UNIT 3 - CITIES OF THE FUTURE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/127

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

128 Terms

1
New cards
  • exhibit (v) = display (v)

  • exhibition (n) = display (n)

  • be on display

  • Trưng bày

  • Sự trưng bày, triển lãm

  • Được trừng bay, chỉ ra

2
New cards

take a look

Nhìn vào

3
New cards
  • impact (n) = influence (n) = effect (n) + on sb/sth

  • impact (v) = influence (v) = affect (v) + sb/sth

  • Sự ảnh hưởng lên ai, cái gì

  • Ảnh hưởng

4
New cards
  • make up

  • be made up of = consist of = be composed of = be comprised of = comprise

  • Tạo thành, bịa chuyện, làm lành, trang điểm…

  • Bao gồm

5
New cards
  • private (a)

  • privacy (n)

  • Riêng tư 

  • Sự riêng tư

6
New cards
  • vehicle (n) = transport (n)

  • public transport

  • tram (n)

  • Phương tiện giao thông         

  • Phương tiện giao thông công cộng

  • Xe điện

7
New cards
  • electric (a) + (car/ vehicle/ guitar/ light/ fan/ current…)

  • electrical (a) + (equipment/ appliance/ engineer…)

  • electricity (n)

  • electronic (a)

  • Miêu tả đồ vật sử dụng/ tạo ra điện

  • Liên quan đến điện (sử dụng với N chung chung)

  • Điện

  • Điện tử

8
New cards

traffic jam = traffic congestion

Ách tắc giao thông

9
New cards
  • pollution (n)

  • pollutant (n)

  • pollute (v)

  • polluted (a)

  • Sự ô nhiễm

  • Chất gây ô nhiễm      

  • Gây ô nhiễm

  • Bị ô nhiễm     

10
New cards
  • dwell (v) = inhabit (v) = reside (v) = populate (v)

  • dweller (n) = inhabitant (n) = resident (n) = population (n)

  • Sống, sinh sống

  • Người dân

11
New cards
  • stop V-ing

  • stop to V

  • stop sb fromV-ing     

  • Ngừng hẳn việc gì

  • Dừng lại để làm gì

  • Ngăn chặn ai làm gì   

12
New cards
  • urban (a) >< rural (a)

  • urbanize (v)

  • urbanization (n)'

  • urbanite (n) = city dweller = citizen (n)

  • Thuộc về thành thị >< thuộc về nông thôn

  • Đô thị hoá

  • Quá trình đô thị hoá

  • Người dân thành thị

13
New cards
  • area (n)

  • Urban/ metropolitan/ rural/ residential areas …

  • Surrounding/ local areas …

  • Vùng, khu vực, lĩnh vực, diện tích

  • Khu vực thành thị/ đô thị lớn/ nông thôn/ khu dân cư

  • Khu vực xung quanh/ địa phương

14
New cards
  • Region (n)

  • Mountainous/ coastal regions

  • Northern/southern… regions

  • Vùng đất rộng, không có giới hạn chính xác

  • Vùng núi/ ven biển …

  • Vùng  phía bắc/ phía nam …

15
New cards
  • solution (n) = measure (n)

  • solve (v) = address (v) = tackle (v) = resolve (v)

  • Giải pháp

  • Giải quyết

16
New cards
  • environment (n)

  • environmental (a)

  • environmentalist (n)

  • Môi trường

  • Liên quan đến môi trường

  • Nhà hoạt động môi trường

17
New cards

problem (n) = issue (n) = matter (n)

Vấn đề

18
New cards
  • robot (n)

  • robotic (n)

  • Người máy

  • Liên quan đến người máy

19
New cards

sensor (n)

Cảm biến

20
New cards

install (v) = set up (v)

Cài đặt, lắp đặt

21
New cards
  • operate (v)

  • operate on sb = perform an operation on sb  

  • operation (n)

  • Vận hành

  • Phẫu thuật trên người ai

  • Sự vận hành/ ca phẫu thuật   

22
New cards

efficient (a) = effective (a) = productive (a)

Có hiệu quả, có năng suất

23
New cards
  • modern (a) = advanced (a)

  • modernize (v)

  • modernization (n)

  • Hiện đại, tiên tiến      

  • Hiện đại hoá

  • Quá trình hiện đại hoá

24
New cards

advance (n) = development (n) = growth (n)

Sự phát triển

25
New cards

infrastructure (n)

Cơ sở hạ tầng

26
New cards
  • impress (v) = make an impression on sb

  • be impressed with/ by/ at + sb/st

  • be impressive >< be unimpressive

  • be impressionable = be easily influenced by sb

  • Gây ấn tượng

  • ấn tượng bởi ai/ điều gì         

  • gây gấn tượng >< bình thường, không đặc biệt

  • dễ bị ảnh hưởng bởi người khác (đặc biệt là tuổi teen)

27
New cards

high-rise building = skyscraper (n)

