1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Documentary (n)
phim tài liệu
Assess (v)
đánh giá
Assessment (n)
sự đánh giá
Progress (n)
tiến độ
Adjust (v)
điều chỉnh
Adjustment (n)
sự điều chỉnh
Ensure (v)
đảm bảo
Thorough (adj)
kĩ lưỡng
Practice (v+n)
luyện tập; sự luyện tập
Reinforce (v)
củng cố
Reinforcement (n)
sự củng cố
Confident (adj)
tự tin
Confidence (n)
sự tự tin
Build confidence
xây dựng sự tự tin
Focus (v+n)
tập trung; sự tập trung
Focus on Ving/N
tập trung làm gì/ vào cái gì
Concentrate (v)
tập trung
Concentration (n)
sự tập trung
basic (adj)
cơ bản, đơn giản
concept (n)
khái niệm