1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
爱
Yêu, thích
我爱妈妈
爱好
Sở thích
白天
Ban ngày
西瓜
Dưa hấu
苹果
Táo
头发
Tóc
长
dài
短
ngắn
水果
fruit
梨
pear
漂亮
pretty
风
gió
高兴
vui
脚
chân
新
mới
旧
cũ
蓝
màu xanh
云
mây
草莓
房间
乒乓球