1/16
B. PHRASAL VERBS
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
catch up with
cố gắng theo kịp
keep up with
cố gắng duy trì cùng mức độ, trình độ
nhận phòng ↔ trả phòng
buồn ngủ, dừng xe cho ai xuống
ngủ gật (mệt mỏi)
trở về (từ đâu đó)
trở về (một nơi)
đi đến một nơi, đi theo hướng
dừng xe bên đường (nơi đỗ xe)
dừng xe lề đường
khởi hành