1/71
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chấp nhận
/əkˈsept/ - accept (v)
đạt được
/əˈtʃiːv/ - achieve (v)
thích nghi, thay đổi cho phù hợp
/əˈdæpt/ - adapt (v)
cho phép
/əˈlaʊ/ - allow (v)
kiểm soát
/kənˈtrəʊl/ - control (v)
trải nghiệm
/ɪkˈspɪəriəns/ - experience (n/v)
thí nghiệm, thử nghiệm
/ɪkˈsperɪmənt/ - experiment (v/n)
ép buộc
/fɔːs/ - force (v)
thuê người làm
/ˈhaɪə/ - hire (v)
gây ảnh hưởng
/ˈɪnfluəns/ - influence (v)
hạn chế
/ˈlɪmɪt/ - limit (v)
tôn trọng/ sự tôn trọng
/rɪˈspekt/ - respect (v/n)
làm khó chịu
/ʌpˈset/ - upset (v)
sự tranh luận, lý lẽ
/ˈɑːɡjumənt/ - argument (n)
niềm tin
/bɪˈliːf/ - belief (n)
sự nghiệp
/kəˈrɪə/ - career (n)
đặc điểm, đặc tính
/ˌkærəktəˈrɪstɪks/ - characteristics (n)
cuộc thi
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/ - competition (n)
sự xung đột
/ˈkɒnflɪkt/ - conflict (n)
tò mò
/ˈkjʊəriəs/ - curious (adj)
sự khác biệt
/ˈdɪfrəns/ - difference (n)
sự không đồng tình
/ˌdɪsəˈɡriːmənt/ - disagreement (n)
(thuộc) giáo dục
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/ - educational (adj)
sự tự do
/ˈfriːdəm/ - freedom (n)
thế hệ
/ˌdʒenəˈreɪʃn/ - generation (n)
tính trung thực
/ˈɒnɪsti/ - honesty (n)
người nhập cư
/ˈɪmɪɡrənt/ - immigrant (n)
chủ nghĩa cá nhân
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ - individualism (n)
thế hệ Y (những người sinh từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990)
/mɪˈleniəl/ - Millennial (n)
sự cho phép
/pəˈmɪʃn/ - permission (n)
nền tảng
/ˈplætfɔːm/ - platform (n)
(thuộc) công nghệ
/ˌteknəˈlɒdʒɪkl/ - technological (adj)
quý giá
/ˈvæljuəbl/ - valuable (adj)
những đặc điểm chung
/ˈkɒmən/ /ˌkærəktəˈrɪstɪks/ - common characteristics (adj-n)
người có tư duy phản biện/ phê phán
/ˈkrɪtɪkəl/ /ˈθɪŋkə/ - critical thinker (np)
những giá trị văn hoá
/ˈkʌltʃərəl/ /ˈvæljuːz/ - cultural values (adj-n)
người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
/ˈdɪdʒɪtl/ /ˈneɪtɪv/ - digital native (np)
thiết bị điện tử
/ɪˌlekˈtrɒnɪk/ /dɪˈvaɪs/ - electronic device (adj-n)
đại gia đình
/ɪkˈstendɪd/ /ˈfæmɪli/ - extended family (adj-n)
vai trò giới
/ˈdʒendə/ /rəʊl/ - gender role (np)
khoảng cách thế hệ
/ˌdʒenəˈreɪʃn/ /ɡæp/ - generation gap (np)
sự xung đột thế hệ
/ˌdʒenəˈreɪʃənl/ /ˈkɒnflɪkt/ - generational conflict (adj-n)
công việc dành cho nam giới
/meɪl/ /dʒɒb/ - male job (adj-n)
gu âm nhạc
/ˈmjuːzɪk/ /teɪst/ - music taste (np)
gia đình hạt nhân
/ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ - nuclear family (adj-n)
thời gian sử dụng thiết bị điện tử
/skriːn/ /taɪm/ - screen time (np)
phương tiện truyền thông mạng xã hội
/ˈsəʊʃl/ /ˈmiːdiə/ - social media (np)
sự tăng cân
/weɪt/ /ɡeɪn/ - weight gain (np)
thích nghi với
/əˈdæpt/ /tuː/ - adapt to (vp)
tranh luận về một cái gì đó
/ˈɑːɡjuː/ /ˈəʊvə/ /ˈsʌmθɪŋ/ - argue over something (vp)
nhuộm tóc
/ˈkʌlə/ /ðə/ /heə/ - colour the hair (v-n)
ảnh hưởng tới thị lực
/ˈdæmɪdʒ/ /ˈaɪsaɪt/ - damage eyesight (v-n)
thể hiện ý kiến
/ɪksˈpres/ /ˈəˈpɪnjənz/ - express opinions (v-n)
theo chân ai đó/ giống ai đó
/ˈfɒləʊ/ /ɪn/ /ˈsʌmbədi(z)/ /ˈfʊtsteps/ - follow in somebody’s footsteps (vp)
có định kiến
/hæv/ /fɪkst/ /ˈaɪˈdɪəz/ - have fixed ideas (v-n)
giữ quan điểm truyền thống
/həʊld/ /trəˈdɪʃənl/ /vjuː/ - hold traditional view (v-n)
giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử
/ˈlɪmɪt/ /skriːn/ /taɪm/ - limit screen time (v-n)
đưa ra quyết định
/meɪk/ /dɪˈsɪʒənz/ - make decisions (v-n)
dựa vào
/rɪˈlaɪ/ /ɒn/ - rely on (vp)
phù hợp với nhu cầu của ai đó
/suːt/ /ˈsʌmbədi(z)/ /niːd/ - suit somebody’s need (vp)
lấy đi
/ˈteɪk/ /əˈweɪ/ - take away (vp)
dùng thử/ kiểm tra
/traɪ/ /ˈsʌmθɪŋ/ /aʊt/ - try something out (vp)
văn hoá
/ˈkʌltʃə/ - culture (n)
(thuộc về) văn hoá
/ˈkʌltʃərəl/ - cultural (adj)
sự khác biệt
/ˈdɪfrəns/ - difference (n)
khác biệt
/ˈdɪfrənt/ - different (adj)
thế hệ
/ˌdʒenəˈreɪʃn/ - generation (n)
(thuộc) thế hệ
/ˌdʒenəˈreɪʃənl/ - generational (adj)
truyền thống
/trəˈdɪʃn/ - tradition (n)
(thuộc) truyền thống
/trəˈdɪʃənl/ - traditional (adj)
giá trị/ coi trọng
/ˈvæljuː/ - value (n/v)
quý giá
/ˈvæljuəbl/ - valuable (adj)