1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Achieve(v)
đạt được
Brain(n)
não bộ
Clever(adj):
:thông minh
Concentrate(v)
tập trung
Consider(v)
cân nhắc
Course(n)
khóa học
Degree(n)
tấm bằng
Experience(v)
:trải nghiệm ,trải qua
Experience(n)
trải nghiệm ,trải qua
Expert(n)
chuyên gia
Expert(adj)
chuyên môn, thành thạo
Fail(v)
thất bại, không thành công
Guess(v)
đoán, ước lượng
Guess(n)
sự đoán, sự ước lượng
Hesitate(v)
do dự, chần chừ
Instruction(n)
hướng dẫn, chỉ dẫn
Make progress(v phr)
tiến bộ, phát triển
Make sure(v phr)
đảm bảo
Mark(v)
chấm điểm
Mark(n)
điểm số
Mental(adj)
về tinh thần,trí tuệ
Pass(v)
thi đỗ
Qualification(n)
bằng cấp
Remind(v)
nhắc nhở
Report(n)
báo cáo
Revise(v)
ôn luyện
Search(v)
tìm kiếm
Search(n)
sự nỗ lực tìm kiếm
Skill(n)
kĩ năng
Smart(adj)
thông minh
Subject(N)
môn học
Take an exam(v phr)
đi thi
Talented(adj)
giàu tài năng
Term(n)
học kì
Wonder(v)
phân vân