1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dispute
tranh chấp
defend
v. /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
plate tectonics
kiến tạo mảng
controversy
sự tranh cãi
propose
v. /prǝ'pouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
Mysteries
điều kỳ bí
plausible
(a) hợp lý, đáng tin cậy
Reasonable, possible, believable
proposal
n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
Evolutionary
(a) thuộc về sự tiến hóa
evolve
(v) phát triển, tiến hóa
revolution
(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng
continental drift
(n) trôi dạt lục địa
intriguing
a.Hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò
to pursue a career
theo đuổi một sự nghiệp
expedition
Cuộc thăm dò thám hiểm /ˌekspəˈdɪʃn/
devote
(v) hiến dâng, dành hết cho
desirable
(a) đáng ao ước, đáng khát khao
sufficient
(a) đầy đủ
apparent
adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
retrospectively
(adv) hồi tưởng quá khứ
coherent
(adj) chặt chẽ, dính liền, mạch lạc
narrative
(n) chuyện kể, bài tường thuật
intention
(n) ý định, mục đích
speculation
(n) sự suy đoán