VSTEP READING PASSAGE 1 - VIVIAN

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

hai tuần

= two-week

fortnight

2
New cards

(adv): cẩn thận, thận trọng, tế nhị, kín đáo

(adj): thận trọng, kín đáo

discreetly

3
New cards

(phrasal verb)

  1. tình cờ, bắt gặp

  2. tạo ấn tượng, gây ấn tượng

  3. một ý tưởng/ cảm xúc được hiểu rõ ràng

  4. cung cấp thứ gì đó khi cần thiết

come across

4
New cards

(verb)

  1. báo cho ai đó biết trước

  2. quảng cáo (hàng hoá)

advertise

5
New cards

(adj)

kinh khủng, tồi tệ

=terrible

appalling

6
New cards

(phrasal verb)

đọc to

read sth out

7
New cards

(phrasal verb)

  1. rời đi

  2. đi xa

go away

8
New cards

(verb)

cho rằng, tin là, nghĩ rằng

suppose

9
New cards

(noun)

sự trùng hợp

(verb): coincide

  1. trùng khớp với nhau về ý kiến

  2. có chung diện tích, chu vi

coincidence

10
New cards

(noun)

bản năng

instinct

11
New cards

(adj)

có trần nhà thấp

low-ceilinged

12
New cards

(verb, noun)

ra lệnh, sự điều khiển

command

13
New cards

(noun)

người gác cửa

porter

14
New cards

(adj)

dành riêng, dành trước

reserved

15
New cards

(adv)

rộng rãi, chung chung, đại khái

broadly

16
New cards

(adj)

lấp lánh, ánh lên

twinkling

17
New cards

(verb)

chăm sóc, để mắt đến ai đó

see to