Unit 20: The arts

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1

artefact

cổ vật, hiện vật

2

showcase

trưng bày, giới thiệu

3

edition

phiên bản, ấn bản

4

aesthetics

thẩm mỹ học

5

visual arts

Nghệ thuật thị giác (tranh, ảnh)

6

accomplished

thành công, tài năng

7

feature (v)

mô tả, làm nổi bật nét đặc biệt

8

depict

miêu tả bằng tranh

9

a prominent feature

đặc điểm nổi bật, đáng chú ý

10

workshop

hội thảo hướng dẫn làm

<p>hội thảo hướng dẫn làm</p>
11

emerging artist

nghệ sĩ mới nổi

12

intricate

rắc rối, phức tạp

13

craftsmen

thợ thủ công

14

carving

tác phẩm chạm khắc

15

universal impulse

sự thôi thúc chung

16

enigmatic

bí ẩn, khó hiểu

17

a moment of reflection

khoảnh khắc ngẫm nghĩ, chiêm nghiệm

18

artistic element

yếu tố nghệ thuật

19

mundane

vô vị, tầm thường

20

choreograph

dàn dựng, biên đạo

21

rush

sự phấn khích

22

aesthetic

mang tính nghệ thuật, thẩm mỹ

23

deftly

một cách khéo léo

24

behold

chiêm ngưỡng

25

conception

ý niệm, nhận thức

26

burgeoning

đâm chồi, đang phát triển nhanh

27

transcend

vượt qua

28

fundamental

Căn bản, cốt lõi

29

appreciation

sự cảm thụ

30

atmosphere

bầu không khí

31

audience

khán giả

32

ballerina

nghệ sĩ múa ba lê

33

exhibition

buổi triển lãm

34

expression

sự biểu lộ, sự diễn đạt

35

inspiration

nguồn cảm hứng

36

intimacy

(n) sự thân mật

37

mood

tâm trạng

38

orchestra

dàn nhạc giao hưởng

39

the performing arts

nghệ thuật trình diễn (ca,hát,múa)

40

portrait

tranh chân dung

41

landscape

tranh phong cảnh

42

proportion

tỉ lệ

43

sculptor

điêu khắc gia

44

stimulus

sự kích thích

45

taste

gu, sở thích

46

theme

chủ đề

47

venue

địa điểm

48

works/works of art

các tác phẩm (đếm được)

49

abstract

trừu tượng

50

influential

có tầm ảnh hưởng

51

eclectic

đa dạng, dùng nhiều thể loại khác nhau

52

distracting

gây nhiễu, phân tâm

53

emotional

giàu cảm xúc

54

imaginative

giàu tính tưởng tượng

55

interactive

mang tính tương tác qua lại

56

literary

mang tính văn chương

57

live

trực tiếp

58

magical

màu nhiệm

59

monotonous

đơn điệu buồn tẻ

60

passionate

nồng nhiệt

61

stimulating

mang tính khuấy động, kích thích

62

vivid

sặc sỡ, sống động

63

enrich

làm phong phú

64

escape

thoát khỏi

65

influence

ảnh hưởng

66

provoke

khiêu khích, gợi lên

67

electric

sôi động