1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(get / build up) a head of steam
đà phát triển, khí thế vươn lên
eloquent (adj)
hùng hồn / mang tính hùng biện (bài diễn thuyết)
reticence (n)
sự dè dặt, do dự
impudence (n)
sự trơ trẽn, thô lỗ
resilience (n)
sự kiên cường
(at) subsistence (level) (n)
mức sống tối thiểu
shrinking violet (id)
1 người nhút nhát, ko tự tin
dim (v)
làm mờ (ánh sáng, bóng đèn)
flinch >< unflinching
giật mình, co rúm người lại >< ko nao núng
wince (v)
cau mày
lose one’s composure
= lose one’s cool
cool customer (n)
người điềm tĩnh
like a lamb to the slaughter
làm 1 việc mà mình chưa biết rõ là gì (có thể vướng vào khó khăn, rắc rối, nguy hiểm)
put sb at ease
khiến ai cảm thấy thoải mái
= set / put sb’s mind at rest / ease
the human touch (n)
sự ấm áp của tình người
affectionate (adj)
tỏ ra yêu thương
blow hot and cold (id)
tính khí thất thường
(search) high and low (id)
(tìm kiếm) khắp nơi
have a foot in both camps (id)
có chân trong 2 nơi đối lập
the jury is still out (id)
vẫn chưa có kết luận chắc chắn
economic recession (n)
suy thoái kinh tế
shades of gray (id)
những nét, sự ko rõ ràn (về trắng đen, đúng sai)
in the firing line (id)
ở vị trí dễ bị chỉ trích, chửi bới
inevitably (adv)
chắc chắn, ko thể tránh khỏi
sb’s days are numbered (id)
số phận của ai đã định đoạt
get by (phr. v)
mưu sinh, kiếm sống qua ngày
conspicuous consumption (n)
sự tiêu dùng hoang phí, phô trương
be in bad / poor / the worst possible… taste (id)
tệ hại, ko chấp nhận đc (khiến người khác khó chịu)
blatant disregard (n)
sự khinh thường, ko tuân theo (luật) lộ liễu
salient (adj)
nổi bật, chủ yếu
play to the gallery (id)
làm màu (lấy lòng đám đông)
strut your stuff (id)
= show your ability (phô diễn khả năng của mình)
conscious decision (col)
quyết định sáng suốt, có ý thức (để quyết tâm làm đc j đó)
outlook (n)
quan điểm, góc nhìn về (cuộc sống)
put the cart before the horse (id)
cầm đèn chạy trước ô tô (làm chuyện ngược đời, ko chuẩn bị kĩ)
watch this space (id)
hãy trông chờ, dõi theo
aroma (n)
hương thơm
keep sb sweet (id)
giữ MQH tốt với ai đó
neat and tidy (phr)
gọn gàng, ngăn nắp
lavish (adj)
hoành tráng
conspire against sb
có âm mưu chống lại ai đó
conspiracy theory (n)
thuyết âm mưu
in a holding pattern (id)
trong trạng thái đợi chờ
deal a blow to sth
gây ảnh hưởng nặng nề tới ai / cái gì đó
throw a spanner in the works (id)
phá hỏng kế hoạch
spike one’s guns (id)
làm hỏng kế hoạch của ai đó
a fight breaks out (phr)
sự đánh nhau diễn ra
fly in the ointment >< the cherry on (top of) the cake / sundae
điểm trừ nhỏ >< điểm cộng
stumbling block (id)
sự cản trở
fumble (v)
vụng về
wobble (v)
lắc lư, dao động
tumble (v)
ngã, rơi
a thorn in sb’s flesh (id)
cái gai trong mắt ai đó
send shivers down your spine (id)
khiến ai đó sợ / kinh ngạc
(put) sand in the gears (id)
(đem tới) trục trặc (trong 1 hệ thống)
beauty pageants (n)
cuộc thi sắc đẹp
turn the tables (n)
lật ngược thế cờ
a stick to beat sb with (id)
1 cái cớ để chỉ trích ai / cái gì đó mà bạn ko thích
a wolf in sheep’s clothing (id)
người xấu tỏ vẻ tốt
a needle in a haystack (id)
kim đáy bể (1 cái rất khó kiếm)
a horse of a different color (id)
1 người / VĐ hoàn toàn khác biệt, ko liên quan
have the inside track (id)
có lợi thế , thông tin từ nội bộ
play one’s trump / ace card (id)
chơi lá át chủ bài (tung chiêu cuối để đạt đc điều gì đó)
put your foot down (id)
ra lệnh dứt đoạn