1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artefact
cổ vật, hiện vật
showcase
trưng bày, giới thiệu
edition
phiên bản, ấn bản
aesthetics
thẩm mỹ học
visual arts
Nghệ thuật thị giác (tranh, ảnh)
accomplished
thành công, tài năng
feature (v)
mô tả, làm nổi bật nét đặc biệt
depict
miêu tả bằng tranh
a prominent feature
đặc điểm nổi bật, đáng chú ý
workshop
hội thảo hướng dẫn làm
emerging artist
nghệ sĩ mới nổi
intricate
rắc rối, phức tạp
craftsmen
thợ thủ công
carving
tác phẩm chạm khắc
universal impulse
sự thôi thúc chung
enigmatic
bí ẩn, khó hiểu
a moment of reflection
khoảnh khắc ngẫm nghĩ, chiêm nghiệm
artistic element
yếu tố nghệ thuật
mundane
vô vị, tầm thường
choreograph
dàn dựng, biên đạo
rush
sự phấn khích
aesthetic
mang tính nghệ thuật, thẩm mỹ
deftly
một cách khéo léo
behold
chiêm ngưỡng
conception
ý niệm, nhận thức
burgeoning
đâm chồi, đang phát triển nhanh
transcend
vượt qua
fundamental
Căn bản, cốt lõi
appreciation
sự cảm thụ
atmosphere
bầu không khí
audience
khán giả
ballerina
nghệ sĩ múa ba lê
exhibition
buổi triển lãm
expression
sự biểu lộ, sự diễn đạt
inspiration
nguồn cảm hứng
intimacy
(n) sự thân mật
mood
tâm trạng
orchestra
dàn nhạc giao hưởng
the performing arts
nghệ thuật trình diễn (ca,hát,múa)
portrait
tranh chân dung
landscape
tranh phong cảnh
proportion
tỉ lệ
sculptor
điêu khắc gia
stimulus
sự kích thích
taste
gu, sở thích
theme
chủ đề
venue
địa điểm
works/works of art
các tác phẩm (đếm được)
abstract
trừu tượng
influential
có tầm ảnh hưởng
eclectic
đa dạng, dùng nhiều thể loại khác nhau
distracting
gây nhiễu, phân tâm
emotional
giàu cảm xúc
imaginative
giàu tính tưởng tượng
interactive
mang tính tương tác qua lại
literary
mang tính văn chương
live
trực tiếp
magical
màu nhiệm
monotonous
đơn điệu buồn tẻ
passionate
nồng nhiệt
stimulating
mang tính khuấy động, kích thích
vivid
sặc sỡ, sống động
enrich
làm phong phú
escape
thoát khỏi
influence
ảnh hưởng
provoke
khiêu khích, gợi lên
electric
sôi động