1/51
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Absent-minded
Lơ đãng, đãng trí.
Ache
Đau nhức.
Acne
Mụn trứng cá.
Acupressure
Bấm huyệt.
Acupuncture
Thuật châm cứu.
Addictive
Chất gây nghiện.
Additive
Chất phụ gia.
Adrenaline
Hormone được sản xuất khi cơ thể trải qua cảm xúc mạnh.
Ageing process
Quá trình già hóa.
Ailment
Sự ốm đau.
Alcohol
Cồn.
Alert
Tỉnh táo.
Allergy
Sự dị ứng.
Ankle
Mắt cá chân.
Antacid
Thuốc kháng axit.
Antibiotic
Thuốc kháng sinh.
Antihistamine
Thuốc dị ứng.
Anti-inflammatory
Thuốc kháng viêm.
Antiseptic cream
Kem sát trùng.
Anxiety
Sự lo lắng.
Appetite
Sự ngon miệng.
Atmospheric pressure
Áp suất khí quyển.
Back pain
Đau lưng.
Bacteria
Vi khuẩn.
Balanced diet
Chế độ ăn uống cân bằng.
Bandage
Băng gạc.
Bedtime
Giờ đi ngủ.
Bio-printing
In sinh học.
Bleary-eyed
Mắt mờ.
Blood
Máu.
Bone
Xương.
Boost
Tăng cường.
Bruise
Vết bầm tím.
Calcium
Canxi.
Cancer
Bệnh ung thư.
Carbohydrate
Tinh bột.
Cholesterol
Chất béo gây xơ cứng động mạch.
Chronic
Kinh niên.
Cleanliness
Sự sạch sẽ.
Dehydrated
Mất nước.
Exercise
Tập thể dục.
Germ
Mầm bệnh.
Health
Sức khỏe.
Immune system
Hệ miễn dịch.
Infection
Sự lây nhiễm.
Nutrition
Dinh dưỡng.
Obesity
Béo phì.
Painkiller
Thuốc giảm đau.
Prescription
Đơn thuốc.
Rehab
Sự phục hồi chức năng.
Respiratory system
Hệ hô hấp.
Vaccine
Vắc-xin.