1/155
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
voyage
chuyến đi (bằng tàu thủy)
journey
hành trình
trip
chuyến đi
travel
sự đi lại
excursion
chuyến du ngoạn
view
quang cảnh,tầm nhìn
sight
cảnh vật
world
thế giới
earth
trái đất
area
khu vực
territory
vùng lãnh thổ
season
mùa
period
giai đoạn
fare
giá vé
ticket
vé
fee
mức phí
miss
bỏ lỡ
lose
đánh mất
take
đưa (ai,vật gì)
bring
mang (ai, vật gì)
go
đi (đâu đó)
book
đặt chỗ
keep
giữ
arrive
đến nơi
reach
đến nơi
live
sống
stay
ở tại (trong thời gian ngắn)
border
ranh giới
edge
rìa
line
dòng kẻ
length
chiều dài
distance
khoảng cách
guide
hướng dẫn chỉ đường
lead
dẫn tới
native
bản xứ
home(town)
quê hương
catch up with
bắt kịp
check in
làm thủ tục đăng kí
check out
làm thủ tục đăng ký ra
drop off
thả ai đó xuống (xe)-ngủ mất
get back
trở về từ
go away
đi nghỉ
keep up with
bắt kịp
make for
đi về hướng
pick up
đón
pull in
dừng xe bên đường
run over
đâm xe
see off
tiễn (ở ga tàu,xe)
set out/off
khởi hành
take off
cất cánh
turn round
quay ngược lại
have an accident
bị tai nạn
be (involved) in an accident
liên quan đến vụ tai nạn
do sth by accident
làm chuyện gì đó tình cờ
in advance
làm gì trước
advance to/towards a place
đi tới
go straight ahead
đi thẳng về phía trước
go ahead
đi về phía trước
be ahead of
trước (thời khóa biểu,..)
a change of direction
thay đổi hướng đi
in the direction of
theo hướng
in this/that direction
theo hướng này
off the top of your head
nhớ mang máng, nhớ trong đầu
head for/towards a place
hướng về một nơi
head over heels (in love)
si mê, yêu điên cuồng ai đó
=hang up on sb
go/be on holiday
đi nghỉ mát
have/take holiday
có ngày nghỉ
bank holiday
ngày nghỉ lễ
go/turn left
quẹo trái
on the left
bên trái
on the left-hand side
phía bên tay trái
in the left-hand corner
bên góc trái
left-handed
thuận tay trái
play your/a route
lên lịch trình
take a route
theo lịch
see the sights
ngắm cảnh
go sightseeing
đi ngắm cảnh
at high/full speed
ở tốc độ tối đa
a burst of speed
tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độ
speed limit
tốc độ giới hạn
go on (/take) a tour of a(round) somewhere
tham quan vòng quanh nơi nào
tour a place
thăm nơi nào đó
tour guide
hướng dẫn viên du
business trip
chuyến công tác
school trip
cắm trại/ tham quan ở trường
go on a trip
đi thăm quan
take a trip (to a place)
thực hiện một chuyến đi đến
lose your way
lạc đường
make your way
tìm đường
find your way
tìm cách
in a way
theo 1 cách
on the way
trên đường
go all the way (to sth)
tìm mọi cách để làm gì
afraid of
sợ việc gì đó
afraid to do
sợ để làm gì
appear to be
dường như
arrange sth with sb
sắp xếp gì đó với ai đó
arrange for sb to do
sắp xếp cho ai để làm gì
arrive in
đến địa điểm lớn hơn sân bay
arrive at
đến địa điểm nhỏ hơn hoặc bằng sân bay