ
Collect
sưu tầm
Create
tạo ra
Cut down on
cắt giảm
Damage
thiệt hại
Dangerous
nguy hiểm
Device
thiết bị
Difference
khác biệt
Dirty
dơ bẩn
Eco-friendly
thân thiện với môi trường
Electrical
thuộc về điện
Electricity
điện
Emission
sự thải ra
Encourage
khuyến khích
Energy
năng lượng
Environment
môi trường
Environmental
thuộc về môi trường
Estimate
ước tính
Exhibition
buổi triển lãm
Explosion
vụ nổ
thùng rác
toàn cầu
thói quen
gây hại
độc hại
cải thiện
vấn đề
vật dụng
tham gia
dẫn đến
lối sống
xã rác
nguyên liệu
phương pháp
(adj) tự nhiên
nguồn tài nguyên thiên nhiên
khu xóm
(adj) hữu cơ
Organize
tổ chức Chuẩn bị hoặc sắp xếp cho ai/cái gì. Ví dụ:Anh ấy đã tổ chức một đội cho dự án.
cá nhân
nhặt
bị ô nhiễm (adj)
ô nhiễm
sản xuất ra
sản phẩm
bảo vệ
cung cấp
phương tiện công cộng
làm gia tăng
nguyên liệu thô chưa qua xử lý
tái chế
làm giảm
có thể làm đầy
có thể tái sử dụng
thành lập
bóng râm
tình huống
lời đề nghị
bền vững
Take part in
tham gia vào
nhiệt độ
Trash/Waste(n)
rác
tắt
(v) lãng phí