1/63
Tiếng Anh chuyên
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
candidate (n)
ứng viên
certificate (n)
chứng chỉ
reference (n)
tài liệu tham khảo
mother tongue (n)
tiếng mẹ đẻ
weekly wage (n)
tiền lương theo tuần
vacancy (n)
vị trí cần tuyển dụng
degree (n)
bằng đại học
diploma (n)
bằng cấp (giá trị thấp hơn)
employers (n)
nhà tuyển dụng
respond (v)
phản hồi
retire (v)
nghỉ hưu
resign (v)
từ chức
intensive (adj)
cấp tốc
accent (n)
giọng điệu
fired (v)
sa thải
reduced (adj)
giảm giá
compulsory (adj)
bắt buộc
optional (adj)
tùy chọn
temporary (adj)
tạm thời
hired (v)
thuê
sign (v)
ký kết
promotion (n)
thăng chức
impression (n)
ấn tượng
make a living (v)
kiếm sống
make a profit (v)
kiếm lợi nhuận
make progress (v)
tiến bộ
make s.o redundant (v)
sa thải ai
take a chance (v)
nắm lấy cơ hội
take advantage (of) (v)
tận dụng
take a risk (v)
mạo hiểm
take control (of) (v)
nắm quyền kiểm soát
take sth for granted (v)
xem thường ai / điều gì
take sth into account (v)
cân nhắc
take a decision (v)
quyết định
make a choice (v)
đưa ra quyết định
make a complaint (v)
bày tỏ sự không hài lòng
make up one's mind (v)
đưa ra quyết định
make an application (v)
nộp đơn ứng tuyển
make an excuse (v)
đưa ra lời biện minh
make an impression (v)
gây ấn tượng
do a favour (v)
giúp đỡ ai
do good / harm (v)
làm tốt / gây hại
do one's best (v)
làm hết sức mình
hand in (v)
nộp bài tập
on time (adv)
đúng giờ
get away with sth (v)
thoát khỏi sự trừng phạt
get by (v)
xoay sở qua ngày
tolerate (v)
tha thứ, chịu đựng
survive (v)
sống sót
recover (v)
hồi phục
fire (v)
sa thải
escape without punishment (v)
thoát khỏi sự trừng phạt
get round to (v)
dành thời gian để làm gì
get together (v)
gặp mặt, tụ tập
put s.o down (v)
coi thường ai đó
put off (v)
trì hoãn
put up with (v)
chịu đựng
postpone (v)
trì hoãn
pay attention to (v)
chú ý đến
deal with (v)
xử lý, giải quyết
concentrate on (v)
tập trung vào
native speaker (n)
người bản ngữ
make an effort (v)
nỗ lực, cố gắng
intensive course (n)
khóa học cấp tốc