Thẻ ghi nhớ: 2000 word | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

a

nhỏ, một ít

2
New cards

abandon

bỏ, từ bỏ

3
New cards

abandoned

bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

4
New cards

ability

khả năng, năng lực

5
New cards

able

có năng lực, có tài

6
New cards

about

khoảng, về

7
New cards

above

ở trên, lên trên

8
New cards

abroad

ở, ra nước ngoài, ngoài trời

9
New cards

absence

sự vắng mặt

10
New cards

absent

vắng mặt, nghỉ

11
New cards

absolute

tuyệt đối, hoàn toàn

12
New cards

absorb

thu hút, hấp thu, lôi cuốn

13
New cards

abuse

lộng hành, lạm dụng

14
New cards

academic

thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

15
New cards

accent

trọng âm, dấu trọng âm

16
New cards

accept

chấp nhận, chấp thuận

17
New cards

acceptable

có thể chấp nhận, chấp thuận

18
New cards

access

lối, cửa, đường vào

19
New cards

accident

tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ

20
New cards

accidental

tình cờ, bất ngờ

21
New cards

accidentally

tình cờ, ngẫu nhiên

22
New cards

accommodation

sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp

23
New cards

accompany

đi theo, đi cùng, kèm theo.

24
New cards

according to

theo, y theo

25
New cards

account

tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

26
New cards

accurate

đúng đắn, chính xác, xác đáng

27
New cards

accurately

đúng đắn, chính xác

28
New cards

accuse

tố cáo, buộc tội, kết tội

29
New cards

achieve

đạt được, dành được

30
New cards

achievement

thành tích, thành tựu

31
New cards

acid

axit

32
New cards

acknowledge

công nhận, thừa nhận

33
New cards

acquire

dành được, đạt được, kiếm được

34
New cards

across

qua, ngang qua

35
New cards

act

hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

36
New cards

action

hành động, hành vi, tác động. Take action: hành động

37
New cards

active

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

38
New cards

actively

tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực

39
New cards

activity

sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi

40
New cards

actor

diễn viên nam

41
New cards

actress

diễn viên nữ

42
New cards

actual

thực tế, có thật

43
New cards

actually

hiện nay, hiện tại

44
New cards

adapt

tra, lắp vào

45
New cards

add

cộng, thêm vào

46
New cards

addition

tính cộng, phép cộng

47
New cards

additional

thêm vào, tăng thêm

48
New cards

address

địa chỉ, đề địa chỉ

49
New cards

adequate

đầy, đầy đủ

50
New cards

adequately

tương xứng, thỏa đáng

51
New cards

adjust

sửa lại cho đúng, điều chỉnh

52
New cards

admiration

sự khâm phục, thán phục

53
New cards

admire

khâm phục, thán phục

54
New cards

admit

nhận vào, cho vào, kết hợp

55
New cards

adopt

nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

56
New cards

adult

người lớn, người trưởng thành; trưởng thành

57
New cards

advance

sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuat

58
New cards

advanced

tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in advance trước, sớm

59
New cards

advantage

sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take advantage of lợi dụng

60
New cards

adventure

sự phiêu lưu, mạo hiểm

61
New cards

advertise

báo cho biết, báo cho biết trước

62
New cards

advertisement

quảng cáo

63
New cards

advertising

sự quảng cáo, nghề quảng cáo

64
New cards

advice

lời khuyên, lời chỉ bảo

65
New cards

advise

khuyên, khuyên bảo, răn bảo

66
New cards

affair

việc

67
New cards

affect

làm ảnh hưởng, tác động đến

68
New cards

affection

tình cảm, sự yêu mến

69
New cards

afford

có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)

70
New cards

afraid

sợ, sợ hãi, hoảng sợ

71
New cards

after

sau, đằng sau, sau khi

72
New cards

afternoon

buổi chiều

73
New cards

afterwards

sau này, về sau, rồi thì, sau đây

74
New cards

again

lại, nữa, lần nữa

75
New cards

against

chống lại, phản đối

76
New cards

age

tuổi

77
New cards

aged

già đi

78
New cards

agency

tác dụng, lực; môi giới, trung gian

79
New cards

agent

đại lý, tác nhân

80
New cards

aggressive

xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)

81
New cards

ago

trước đây

82
New cards

agree

đồng ý, tán thành

83
New cards

agreement

sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

84
New cards

ahead

trước, về phía trước

85
New cards

aid

sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

86
New cards

aim

sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào

87
New cards

air

không khí, bầu không khí, không gian

88
New cards

aircraft

máy bay, khí cầu

89
New cards

airport

sân bay, phi trường

90
New cards

alarm

báo động, báo nguy

91
New cards

alarmed

báo động

92
New cards

alarming

làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi

93
New cards

alcohol

rượu cồn

94
New cards

alcoholic

rượu; người nghiện rượu

95
New cards

alive

sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

96
New cards

all

tất cả

97
New cards

all right

tốt, ổn, khỏe mạnh; được

98
New cards

allied

liên minh, đồng minh, thông gia

99
New cards

allow

cho phép, để cho