Day 31 - 105 Câu MCQs Level C1 - Part 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

(get / build up) a head of steam

đà phát triển, khí thế vươn lên

2
New cards

eloquent (adj)

hùng hồn / mang tính hùng biện (bài diễn thuyết)

3
New cards

reticence (n)

sự dè dặt, do dự

4
New cards

impudence (n)

sự trơ trẽn, thô lỗ

5
New cards

resilience (n)

sự kiên cường

6
New cards

(at) subsistence (level) (n)

mức sống tối thiểu

7
New cards

shrinking violet (id)

1 người nhút nhát, ko tự tin

8
New cards

dim (v)

làm mờ (ánh sáng, bóng đèn)

9
New cards

flinch >< unflinching 

giật mình, co rúm người lại >< ko nao núng

10
New cards

wince (v)

cau mày

11
New cards

lose one’s composure

= lose one’s cool

12
New cards

cool customer (n)

người điềm tĩnh

13
New cards

like a lamb to the slaughter

làm 1 việc mà mình chưa biết rõ là gì (có thể vướng vào khó khăn, rắc rối, nguy hiểm)

14
New cards

put sb at ease

khiến ai cảm thấy thoải mái

= set / put sb’s mind at rest / ease

15
New cards

the human touch (n)

sự ấm áp của tình người

16
New cards

affectionate (adj)

tỏ ra yêu thương

17
New cards

blow hot and cold (id)

tính khí thất thường

18
New cards

(search) high and low (id)

(tìm kiếm) khắp nơi

19
New cards

have a foot in both camps (id)

có chân trong 2 nơi đối lập

20
New cards

the jury is still out (id)

vẫn chưa có kết luận chắc chắn

21
New cards

economic recession (n)

suy thoái kinh tế

22
New cards

shades of gray (id)

những nét, sự ko rõ ràn (về trắng đen, đúng sai)

23
New cards

in the firing line (id)

ở vị trí dễ bị chỉ trích, chửi bới

24
New cards

inevitably (adv)

chắc chắn, ko thể tránh khỏi

25
New cards

sb’s days are numbered (id)

số phận của ai đã định đoạt

26
New cards

get by (phr. v)

mưu sinh, kiếm sống qua ngày

27
New cards

conspicuous consumption (n)

sự tiêu dùng hoang phí, phô trương

28
New cards

be in bad / poor / the worst possible… taste (id)

tệ hại, ko chấp nhận đc (khiến người khác khó chịu)

29
New cards

blatant disregard (n)

sự khinh thường, ko tuân theo (luật) lộ liễu

30
New cards

salient (adj)

nổi bật, chủ yếu

31
New cards

play to the gallery (id)

làm màu (lấy lòng đám đông)

32
New cards

strut your stuff (id)

= show your ability (phô diễn khả năng của mình)

33
New cards

conscious decision (col)

quyết định sáng suốt, có ý thức (để quyết tâm làm đc j đó)

34
New cards

outlook (n)

quan điểm, góc nhìn về (cuộc sống)

35
New cards

put the cart before the horse (id)

cầm đèn chạy trước ô tô (làm chuyện ngược đời, ko chuẩn bị kĩ)

36
New cards

watch this space (id)

hãy trông chờ, dõi theo

37
New cards

aroma (n)

hương thơm

38
New cards

keep sb sweet (id)

giữ MQH tốt với ai đó

39
New cards

neat and tidy (phr)

gọn gàng, ngăn nắp

40
New cards

lavish (adj)

hoành tráng

41
New cards

conspire against sb

có âm mưu chống lại ai đó

42
New cards

conspiracy theory (n)

thuyết âm mưu

43
New cards

in a holding pattern (id)

trong trạng thái đợi chờ

44
New cards

deal a blow to sth

gây ảnh hưởng nặng nề tới ai / cái gì đó

45
New cards

throw a spanner in the works (id)

phá hỏng kế hoạch

46
New cards

spike one’s guns (id)

làm hỏng kế hoạch của ai đó

47
New cards

a fight breaks out (phr)

sự đánh nhau diễn ra

48
New cards

fly in the ointment >< the cherry on (top of) the cake / sundae

điểm trừ nhỏ >< điểm cộng

49
New cards

stumbling block (id)

sự cản trở

50
New cards

fumble (v)

vụng về

51
New cards

wobble (v)

lắc lư, dao động

52
New cards

tumble (v)

ngã, rơi

53
New cards

a thorn in sb’s flesh (id)

cái gai trong mắt ai đó

54
New cards

send shivers down your spine (id)

khiến ai đó sợ / kinh ngạc

55
New cards

(put) sand in the gears (id)

(đem tới) trục trặc (trong 1 hệ thống)

56
New cards

beauty pageants (n)

cuộc thi sắc đẹp

57
New cards

turn the tables (n)

lật ngược thế cờ

58
New cards

a stick to beat sb with (id)

1 cái cớ để chỉ trích ai / cái gì đó mà bạn ko thích

59
New cards

a wolf in sheep’s clothing (id)

người xấu tỏ vẻ tốt

60
New cards

a needle in a haystack (id)

kim đáy bể (1 cái rất khó kiếm)

61
New cards

a horse of a different color (id)

1 người / VĐ hoàn toàn khác biệt, ko liên quan

62
New cards

have the inside track (id)

có lợi thế , thông tin từ nội bộ

63
New cards

play one’s trump / ace card (id)

chơi lá át chủ bài (tung chiêu cuối để đạt đc điều gì đó)

64
New cards

put your foot down (id)

ra lệnh dứt đoạn