1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
distort (v)
bóp méo (sự thật, thông tin)
jargon (n)
từ chuyên ngành
temporary >< temporary (adj)
tạm thời >< vĩnh viễn
obsolete (adj)
lỗi thời
emerge (v)
nổi lên
eternal (adj)
vĩnh cửu
evacuate (v)
sơ tán
emigrate (v)
di cư
charter (n)
Hiến chương
chaotic (adj)
hỗn loạn, lộn xộn
cheeky (adj)
hỗn xược, láo xược
courtesy (n)
(adj) courteous
(n) sự lịch sự
(adj) lịch sự
(by) courtesy of
nhờ sự cho phép, giúp đỡ từ ai / bởi vì
insolent (adj)
(n) insolence
xấc xược
(n) sự xấc xược
persistent (adj)
kiên trì, bền bỉ
prejudiced (adj)
có thành kiến
warrant (n)
giấy phép
inmate (n)
tù nhân/bệnh nhân tâm thần
weapon (n)
vũ khí
consent (n)
sự đồng ý
stick up for = defend (v)
đấu tranh
assure (v)
cam đoan
grant (n)
trao trợ cấp
enforce (v)
ép buộc
immaculate (adj)
= spotless: sạch không tì vết
meticulous (adj)
tỉ mỉ
original (adj)
nguyên bản
disorganized (adj)
luộm thuộm
on the house
niễm phí
exceptional (adj)
đặc biệt
Trong câu điều kiện loại 1, vế phụ có thể sử dụng will + verb với ý nghĩa khăng khăng làm gì (giống nghĩa với insist on Ving)
If you will stay out late, no wonder you will be tired.
in progress
đang diễn ra
would prefer if S-V (qkđ)
yêu cầu ai làm gì
be implicated in sth
tham gia, có liên quan đến cái gì
Had + S + VpII, S would have VpII
Were + S + to have VpII, S would have VpII
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
get round to
có thời gian làm gì
get sth over with
hoàn thành
be getting on for
chuẩn bị bước sang tuổi bao nhiêu
get up to
làm gì
insist on Ving
khăng khăng đòi làm gì
persist in Ving/sth
tiếp tục, kiên trì làm gì
assist sb in/with Ving
giúp đỡ ai cái gì
resist sth/Ving
kháng cự điều gì
disclose (v)
tiết lộ
convey (a meaning/message)
truyền tải ý nghĩa/ thông điệp
transmit (v)
truyền (sóng, tín hiệu, tin tức)
confide in sb
tâm sự với ai
scrub (v)
lau, chùi cọ
scratch (v)
cào, gãi
stroke (v)
vuốt ve
splash on (v)
bắn lên, bắn tung tóe
squash (v)
vỡ, bẹp
go weak at the knees
gục ngã (về mặt cảm xúc)
clichéd (adj)
rập khuôn
spine-tingling (adj)
rùng rợn
moving (adj)
cảm động
nail-biting (adj)
hồi hộp
bitterly cold
cực kì lạnh
rapid (adj)
nhanh chóng
recovery (n)
make a recovery
hồi phục
round and round
đi vòng tròn
there and back
cả chiều đi lẫn chiều về
far and wide
đến từ nhiều nơi khác nhau
out and about
đi chơi xa, đi ra ngoài