Life stories | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Pay tribute to

tỏ lòng kính trọng

<p>tỏ lòng kính trọng</p>
2
New cards

Observation

sự quan sát

<p>sự quan sát</p>
3
New cards

Compelling

hấp dẫn, thuyết phục

<p>hấp dẫn, thuyết phục</p>
4
New cards

Inspiration

nguồn cảm hứng

<p>nguồn cảm hứng</p>
5
New cards

Thought-provoking

kích thích tư duy

<p>kích thích tư duy</p>
6
New cards

Encounter

(v, n) chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp

<p>(v, n) chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp</p>
7
New cards

Success story

câu chuyện về sự thành công

<p>câu chuyện về sự thành công</p>
8
New cards

Relatable

có thể liên quan

9
New cards

Come to terms with

giải hòa với ai, chịu chấp nhận cái gì

10
New cards

Get over

vượt qua, bình phục

<p>vượt qua, bình phục</p>
11
New cards

Elaborate

(adj) tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu

<p>(adj) tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu</p>
12
New cards

Press ahead

tiếp tục làm gì, thúc đẩy việc làm gì

<p>tiếp tục làm gì, thúc đẩy việc làm gì</p>
13
New cards

Resilient

kiên cường

<p>kiên cường</p>
14
New cards

Ups and downs

thăng trầm

<p>thăng trầm</p>
15
New cards

Go through

trải qua, kiểm tra kĩ

<p>trải qua, kiểm tra kĩ</p>
16
New cards

Gripping

hấp dẫn, thú vị

<p>hấp dẫn, thú vị</p>
17
New cards

Cultivate

trồng trọt, phát triển

<p>trồng trọt, phát triển</p>
18
New cards

Reveal

(v) bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá

<p>(v) bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá</p>
19
New cards

Plant in sb sth

gieo vào ai điều gì (ý tưởng, niềm tin...)

<p>gieo vào ai điều gì (ý tưởng, niềm tin...)</p>
20
New cards

Imprison

bỏ tù, tống giam

<p>bỏ tù, tống giam</p>
21
New cards

Hardship

sự gian khổ

<p>sự gian khổ</p>
22
New cards

Crumble

v. vỡ vụn, sụp đổ

<p>v. vỡ vụn, sụp đổ</p>
23
New cards

Burden

gánh nặng, trách nhiệm

<p>gánh nặng, trách nhiệm</p>
24
New cards

Unimaginable

không thể tưởng tượng được

<p>không thể tưởng tượng được</p>
25
New cards

Compassion

(n) lòng thương, lòng trắc ẩn

<p>(n) lòng thương, lòng trắc ẩn</p>
26
New cards

Empathy

sự đồng cảm

<p>sự đồng cảm</p>
27
New cards

Take into account

xem xét , để ý tơi

<p>xem xét , để ý tơi</p>
28
New cards

Perspective

(n) viễn cảnh, triển vọng

<p>(n) viễn cảnh, triển vọng</p>
29
New cards

Uplifting

nâng cao tinh thần, thăng hoa

<p>nâng cao tinh thần, thăng hoa</p>
30
New cards

Anthem

quốc ca

<p>quốc ca</p>
31
New cards

Embrace

đón nhận nồng hậu

<p>đón nhận nồng hậu</p>
32
New cards

Reflection

sự phản chiếu

<p>sự phản chiếu</p>
33
New cards

Poignant

sầu thảm, đắng cay, chua xót; sâu sắc, thấm thía

<p>sầu thảm, đắng cay, chua xót; sâu sắc, thấm thía</p>
34
New cards

Applause

n.

tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng

35
New cards

Resonate

vang âm; dội tiếng

(vật lý) cộng hưởng

<p>vang âm; dội tiếng</p><p>(vật lý) cộng hưởng</p>
36
New cards

Stark contrast

sự tương phản rõ rệt

<p>sự tương phản rõ rệt</p>
37
New cards

Internal

ở trong, bên trong, nội địa

<p>ở trong, bên trong, nội địa</p>
38
New cards

Strive for

phấn đấu vì

<p>phấn đấu vì</p>
39
New cards

Validation

sự phê chuẩn

<p>sự phê chuẩn</p>
40
New cards

Fulfillment

sự hoàn thành

<p>sự hoàn thành</p>
41
New cards

Persona

sự hoàn thành, sự đáp ứng

<p>sự hoàn thành, sự đáp ứng</p>
42
New cards

Circumstance

(n) điều kiện, hoàn cảnh, tình huống

<p>(n) điều kiện, hoàn cảnh, tình huống</p>
43
New cards

Deception

sự lừa dối

<p>sự lừa dối</p>
44
New cards

Contradiction

sự mâu thuẫn, sự trái ngược

<p>sự mâu thuẫn, sự trái ngược</p>
45
New cards

Espionage

hoạt động gián điệp

<p>hoạt động gián điệp</p>
46
New cards

Intertwine

quấn vào nhau, bện vào nhau

<p>quấn vào nhau, bện vào nhau</p>
47
New cards

Succumb to

(v) to give in; to yield; đầu hàng

<p>(v) to give in; to yield; đầu hàng</p>
48
New cards

Legacy

di sản, tài sản thừa kế, gia tài

<p>di sản, tài sản thừa kế, gia tài</p>
49
New cards

Defy

v. thách thức, bất chấp

<p>v. thách thức, bất chấp</p>
50
New cards

Despair

n. sự thất vọng, sự tuyệt vọng

<p>n. sự thất vọng, sự tuyệt vọng</p>
51
New cards

Đang học (6)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!