1/31
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
placebo effect
(N) hiệu ứng giả dược
pre-eminence
(N) tính ưu việt
trail / fall behind
(V) bị thụt lùi
hinge on
(PV) hoàn toàn phụ thuộc
unravel
(V) trở nên sáng tỏ, rõ ràng
insert substance
(N) chất không hoạt tính
venture into st / undertaking
kinh doanh mạo hiểm
futility
(N) sự vô ích, phù phiếm
falter / waver
(V) nao núng
authenticate
(V) xác minh
doggedly / tenaciously
(ADV) gan lì, bền chí
comb through / scour
(V) tìm kiếm kĩ càng
aggregate
(V) tập hợp, kết hợp
vetting
(N) kiểm tra xác thực
synapse
(N) liên hợp thần kinh
pharmaceutical
(A) thuộc dược liệu
rival / competitor
(N) đối thủ cạnh tranh
blockbuster
(N) tác phẩm phim ảnh thành công
be about to
sắp sửa
generic
(A) chung
press
(N) lời đánh giá
subsequent
(A) tiếp theo
jargon
(N) biệt ngữ
hang on
(PV) chờ một chút
baffle
(V) cản trở
fate
(N) số phận
prescribe
(V) đưa ra lời khuyên (of dr)
unsettling
(A) dẫn đến lo ngại
conviction
(N) sự thuyết phục
vigorous
(A) sôi nổi, mãnh liệt
misjudge
(V) đánh giá sai
reverse
(V) đảo ngược