Đề CSP đề 1

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1

distort (v)

bóp méo (sự thật, thông tin)

2

jargon (n)

từ chuyên ngành

3

temporary >< temporary (adj)

tạm thời >< vĩnh viễn

4

obsolete (adj)

lỗi thời

5

emerge (v)

nổi lên

6

eternal (adj)

vĩnh cửu

7

evacuate (v)

sơ tán

8

emigrate (v)

di cư

9

charter (n)

Hiến chương

10

chaotic (adj)

hỗn loạn, lộn xộn

11

cheeky (adj)

hỗn xược, láo xược

12

courtesy (n)

(adj) courteous

(n) sự lịch sự

(adj) lịch sự

13

(by) courtesy of

nhờ sự cho phép, giúp đỡ từ ai / bởi vì

14

insolent (adj)

(n) insolence

xấc xược 

(n) sự xấc xược

15

persistent (adj)

kiên trì, bền bỉ

16

prejudiced (adj)

có thành kiến

17

warrant (n)

giấy phép

18

inmate (n)

tù nhân/bệnh nhân tâm thần

19

weapon (n)

vũ khí

20

consent (n)

sự đồng ý

21

stick up for = defend (v)

đấu tranh

22

assure (v)

cam đoan

23

grant (n)

trao trợ cấp

24

enforce (v)

ép buộc

25

immaculate (adj)

= spotless: sạch không tì vết

26

meticulous (adj)

tỉ mỉ

27

original (adj)

nguyên bản

28

disorganized (adj)

luộm thuộm

29

on the house

niễm phí

30

exceptional (adj)

đặc biệt

31

Trong câu điều kiện loại 1, vế phụ có thể sử dụng will + verb với ý nghĩa khăng khăng làm gì (giống nghĩa với insist on Ving)

If you will stay out late, no wonder you will be tired.

32

in progress

đang diễn ra

33

would prefer if S-V (qkđ)

yêu cầu ai làm gì

34

be implicated in sth

tham gia, có liên quan đến cái gì

35

Had + S + VpII, S would have VpII

Were + S + to have VpII, S would have VpII

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3

36

get round to

có thời gian làm gì

37

get sth over with

hoàn thành

38

be getting on for

chuẩn bị bước sang tuổi bao nhiêu

39

get up to

làm gì

40

insist on Ving

khăng khăng đòi làm gì

41

persist in Ving/sth

tiếp tục, kiên trì làm gì

42

assist sb in/with Ving

giúp đỡ ai cái gì

43

resist sth/Ving

kháng cự điều gì

44

disclose (v)

tiết lộ

45

convey (a meaning/message)

truyền tải ý nghĩa/ thông điệp

46

transmit (v)

truyền (sóng, tín hiệu, tin tức)

47

confide in sb

tâm sự với ai

48

scrub (v)

lau, chùi cọ

49

scratch (v)

cào, gãi

50

stroke (v)

vuốt ve

51

splash on (v)

bắn lên, bắn tung tóe

52

squash (v)

vỡ, bẹp

53

go weak at the knees

gục ngã (về mặt cảm xúc)

54

clichéd (adj)

rập khuôn

55

spine-tingling (adj)

rùng rợn

56

moving (adj)

cảm động

57

nail-biting (adj)

hồi hộp

58

bitterly cold

cực kì lạnh

59

rapid (adj)

nhanh chóng

60

recovery (n)

make a recovery

hồi phục

61

round and round

đi vòng tròn

62

there and back

cả chiều đi lẫn chiều về

63

far and wide 

đến từ nhiều nơi khác nhau

64

out and about

đi chơi xa, đi ra ngoài