Generation Gap Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards for vocabulary

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

chấp nhận

/əkˈsept/ - accept (v)

2
New cards

đạt được

/əˈtʃiːv/ - achieve (v)

3
New cards

thích nghi, thay đổi cho phù hợp

/əˈdæpt/ - adapt (v)

4
New cards

cho phép

/əˈlaʊ/ - allow (v)

5
New cards

kiểm soát

/kənˈtrəʊl/ - control (v)

6
New cards

trải nghiệm

/ɪkˈspɪəriəns/ - experience (n/v)

7
New cards

thí nghiệm, thử nghiệm

/ɪkˈsperɪmənt/ - experiment (v/n)

8
New cards

ép buộc

/fɔːs/ - force (v)

9
New cards

thuê người làm

/ˈhaɪə/ - hire (v)

10
New cards

gây ảnh hưởng

/ˈɪnfluəns/ - influence (v)

11
New cards

hạn chế

/ˈlɪmɪt/ - limit (v)

12
New cards

tôn trọng/ sự tôn trọng

/rɪˈspekt/ - respect (v/n)

13
New cards

làm khó chịu

/ʌpˈset/ - upset (v)

14
New cards

sự tranh luận, lý lẽ

/ˈɑːɡjumənt/ - argument (n)

15
New cards

niềm tin

/bɪˈliːf/ - belief (n)

16
New cards

sự nghiệp

/kəˈrɪə/ - career (n)

17
New cards

đặc điểm, đặc tính

/ˌkærəktəˈrɪstɪks/ - characteristics (n)

18
New cards

cuộc thi

/ˌkɒmpəˈtɪʃn/ - competition (n)

19
New cards

sự xung đột

/ˈkɒnflɪkt/ - conflict (n)

20
New cards

tò mò

/ˈkjʊəriəs/ - curious (adj)

21
New cards

sự khác biệt

/ˈdɪfrəns/ - difference (n)

22
New cards

sự không đồng tình

/ˌdɪsəˈɡriːmənt/ - disagreement (n)

23
New cards

(thuộc) giáo dục

/ˌedʒuˈkeɪʃənl/ - educational (adj)

24
New cards

sự tự do

/ˈfriːdəm/ - freedom (n)

25
New cards

thế hệ

/ˌdʒenəˈreɪʃn/ - generation (n)

26
New cards

tính trung thực

/ˈɒnɪsti/ - honesty (n)

27
New cards

người nhập cư

/ˈɪmɪɡrənt/ - immigrant (n)

28
New cards

chủ nghĩa cá nhân

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ - individualism (n)

29
New cards

thế hệ Y (những người sinh từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990)

/mɪˈleniəl/ - Millennial (n)

30
New cards

sự cho phép

/pəˈmɪʃn/ - permission (n)

31
New cards

nền tảng

/ˈplætfɔːm/ - platform (n)

32
New cards

(thuộc) công nghệ

/ˌteknəˈlɒdʒɪkl/ - technological (adj)

33
New cards

quý giá

/ˈvæljuəbl/ - valuable (adj)

34
New cards

những đặc điểm chung

/ˈkɒmən/ /ˌkærəktəˈrɪstɪks/ - common characteristics (adj-n)

35
New cards

người có tư duy phản biện/ phê phán

/ˈkrɪtɪkəl/ /ˈθɪŋkə/ - critical thinker (np)

36
New cards

những giá trị văn hoá

/ˈkʌltʃərəl/ /ˈvæljuːz/ - cultural values (adj-n)

37
New cards

người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet

/ˈdɪdʒɪtl/ /ˈneɪtɪv/ - digital native (np)

38
New cards

thiết bị điện tử

/ɪˌlekˈtrɒnɪk/ /dɪˈvaɪs/ - electronic device (adj-n)

39
New cards

đại gia đình

/ɪkˈstendɪd/ /ˈfæmɪli/ - extended family (adj-n)

