Looks like no one added any tags here yet for you.
assume (v)
/əˈsjuːm/
Giả sử
baffle (v)
/ˈbæfl/
Làm rối lên, làm cho ai đó bối rối, khó hiểu
=confuse
contemplate (v)
/ˈkɒntəmpleɪt/
Xem xét, cân nhắc ( 1 thời gian dài)
SYNONYM: consider, think about/of
cynical (adj)
/ˈsɪnɪkl/
ex:She has a pretty cynical view of men.
- hoài nghi, nghi ngờ
deduce (v)
/dɪˈdjuːs/
SYNONYM: infer
- suy ra, suy luận
deliberate (adj)
/dɪˈlɪbərət/
SYNONYM: intentional, planned
- cố tình, cố ý
dubious (adj)
/ˈdjuːbiəs/
= doubtful ( about sth)// suspicious -
nghi ngờ về điều gì
guesswork (n)
/ˈɡeswɜːk/
quá trình dự đoán, sự dự đoán
hunch (n)
/ hʌntʃ/
ex: I had a hunch that you'd be here.
dự cảm, cảm giác
ideology (n)
/ˌaɪdiˈɒlədʒi/
hệ tư tưởng
. ingenious (adj)
/ɪnˈdʒiːniəs/
thông minh, khéo léo, xuất chúng
intuition (n)
ˌɪntjuˈɪʃn
ex:I can't explain how I knew - I just had an intuition that you'd been involved in an accident.
trực giác, cảm giác
justify (v)
/ˈdʒʌstɪfaɪ/
biện hộ, biện minh, bào chữa
naive (v)
/naɪˈiːv/
ngây thơ, đơn giản
notion (n)
/ˈnəʊʃn/
ý tưởng, ý kiến, khái niệm
paradox (n)
/ˈper.ə.dɑːks/
nghịch lý
plausible (adj)
/ˈplɔːzəbl/
hợp lí, khả thi, đúng
ponder (v)
/ˈpɒndə(r)/
- xem xét, cân nhắc
SYNONYM: consider
prejudiced (adj)
/ˈpredʒ.ə.dɪst/
thành kiến
presume (v)
/prɪˈzjuːm/
SYNONYM : assume
- giả sử, cho rằng ( cái gì đó đúng dù không có bằng chứng)
. query (v, n)
/ˈkwɪəri/
câu hỏi, thẩm vấn, sự nghi vấn - hỏi, nghi vấn, thẩm vấn
reckon (v)
/ˈrekən/
suy nghĩ, tin rằng, cho rằng ( that) ( informal)
reflect (v)
/rɪˈflekt/
suy ngẫm, suy nghĩ kĩ
sceptical/ skeptical (adj)
/ˈskeptɪkl/
nghi ngờ về cái gì
speculate (v)
/ˈspekjuleɪt/
nghiên cứu, suy xét
suppose (v)
/səˈpəʊz/
giả sử
conscientious (adj)
/ˌkɒnʃiˈenʃəs/
chu đáo, cẩn thận, tỉ mỉ, tận tâm
. cram (v)
/kræm/
SYNONYM: swot
học nhồi nhét
ignorant (adj)
/ˈɪɡnərənt/
không được ăn học, giáo dục, ngu dốt
intellectual (adj)
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
SYNONYM: mental
thuộc về đầu óc, trí tuệ
. intensive (adj)
/ɪnˈtensɪv/
tập trung,cao độ,mạnh mẽ
plagiarise (v)
/ˈpleɪdʒəraɪz/
đạo văn
tuition (n)
/tjuˈɪʃn/
tiền học phí
tutorial (n)
/tjuːˈtɔːriəl/
gia sư, sách hướng dẫn
brush up (on)
cải thiện, ôn lại, ôn tập
come a(round) to
thay đổi quan điểm, ý định ( vì bị ảnh hưởng bởi quan điểm của người khác
hit upon
bất chợ nghĩ ra
make out
thấy, nghe, hiểu / đề nghị/ ám chỉ
mull over
- xem xét kĩ, cân nhắc
SYNONYM: consider
think up
bịa, tưởng tượng
take in
-hiểu, nhớ cái gì vừa nghe, đọc
- lừa ai
- cho ai ở nhờ
swot up (on)
nghiên cứu, ôn kĩ
read up ( on/ about)
đọc nhiều ( về 1 chủ đề)
puzzle out
SYNONYM: work out
tìm ra câu trả lời
piece together
hiểu được, biết được ( bằng cách gom, tổng hợp dữ liệu)