1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
alleged
đc cho là
unused
chưa sd
appreciative
tán thưởng
be holden to sb
mắc ơn, mang ơn vì đã đc ưu ái
emerald
đá quý
peerless
có 102
genuine
đích thực, thành thật
original
độc đáo
ingratiate one’s self with sb
lấy lòng ai
margarine
bơ thực vật
at the height
vào lúc đỉnh cao, cao trào của 1 sự vc, gđ
subscribe
đặt mua dài hạn, quyên góp
scold
rầy la
thankful
biết ơn
sneaky
lén lút, giấu giếm
through no fault of sb/ one’s own
k phải lỗi của ai
stand up to
sẵn sàng đương đầu với
die down
tan, giảm
die away
mờ dần
take to
yêu, thích, bắt đầu
slow donw/up
làm chậm lại
give away
tố cáo
give way
dừng lại nhường đường
give way 2
gãy, đứt, nhượng bộ, sụt lún
make off
vội vã bỏ đi, tẩu thoát