1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
lấy, rút
取 qǔ
kịp
来得及 láidéjí
kiểm tra
检查 jiǎnchá
xuất phát
出发 chūfā
đặt, để
放 fàng
cầm
拿 ná
tài xế
司机sījī
bình thường
一般 yì bān
book xe (qua app)
打的 dǎ dī
quẹt ( thẻ )
刷 shuā
lối vào
入口 rùkǒu
lối ra
出口chūkǒu
máy bán vé
售票机 shòupiàojī
tự động
自动 zìdòng
cho vào, bỏ vào
投入 tóu rù
tiền xu, xèng
硬币yìngbì
tiền giấy
纸币zhǐbì
tiền ngoại tệ
外币wàibì
trẻ, trẻ trung
年轻人 niánqīng
thang cuốn
扶梯fútī
thang máy
电梯 diàntī
cửa trước
前门qiánmén
cửa sau
后门hòumén
đông, đông đúc, chen chúc
挤 jǐ
làm (thủ tục giấy tờ)
办 bàn