1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
secure (a)
an toàn
secure (v)
bảo đảm
security (n)
an ninh
demand (n)
nhu cầu
demand (v)
yêu cầu
demanding (a)
đòi hỏi cao
stable (a)
ổn định
stability (n)
sự ổn định
stabilize (v)
làm ổn định
transform (v)
biến đổi, thay đổi
transformative (a)
mang tính chuyển đổi
transformation (n)
sự chuyển đổi
trajectory (n)
quỹ đạo
capable (a)
có khả năng, có năng lực
capability (n)
năng lực
solid (a)
chắc chắn
solidify (v)
làm chắc chắn
suitable (a)
phù hợp
suitability (n)
sự phù hợp
permanent (a)
lâu dài
transition (n)
sự chuyển tiếp
transition (v)
chuyển đổi
intern (n)
thực tập sinh
internship (n)
kỳ thực tập
priority (n)
sự ưu tiên
prioritize (v)
ưu tiên
boundary (n)
ranh giới
expectation (n)
kỳ vọng
arrangement (n)
sự sắp xếp
satisfy (v)
làm hài lòng
satisfaction (n)
sự hài lòng
satisfactory (a)
vừa ý, thỏa mãn
retain (v)
giữ lại, giữ chân
retention (n)
sự giữ lại
family-friendly
thân thiện với gia đình
diploma (n)
bằng cấp (cấp 2,3)
downside (n)
mặt trái
stimulus (n)
sự kích thích
flexible (a)
linh hoạt
inflexible (a)
cứng nhắc
flexibility (n)
sự linh hoạt
adapt (v)
thích nghi
adaptation (n)
sự thích nghi
adaptable (a)
có thể thích nghi
adaptability (n)
khả năng thích nghi
transfer
chuyển giao
transference (n)
sự chuyển giao
transferable (a)
có thể chuyển giao
leverage (v)
tận dụng
cultivate (v)
trau dồi
apply (v)
áp dụng
applicable (a)
có thể áp dụng
appliance (n)
thiết bị
application (n)
sự áp dụng
applicability (n)
tính khả dụng
navigate (v)
định hướng
navigation (n)
sự định hướng
occupy (v)
chiếm giữ
occupation (n)
nghề nghiệp
occupational (a)
liên quan đến nghề
resilient (a)
kiên cường
resilience (n)
sự kiên cường
confine (v)
giam giữ, hạn chế
genuine (a)
chân thật
identify (v)
xác định
substantial (a)
đáng kể
substantiate (v)
chứng minh
monetary (a)
thuộc về tiền tệ
monetise (v)
kiếm tiền từ
consistent (a)
nhất quán
consistency (n)
sự nhất quán
scrutiny (n)
sự giám sát
scrutinize (v)
xem xét kỹ lưỡng
engage (v)
tham gia, tương tác
engaging (a)
hấp dẫn
engagement (n)
sự cam kết
realistic (a)
thực tế
unrealistic (a)
phi thực tế
fulfill (v)
hoàn thành, đáp ứng
fulfilling (a)
thỏa mãn
mindset (n)
tư duy
ample (a)
dư dả