Nhà chọc trời, cao ốc

28
New cards

carbon footprint

Lượng CO2 mỗi người/ đơn vị thải ra MT

29
New cards

housing problem

Vấn đề về nhà ở

30
New cards

rush hour

Giờ cao điểm

31
New cards

guide (v/n)

Hướng dẫn, sự chỉ dẫn

32
New cards

roof garden

Vườn trên mái nhà

33
New cards
  • smooth (a) = even (a) = level (a) = flat (a) >< rough (a) = uneven (a)

  • smoothly (adv)

  • Trôi chảy, trơn tru >< gập ghềnh, không phẳng  

  • Một cách trôi chảy

34
New cards

organize (v)

organization (n)

Tổ chức

Sự tổ chức, cơ quan, tổ chức

35
New cards
  • a number of + Ns/es + V_số nhiều

  • the number of + Ns/es + V_số ít

  • Nhiều + V số nhiều

  • Số lượng + V số ít

36
New cards
  • economy (n)

  • economics (n)

  • economic (a)

  • economical (a)

  • economize (v)

  • Nền kinh tế

  • Ngành kinh tế học

  • Thuộc về kinh tế

  • Tiết kiệm

  • Tiết kiệm chi tiêu

37
New cards

underground (n)

Tàu điện ngầm

38
New cards
  • allow sb to V = permit sb to V = let sb V

  • allow V-ing = permit V-ing

  • Cho phép ai làm gì

  • Cho phép làm gì 

39
New cards

get around

Đi lại, di chuyển

40
New cards
  • attract/ catch one’s attention

  • draw one’s attention to sth

  • pay attention to sth = take notice of sth

  • Thu hút sự chú ý của ai

  • Kéo sự chú ý của ai sang 1 vấn đề khác

  • Chú ý

41
New cards

unusual (a) = uncommon (a)

Không bình thường

42
New cards
  • architecture (n)

  • architectural (a)

  • architect (n)

  • Kiến trúc

  • Thuộc về kiến trúc

  • Kiến trúc sư   

43
New cards
  • suburb (n) ~ outskirts (n)

  • in the suburbs ~ on the outskirts

  • Ngoại ô, ngoại thành 

  • Ở vùng ngoại ô           

44
New cards
  • distance (n)

  • distant (a) = far (a)

  • Khoảng cách

  • Xa

45
New cards

a solution to (problems/ questions …)

giải pháp/ lời giải đối với vấn đề/ câu hỏi

46
New cards

plan to V = intend to V = make a plan to V = have intention of Ving

Dự định làm gì

47
New cards
  • renovate (v)

  • renovation (n)

  • Nâng cấp, sửa chữa lại (nhà)

  • Sự nâng cấp, sửa chữa lại (nhà)

48
New cards

vibrant (a) = energetic = dynamic

Tràn đầy sức sống, năng lực

49
New cards
  • construction (n)

  • construct (v) = build (v)

  • Sự xây dựng

  • Xây dựng

50
New cards

develop (v) = enhance (v) = promote (v) = boost (v) …

Phát triển

51
New cards
  • increase + O = raise + O

  • S + increase/ rise/ go up …

  • Tăng + cái gì

  • Cái gì + tăng lên

52
New cards

a demand for st

Nhu cầu về cái gì

53
New cards

local (a) = native (a) = indigenous (a)

Thuộc về địa phương

54
New cards

authority (n)

Chính quyền

55
New cards
  • government (n)

  • governmental (a) >< non-governmental (a)

  • Chính phủ

  • Thuộc về chính phủ >< Phi chính phủ

56
New cards
  • invest (v)

  • investment (n)

  • investor (n)

  • Đầu tư

  • Sự đầu tư

  • Nhà đầu tư

57
New cards

green space

Không gian xanh

58
New cards

quality (n) # quantity (n)

Chất lượng # số lượng

59
New cards
  • densely populated >< thinly/ sparsely populated

  • populate (v)

  • polulation (n)

  • Dân cư đông đúc >< dân cư thưa thớt   

  • Sinh sống       

  • Dân cư, số lượng cá thể

60
New cards
  • sustain (v) = maintain (v) / continue (v)

  • sustainable (a)

  • sustainability (n)

  • sustainable development

  • sustainable tourism

  • Duy trì, giữ vững (thời gian dài)

  • Bền vững

  • Sự bền vững

  • Sự phát triển bền vững, lâu dài

  • Du lịch bền vững (không gây hại đối với MT)

61
New cards
  • renew (v)

  • renewable (a) >< non-renewable

  • Tái tạo

  • Có thể tái tạo >< không thể tái tạo

62
New cards

energy source

Nguồn năng lượng

63
New cards

focus on = concentrate on

Tập trung

64
New cards

reach (v)

Đạt đến, chạm tới

65
New cards

cope with = deal with = manage

Xử lý, giải quyết

66
New cards
  • provide sb with sth

  • provide sth for sb

  • Cung cấp cho ai cái gì

  • Cung cấp cái gì cho ai

67
New cards
  • predict (v)

  • prediction (n)

  • predictable (a) >< unpredictable (a)

