UNIT4 TOPIC VOCAB AND PHRASEL VERBS

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

pitch

(n) sân thể thao

<p>(n) sân thể thao</p>
2
New cards

track

(n) đường đua

3
New cards

court

(n) sân tennis, bóng rổ

4
New cards

course

(n) sân golf

5
New cards

ring

(n) đấu trường, võ đài

6
New cards

rink

(n) sân trượt băng, patin

7
New cards

score

(v) ghi bàn

8
New cards

play

(n,v) vở kịch, đóng vai

9
New cards

spectator

(n) khán giả ngoài sân vận động

10
New cards

umpire

(n) trọng tài (tennis, bóng chày, cricket)

11
New cards

referee

(n) Trọng tài bóng đá

12
New cards

final

(adj,n) cuối cùng, trận chung kết

13
New cards

finale

(n) phần kết thúc

14
New cards

end

(v,n) kết thúc, sự kết thúc

15
New cards

ending

(n) kết cục

16
New cards

bat

(n) vợt bóng chày, cricket

17
New cards

stick

(n) que, gậy

18
New cards

rod

(n) cần câu

19
New cards

racket

(n) cây vợt tennis

20
New cards

amateur

(adj) nghiệp dư

21
New cards

athletics

(n) môn điền kinh

22
New cards

interval

(n) nghỉ giữa các vở kịch, buổi hòa nhạc

23
New cards

half time

(n) giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu

24
New cards

draw

(n,v) trận đấu hòa; có kết quả hòa

25
New cards

equal

(v,n,adj) ngang nhau; người ngang tài; ngang, bằng nhau

26
New cards

competitor

(n) người thi đấu

27
New cards

opponent

(n) đối thủ

28
New cards

bring forward

dời lên sớm hơn

29
New cards

get round to

to do something that you have intended to do for a long time

30
New cards

get up to

to do something, often something that other people would disapprove of

31
New cards

go in for

tham gia cuộc đua, cuộc thi

32
New cards

go off

không thích nữa

33
New cards

knock out

đánh bại

34
New cards

look out

coi chừng

35
New cards

pull out

rút khỏi, rút lui

36
New cards

put off

delay

37
New cards

put up with

chịu đựng

38
New cards

take to

bắt đầu một thói quen

39
New cards

take up

bắt đầu môt sở thích