1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hai tuần
= two-week
fortnight
(adv): cẩn thận, thận trọng, tế nhị, kín đáo
(adj): thận trọng, kín đáo
discreetly
(phrasal verb)
tình cờ, bắt gặp
tạo ấn tượng, gây ấn tượng
một ý tưởng/ cảm xúc được hiểu rõ ràng
cung cấp thứ gì đó khi cần thiết
come across
(verb)
báo cho ai đó biết trước
quảng cáo (hàng hoá)
advertise
(adj)
kinh khủng, tồi tệ
=terrible
appalling
(phrasal verb)
đọc to
read sth out
(phrasal verb)
rời đi
đi xa
go away
(verb)
cho rằng, tin là, nghĩ rằng
suppose
(noun)
sự trùng hợp
(verb): coincide
trùng khớp với nhau về ý kiến
có chung diện tích, chu vi
coincidence
(noun)
bản năng
instinct
(adj)
có trần nhà thấp
low-ceilinged
(verb, noun)
ra lệnh, sự điều khiển
command
(noun)
người gác cửa
porter
(adj)
dành riêng, dành trước
reserved
(adv)
rộng rãi, chung chung, đại khái
broadly
(adj)
lấp lánh, ánh lên
twinkling
(verb)
chăm sóc, để mắt đến ai đó
see to