1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
buffalo (n)
con trâu
farming tool (n)
công cụ nông nghiệp
cone hat (n)
nón lá
promise (v)
hứa
used to V
từng có thói quen làm gì đó nhưng giờ không còn nữa
profession (n)
nghề nghiệp
train (v)
đào tạo
costume (n)
trang phục
replay (v)
bật lại
avoid + Ving
tránh cái gì đó
past (n)
quá khứ
century (n)
thế kỉ
promise (v)
hứa
presentation (n)
bài thuyết trình
negative (adj)
tiêu cực
positive (adj)
tích cực
comfort (n)
sự thoải mái
comfortable (adj)
thoải mái
camel (n)
lạc đà
textbook (n)
sách giáo khoa
laboratory (lab) (n)
phòng thí nghiệm
rarely (adv)
hiếm khi
provide sb with sth
cung cấp cho ai đó cái gì
document (n)
tài liệu
experiment (n/v)
thí nghiệm
turn the volume down
giảm âm lượng xuống
live away from home (v)
sống xa nhà