1.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

adaptable

có thể thích nghi

2
New cards

admission

vé vào cửa, sự nhập học, sự thừa nhận

3
New cards

ancestor

tổ tiên

4
New cards

artifact

hiện vật

5
New cards

assistance

sự hỗ trợ, sự giúp đỡ

6
New cards

broadcast

chương trình phát thanh, phát sóng

7
New cards

compact

nhỏ gọn, chật hẹp

8
New cards

complaint

phàn nàn, khiếu nại

9
New cards

compliment

lời khen, khen ngợi

10
New cards

crest

đỉnh, ngọn, huy hiệu

11
New cards

crime rate

tỉ lệ tội phạm

12
New cards

diplomatic

ngoại giao

13
New cards

distinct

rõ rệt, khác biệt

14
New cards

ensign

cờ hiệu, lá cờ quân sự

15
New cards

enlarge

làm to, mở rộng

16
New cards

emblem

biểu tượng, huy hiệu

17
New cards

emergence

sự xuất hiện, sự nổi lên

18
New cards

evolution

sự tiến hóa

19
New cards

exampify

minh họa, làm ví dụ

20
New cards

fabric

vải, cấu trúc, nền tảng

21
New cards

fantasy

tưởng tượng, giả tưởng

22
New cards

favelas

khu ổ chuột (ở Brazil)

23
New cards

fragile

mong manh, dễ vỡ

24
New cards

geometric

hình học

25
New cards

incredibly

vô cùng, hết sức

26
New cards

instantly

ngay lập tức

27
New cards

invading

xâm lược, xâm chiếm

28
New cards

medieval

trung cổ

29
New cards

millennia

hàng nghìn năm

30
New cards

miniaturize

thu nhỏ

31
New cards

national identity

bản sắc quốc gia

32
New cards

poverty

nghèo đói

33
New cards

primitive

nguyên thủy, thô sơ

34
New cards

recognizable

có thể nhận ra

35
New cards

similarity

sự tương đồng, sự giống nhau

36
New cards

sophisticated

tinh vi, phức tạp

37
New cards

symbolism

biểu tượng học, tượng trưng

38
New cards

unforgettable

không thể quên

39
New cards

be able to do something

có thể làm gì

40
New cards

famous for

nổi tiếng vì điều gì

41
New cards

belong to

thuộc về

42
New cards

capable of doing something

có khả năng làm gì

43
New cards

depend on

phụ thuộc vào

44
New cards

focus on

tập trung vào

45
New cards

give up

từ bỏ

46
New cards

in terms of

xét về mặt, về phương diện

47
New cards

make a mistake

phạm sai lầm

48
New cards

make up

bịa đặt, làm hòa

49
New cards

pick sb up

đón ai đó

50
New cards

pull dowm

kéo xuống, phá hủy

51
New cards

seperated from something

tách biệt khỏi cái gì

52
New cards

reliant on

phụ thuộc vào

53
New cards

serve as

làm vai trò, đóng vai trò như

54
New cards

slow dowm

làm chậm lại

55
New cards

worth doing something

xứng đáng để làm gì