Test 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/205

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

JLPT N3 test 1

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

206 Terms

1
New cards

時代 (じだい)

thời kỳ

2
New cards

私立 (しりつ)··

tư lập

3
New cards

国立 (こくりつ)

công lập·

4
New cards

数学

toán học

5
New cards

もと (元)

もと Nguyên bản, Gốc, Cơ sở, Căn bản

6
New cards

欠点

けってん khuyết điểm KHUYẾT ĐiỂM

7
New cards

五行目

ごぎょうめ hàng thứ năm

8
New cards

労力

ろうりょく sức lao động, lao động

9
New cards

動力

どうりょく ĐỘNG LỰC động lực (Lực để chuyển động trong nhà máy thuỷ điện v.v.)

10
New cards

かかり Nhiệm vụ,bổn phận,phụ trách HỆ

11
New cards

発明

はつめい・する PHÁT MINH

12
New cards

疑う

うたがう nghi ngờ NGHI

13
New cards

喫茶店

きっさてん quán cà phê NGẠT, KHIẾT TRÀ ĐiẾM

14
New cards

似合う

にあう hợp; tương xứng; vừa TỰ HỢP

15
New cards

気に入って

きにはいって Thích

16
New cards

しま

kẻ sọc

17
New cards

hoa văn がら

18
New cards

無地

むじ - trơn (không có trang trí, hoa lá hẹ) - VÔ ĐỊA

19
New cards

預金

よきん Tiền gởi,tiền tiết kiệm DỰ KIM

20
New cards

現金

げんきん Tiền mặt HIỆN KIM

21
New cards

代金

だいきん tiền hàng, thanh toán ĐẠI KIM

22
New cards

割り算

わりざん - Phép chia - CÁT TOÁN

23
New cards

割り勘

わりかんChia ra để thanh toán; chia nhau thanh toán tiền

24
New cards

おごり

bao, mời, đãi

25
New cards

費用

ひよう Chi phí,phí tổn PHÍ DỤNG

26
New cards

まぶた - Mí mắt -

27
New cards

ひたい trán NGẠCH

28
New cards

ひげ

râu

29
New cards

ほほ

30
New cards

指輪

ゆびわ Nhẫn CHỈ(SÁP, THÁP) LUÂN

31
New cards

はめて

gắn vào, đặt vào

32
New cards

はいて (履)いて

mặc (quần),mang (giày)

33
New cards

しめて

đóng

34
New cards

盗む

ぬすむ ăn cắp ĐẠO

35
New cards

突き当たる

gặp chướng ngại vật

36
New cards

引き出し

ひきだし - ngăn kéo

37
New cards

差し出した

đưa ra sashidashita

38
New cards

差し込み

◆ (1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) sashikonda

39
New cards

印鑑

いんかん con dấu

40
New cards

通帳

つうちょう - sổ ngân hàng - THÔNG TRƯƠNG, TRƯỚNG

41
New cards

紙幣

しへい tiền giấy

42
New cards

硬貨

こうか - Đồng tiền,tiền đồng - NGẠNH HÓA

43
New cards

調整

ちょうせい điều chỉnh ĐiỀU, ĐiỆU CHỈNH

44
New cards

指定

してい Sự chỉ định,chọn lựa,bổ nhiệm CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH

45
New cards

振り込む

ふりこむ-Chuyển khoản ngân hàng-CHẤN VÀO

46
New cards

記入する

きにゅうする ghi vào, viết vào, điền vào KÝ NHẬP

47
New cards

振り払う

ふりはらう rũ bỏ , hất tay

48
New cards

珍しい

めずらしい hiếm TRÂN

49
New cards

がらがら

がらがら - Rỗng , vắng tanh, ồn ào, huyên náo

50
New cards

窓口

まどぐち Cửa bán vé SONG KHẨU

51
New cards

日程

にってい - Lịch làm việc - NHẬT TRÌNH

52
New cards

ずらす

ずらす Dời(lịch công tac),hoãn

53
New cards

取り消し

とりけし loại bỏ THỦ TIÊU

54
New cards

ひかえる

hạn chế

55
New cards

しないようにする

cố gắng ko làm gì

56
New cards

布団

ふとん chăn, mền BỐ ĐÒAN

57
New cards

わがまま

わがまま Ích kỉ,ngang bướng

58
New cards

しっぽ (尻尾)

