1/10
EZVocab Độc quyền: Học và ghi nhớ từ vựng trọng điểm chủ động
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
casual acquaintances
mối quan hệ xã giao
love at first sight
yêu từ cái nhìn đầu tiên/tiếng sét ái tình
have feelings for someone
có cảm tình với ai đó
make a commitment
đưa ra lời cam kết, đi đến hôn nhân
propose to
cầu hôn
have an affair (= cheat on husband or wife)
ngoại tình
strike up a friendship
bắt đầu làm bạn
assume responsibility
gánh vác trách nhiệm
assume (= play an active role)
đảm đương vai trò chủ động
keep in contact
giữ liên lạc với
lose contact (= lose touch)
mất liên lạc