40
New cards

vai trò giới

/ˈdʒendə/ /rəʊl/ - gender role (np)

41
New cards

khoảng cách thế hệ

/ˌdʒenəˈreɪʃn/ /ɡæp/ - generation gap (np)

42
New cards

sự xung đột thế hệ

/ˌdʒenəˈreɪʃənl/ /ˈkɒnflɪkt/ - generational conflict (adj-n)

43
New cards

công việc dành cho nam giới

/meɪl/ /dʒɒb/ - male job (adj-n)

44
New cards

gu âm nhạc

/ˈmjuːzɪk/ /teɪst/ - music taste (np)

45
New cards

gia đình hạt nhân

/ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ - nuclear family (adj-n)

46
New cards

thời gian sử dụng thiết bị điện tử

/skriːn/ /taɪm/ - screen time (np)

47
New cards

phương tiện truyền thông mạng xã hội

/ˈsəʊʃl/ /ˈmiːdiə/ - social media (np)

48
New cards

sự tăng cân

/weɪt/ /ɡeɪn/ - weight gain (np)

49
New cards

thích nghi với

/əˈdæpt/ /tuː/ - adapt to (vp)

50
New cards

tranh luận về một cái gì đó

/ˈɑːɡjuː/ /ˈəʊvə/ /ˈsʌmθɪŋ/ - argue over something (vp)

51
New cards

nhuộm tóc

/ˈkʌlə/ /ðə/ /heə/ - colour the hair (v-n)

52
New cards

ảnh hưởng tới thị lực

/ˈdæmɪdʒ/ /ˈaɪsaɪt/ - damage eyesight (v-n)

53
New cards

thể hiện ý kiến

/ɪksˈpres/ /ˈəˈpɪnjənz/ - express opinions (v-n)

54
New cards

theo chân ai đó/ giống ai đó

/ˈfɒləʊ/ /ɪn/ /ˈsʌmbədi(z)/ /ˈfʊtsteps/ - follow in somebody’s footsteps (vp)

55
New cards

có định kiến

/hæv/ /fɪkst/ /ˈaɪˈdɪəz/ - have fixed ideas (v-n)

56
New cards

giữ quan điểm truyền thống

/həʊld/ /trəˈdɪʃənl/ /vjuː/ - hold traditional view (v-n)

57
New cards

giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử

/ˈlɪmɪt/ /skriːn/ /taɪm/ - limit screen time (v-n)

58
New cards

đưa ra quyết định

/meɪk/ /dɪˈsɪʒənz/ - make decisions (v-n)

59
New cards

dựa vào

/rɪˈlaɪ/ /ɒn/ - rely on (vp)

60
New cards

phù hợp với nhu cầu của ai đó

/suːt/ /ˈsʌmbədi(z)/ /niːd/ - suit somebody’s need (vp)

61
New cards

lấy đi

/ˈteɪk/ /əˈweɪ/ - take away (vp)

62
New cards

dùng thử/ kiểm tra

/traɪ/ /ˈsʌmθɪŋ/ /aʊt/ - try something out (vp)

63
New cards

văn hoá

/ˈkʌltʃə/ - culture (n)

64
New cards

(thuộc về) văn hoá

/ˈkʌltʃərəl/ - cultural (adj)

65
New cards

sự khác biệt

/ˈdɪfrəns/ - difference (n)

66
New cards

khác biệt

/ˈdɪfrənt/ - different (adj)

67
New cards

thế hệ

/ˌdʒenəˈreɪʃn/ - generation (n)

68
New cards

(thuộc) thế hệ

/ˌdʒenəˈreɪʃənl/ - generational (adj)

69
New cards

truyền thống

/trəˈdɪʃn/ - tradition (n)

70
New cards

(thuộc) truyền thống

/trəˈdɪʃənl/ - traditional (adj)

71
New cards

giá trị/ coi trọng

/ˈvæljuː/ - value (n/v)

72
New cards

quý giá

/ˈvæljuəbl/ - valuable (adj)