1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
premiere (v)
công chiếu lần đầu
competition (n)
cuộc thi
ordinary (adj)
bình thường
submission (n)
đơn đăng ký
audition (v/n)
thử giọng; buổi thử giọng
contestant (n)
thí sinh
perform (v)
trình diễn
eliminate (v)
loại bỏ
remain (v)
còn lại
chart-topping (adj)
đứng đầu bảng xếp hạng
personality (n)
tính cách
strict (adj)
nghiêm khắc
critical (adj)
phê bình
clash (v)
mâu thuẫn
criticism (n)
sự chỉ trích
fairness (n)
sự công bằng
genuine (adj)
chân thật