cái đuôi

59
New cards

低い

ひくい - Thấp

60
New cards

ほど

  1. Ý nghĩa: càng ~ càng ~
61
New cards

ぐらい

khoảng

62
New cards

ところに

Đúng vào lúc

63
New cards

間に

trong khi

64
New cards

為に

Vi-ためにđể,vì

65
New cards

その為(ため)に

bởi vì

66
New cards

行為(こうい)

hành vi

67
New cards

作為子機(さくいこき)な

có mục đích

68
New cards

無為(むい)

không làm gì

69
New cards

離婚

りこん ly hôn

70
New cards

なんて

Cái việc, cái chuyện

Nghĩa 1: gì/ tên là gì/ gọi là gì Nghĩa 2: diễn tả tâm trạng kinh ngạc, khiếp đảm Nghĩa 3: Nêu ví dụ để miêu tả, tường thuật hoặc phủ định, xem thường, khinh miệt (dịch là: như/ này nọ/ này kia)

71
New cards

なんか

Cái gì đó, cái kiểu (coi thường) (không đi được với Vた)

Vて/ A(i->ku)/ A-na/ N+など/ なんか/ なんて Dùng khi muốn nêu lên một ví dụ để muốn làm nhẹ, đánh giá thấp. (Chủ yếu dùng khi nói chuyện)

Dùng khi nói mang tính phủ định hoặc coi nhẹ một thứ là không quan trọng lắm.

72
New cards

せいで

  1. Do, vì ~ nguyên nhân xấu -> kết quả tiêu cực

73
New cards

ほど

  1. đến mức

74
New cards

とおり

Vた、Vる+とおり Giống như, as, như,

75
New cards

とたん

vừa mới, Ngay khi, ngay sau khi

76
New cards

ついでに

nhân tiện

77
New cards

うちに

  1. trong khi đang làm ~ thì việc ngoài dự định xảy ra
78
New cards

町内

ちょうない trong thị trấn

79
New cards

みたいに

so sánh ví von, A trông giống B

80
New cards

代わりに

~かわりに Đại thay cho ~

81
New cards

忙しい

いそがしい Bận rộn MANG

82
New cards

いただきます

nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)

83
New cards

都合

つごう - sự thuận tiện; sự thuận lợi , hoàn cảnh , thuận lợi

84
New cards

景気

けいき tình hình kinh tế CẢNH KHÍ

85
New cards

ましな

tốt lên

86
New cards

と言っても

mac du noi la…nhung

87
New cards

わけではない

Ý nghĩa: không phải luôn luôn; Không nhất thiết là ~, không phải là ~普通形+ わけではない. Tuy nhiên A "na" thì không chuyển thành "da" mà giữ nguyên "na"

88
New cards

済む

すむ Kết thúc,hoàn tất TẾ

89
New cards

Hoàn hình tròn

90
New cards

短い

みじかい ngắn

91
New cards

職業

しょくぎょう Nghề nghiệp CHỨC NGHIỆP

92
New cards

貿易

ぼうえき Thương mại MẬU DỊ, DỊCH

93
New cards

頑張って

cố gắng

94
New cards

親孝行

おやこうこう hiếu thảo

95
New cards

卒業

そつぎょう - Tốt nghiệp

96
New cards

ご無沙汰しております

ごぶさた し て おり ます đã lâu không gặp bạn VÔ

97
New cards

市役所

しやくしょ Uỷ bản nhân dân thành phố THỊ DỊCH SỞ

98
New cards

市民

しみん - Người dân thành phố

99
New cards

Khóa (niên khoá,khoá học)

100
New cards

講演

こうえん Bài giảng, bài nói chuyện GIẢNG DIỄN