1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
passengers (n)
hành khách
seatbelts (n)
dây an toàn
weed (n)
cần sa
plant (n)
thực vật
cultivate (v)
trồng chọt
shrub (n)
hóa chất
subtropical (adj)
bán nhiệt đới
semi-arid (adj)
bán khô cằn
arid (adj)
khô cằn
endemic (adj)
đặc hữu
gridlock (n)
tắc nghẽn giao thông
serious (adj)
nghiêm trọng 1
vital (adj)
quan trọng 1
severe (adj)
nghiêm trọng 3
crucial (adj)
quan trọng 2
harsh (adj)
thử thách
tough
thử thách
rapidly (adj)
nhanh
swiftly (adj)
rất nhanh