1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
errand
công chuyện vặt
meantime
trong lúc này
fridge
tủ lạnh
raw
đồ sống
stuff
vật
vampire
ma cà rồng
yolk
lòng đỏ trứng
doom
diệt xong
instant noodle
mì ăn liền
mice
chuột
civilization
nền văn minh
bossier
hống hách
glued
dính
mow the grass
cắt cỏ
dust
bụi
floor
sàn nhà
wet
ướt
mop
lau nhà
vacuum
máy hút bụi
supposed
giả thuyết
trash
rác
actually
thực tế
wrong
chuyện
spotless
sạch bong
laundry
giặt quần áo
grocery
cửa hàng tạp hóa/ siêu thị
laundry liquip
nước giặt
separate
tách riêng
clothes
quần áo
masterpiece
kiệt tác
complain
than phiền
still
vẫn
teasing
chọc tức
already
đã, rồi
realize
nhận ra
effort
nỗ lực
meal
bữa ăn
dishes
món ăn
boil
sôi, luộc
handle the rest
xử lý phần còn lại
towel
khăn
bare hands
tay không
silly
ngốc
chop
chặt
mushroom
nấm
owe
nợ