  • Dự đoán

  • Sự dự đoán

  • Có thể dự đoán >< không thể dự đoán

68
New cards

warn sb not to V = warn sb against Ving

warn sb of/ about/ against sth

Cảnh báo ai không làm gì

Cảnh báo ai về điều gì

69
New cards

empty (n)

emptiness (n)

Trống rỗng

Sự trống rỗng

70
New cards

sensor (n)

Cảm biến

71
New cards
  • inform (v) sb about sth

  • information (n)

  • informed (a)

  • informative (a)

  • Thông báo ai về điều gì

  • Thông tin

  • Được thông báo/ có hiểu biết

  • Chứa nhiều thông tin 

72
New cards
  • fight against sb/sth

  • fight for sb/sth

  • Chiến đấu chống lại

  • Chiến đầu vì

73
New cards

make room for

Tạo không gian/ chỗ trống cho ai/ cái gì

74
New cards

biodiversity (n)

Sự đa dạng sinh học

75
New cards
  • vary (v)

  • various (a) = diverse (a)

  • variety (n) = diversity (n)

  • Thay đổi, biến đổi      

  • Đa dạng

  • Sự đa dạng

76
New cards
  • care about

  • care for = take care of = look after

  • Quan tâm đến ai

  • Chăm sóc ai

77
New cards

eco-friendly = environment-friendly = environmentally friendly

Thân thiện với môi trường

78
New cards
  • produce (v)

  • (farm) produce (n)

  • product (n)

  • production (n)

  • productive (n)

  • productivity (n)

  • Sản xuất

  • Nông sản

  • Sản phẩm

  • Sự sản xuất

  • Có năng suất

  • Năng suất

79
New cards
  • greenhouse (n)

  • greenhouse gas emissions

  • greenhouse effect      

  • Nhà kính (trồng rau)

  • Khí nhà kính

  • Hiệu ứng nhà kính

80
New cards

pedestrian zone

Khu vực dành cho người đi bộ

81
New cards

make sth available

Làm cho cái gì có sẵn

82
New cards

livable (a)

Đáng sống

83
New cards

quality of life

Chất lượng sống

84
New cards
  • waste (n)

  • waste (v) + time/ money + Ving        

  • Sự lãng phí, rác thải

  • Lãng phí thời gian/ tiền bạc vào việc gì        

85
New cards

react to sth

Phản ứng đối với

86
New cards

instrument (n)

Dụng cụ

87
New cards

thanks to sb/st

Nhờ có ai/ cái gì

88
New cards
  • replace A with B        

  • replaceable (a) >< irreplaceable

  • Thay A bằng B

  • Có thể thay thế >< không thể thay thế

89
New cards

Be crowded with

Đông đúc, nhiều …

90
New cards
  • help sb V/ to V           

  • help sb with st

  • Giúp ai làm gì

  • Giúp ai việc gì

91
New cards

instead of = rather than

Thay vì

92
New cards

be popular with

Phổ biến với ai

93
New cards

interact with = communicate with

Tương tác giao tiếp với ai

94
New cards

sense of community

Ý thức cộng đồng

95
New cards

belong to + Noun/Pronoun (chỉ người, vật, tổ chức)

- Diễn tả sự sở hữu: Dùng để nói ai là chủ sở hữu của một vật.

- Diễn tả tư cách thành viên: Dùng để chỉ một người là thành viên của một câu lạc bộ, một nhóm, một gia đình hay một tổ chức.)

96
New cards

belong with + Noun/Pronoun (chỉ người, vật)

- Chỉ sự phù hợp về vị trí: Dùng khi một vật nên được đặt cùng với một nhóm các vật tương tự khác.

- Chỉ sự hòa hợp trong mối quan hệ: Diễn tả rằng ai đó có mối quan hệ tốt, cảm thấy thoải mái và được chấp nhận khi ở cùng một nhóm người cụ thể.

97
New cards
  • alone (adj/adv)

  • lonely (a)

  • loneliness (n)

  • Một mình

  • Cô đơn

  • Sự cô đơn       

98
New cards
  • interrupt (n)

  • interruption (n)

  • Cắt ngang, xen vào

  • Sự xen vào

99
New cards
  • other (a) + N_s/es/không đđ

  • another + N_số ít

  • the other + N

  • the other + N_s/es

  • others (không có N phía sau)

  • the others (không có N phía sau)

  • Người/ vật khác         

  • 1 người/ vật khác

  • 1 người/ vật còn lại (trong tổng số đã cho)

  • Những người/ vật còn lại (trong tổng số đã cho)

  • Những người/ vật khác

  • Những người/ vật còn lại (trong tổng số đã cho)

100
New cards
  • advantage (n) = benefit (n) >< disadvantage (n)

  • pros and cons = advantages and disadvantages

  • advantageous (a) + to sb = beneficial (a) to sb >< disadvantageous to sb

  • advantaged (a) >< disadvantaged (a)

  • Lợi ích >< bất lợi, tác hại      

  • Lợi ích và tác hại

  • Có lợi đối với ai >< không có lợi đối với ai

  • Giàu có >< thiệt thòi, nghèo khó