DES B2- UNIT 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/155

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

156 Terms

1
New cards

voyage

chuyến đi (bằng tàu thủy)

2
New cards

journey

hành trình

3
New cards

trip

chuyến đi

4
New cards

travel

sự đi lại

5
New cards

excursion

chuyến du ngoạn

6
New cards

view

quang cảnh,tầm nhìn

7
New cards

sight

cảnh vật

8
New cards

world

thế giới

9
New cards

earth

trái đất

10
New cards

area

khu vực

11
New cards

territory

vùng lãnh thổ

12
New cards

season

mùa

13
New cards

period

giai đoạn

14
New cards

fare

giá vé

15
New cards

ticket

16
New cards

fee

mức phí

17
New cards

miss

bỏ lỡ

18
New cards

lose

đánh mất

19
New cards

take

đưa (ai,vật gì)

20
New cards

bring

mang (ai, vật gì)

21
New cards

go

đi (đâu đó)

22
New cards

book

đặt chỗ

23
New cards

keep

giữ

24
New cards

arrive

đến nơi

25
New cards

reach

đến nơi

26
New cards

live

sống

27
New cards

stay

ở tại (trong thời gian ngắn)

28
New cards

border

ranh giới

29
New cards

edge

rìa

30
New cards

line

dòng kẻ

31
New cards

length

chiều dài

32
New cards

distance

khoảng cách

33
New cards

guide

hướng dẫn chỉ đường

34
New cards

lead

dẫn tới

35
New cards

native

bản xứ

36
New cards

home(town)

quê hương

37
New cards

catch up with

bắt kịp

38
New cards

check in

làm thủ tục đăng kí

39
New cards

check out

làm thủ tục đăng ký ra

40
New cards

drop off

thả ai đó xuống (xe)-ngủ mất

41
New cards

get back

trở về từ

42
New cards

go away

đi nghỉ

43
New cards

keep up with

bắt kịp

44
New cards

make for

đi về hướng

45
New cards

pick up

đón

46
New cards

pull in

dừng xe bên đường

47
New cards

run over

đâm xe

48
New cards

see off

tiễn (ở ga tàu,xe)

49
New cards

set out/off

khởi hành

50
New cards

take off

cất cánh

51
New cards

turn round

quay ngược lại

52
New cards

have an accident

bị tai nạn

53
New cards

be (involved) in an accident

liên quan đến vụ tai nạn

54
New cards

do sth by accident

làm chuyện gì đó tình cờ

55
New cards

in advance

làm gì trước

56
New cards

advance to/towards a place

đi tới

57
New cards

go straight ahead

đi thẳng về phía trước

58
New cards

go ahead

đi về phía trước

59
New cards

be ahead of

trước (thời khóa biểu,..)

60
New cards

a change of direction

thay đổi hướng đi

61
New cards

in the direction of

theo hướng

62
New cards

in this/that direction

theo hướng này

63
New cards

off the top of your head

nhớ mang máng, nhớ trong đầu

64
New cards

head for/towards a place

hướng về một nơi

65
New cards

head over heels (in love)

si mê, yêu điên cuồng ai đó
=hang up on sb

66
New cards

go/be on holiday

đi nghỉ mát

67
New cards

have/take holiday

có ngày nghỉ

68
New cards

bank holiday

ngày nghỉ lễ

69
New cards

go/turn left

quẹo trái

70
New cards

on the left

bên trái

71
New cards

on the left-hand side

phía bên tay trái

72
New cards

in the left-hand corner

bên góc trái

73
New cards

left-handed

thuận tay trái

74
New cards

play your/a route

lên lịch trình

75
New cards

take a route

theo lịch

76
New cards

see the sights

ngắm cảnh

77
New cards

go sightseeing

đi ngắm cảnh

78
New cards

at high/full speed

ở tốc độ tối đa

79
New cards

a burst of speed

tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độ

80
New cards

speed limit

tốc độ giới hạn

81
New cards

go on (/take) a tour of a(round) somewhere

tham quan vòng quanh nơi nào

82
New cards

tour a place

thăm nơi nào đó

83
New cards

tour guide

hướng dẫn viên du

84
New cards

business trip

chuyến công tác

85
New cards

school trip

cắm trại/ tham quan ở trường

86
New cards

go on a trip

đi thăm quan

87
New cards

take a trip (to a place)

thực hiện một chuyến đi đến

88
New cards

lose your way

lạc đường

89
New cards

make your way

tìm đường

90
New cards

find your way

tìm cách

91
New cards

in a way

theo 1 cách

92
New cards

on the way

trên đường

93
New cards

go all the way (to sth)

tìm mọi cách để làm gì

94
New cards

afraid of

sợ việc gì đó

95
New cards

afraid to do

sợ để làm gì

96
New cards

appear to be

dường như

97
New cards

arrange sth with sb

sắp xếp gì đó với ai đó

98
New cards

arrange for sb to do

sắp xếp cho ai để làm gì

99
New cards

arrive in

đến địa điểm lớn hơn sân bay

100
New cards

arrive at

đến địa điểm nhỏ hơn hoặc bằng sân bay