Thẻ ghi nhớ: Kanji Marugoto A2-2 Topic 1 ( Tên bạn hay nhỉ!) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

自己紹介

じこしょうかい

Giới thiệu bản thân

TỰ KỶ THIỆU GIỚI

2
New cards

紹介します

しょうかいします giới thiệu

THIỆU GIỚI

3
New cards

介護

かいご Trông nom,chăm sóc

GIỚI HỘ

4
New cards

名前

なまえ tên

DANH TIỀN

5
New cards

名字

みょうじ họ

DANH TỰ

6
New cards

有名な

ゆうめいな nổi tiếng

HỮU DANH

7
New cards

意思

いし ý chí

Ý TƯ

8
New cards

意味

いみ Ý nghĩa

Ý VỊ

9
New cards

部屋

へや Căn phòng

BỘ ỐC

10
New cards

本屋

ほんや cửa hàng sách

BẢN ỐC

11
New cards

寿司屋

すしや _ Tiệm sushi

THỌ TƯ ỐC

12
New cards

魚屋

さかなや tiệm cá

NGƯ ỐC

13
New cards

肉屋

にくや cửa hàng thịt

NHỤC ỐC

14
New cards

近い

ちかい - gần

CẬN

15
New cards

近く

ちかく gần

CẬN

16
New cards

最近

さいきん gần đây

TỐI CẬN

17
New cards

近所

きんじょ

láng giềng, vùng lân cận

CẬN SỞ

18
New cards

住みます

すみます

sống, ở

TRÚ

19
New cards

住所

じゅうしょ địa chỉ

TRÚ SỞ

20
New cards

働きます

はたらきます

Làm việc

ĐỘNG

21
New cards

FPTで働いています

FPTではたらいています

đang làm việc tại FPT

22
New cards

一番

いちばん Số 1

NHẤT PHIÊN

23
New cards

一番目

いちばんめ

- Thứ nhất

NHẤT PHIÊN MỤC

24
New cards

二番

にばん/ Thứ 2 (số thứ tự)

NHỊ PHIÊN

25
New cards

書いてください

かいてください

Hãy viết

26
New cards

今年

ことし năm nay

KIM NIÊN

27
New cards

四月

しがつ tháng 4

TỨ NGUYỆT

28
New cards

日本語

にほんご Tiếng Nhật

NHẬT BẢN NGỮ

29
New cards

安い

やすい

Rẻ

AN

30
New cards

上手な

じょうずな Giỏi

THƯỢNG THỦ

31
New cards

多い

おおい nhiều

ĐA