1/128
Looks like no tags are added yet.
A big mouth
Lắm chuyện, nhiều chuyện VD: You’re such a big mouth. You said you wouldn’t tell anyone but now everyone knows about it. (Bạn là một kẻ nhiều chuyện. Bạn nói rằng bạn sẽ không nói với bất cứ ai nhưng bây giờ mọi người đều biết về nó.)
A long face
Sự thất vọng, không hài lòng VD: My brother is walking around with a long face because my parents don’t allow him to go out. (Anh trai tôi đang đi dạo trong sự thất vọng vì bố mẹ tôi không cho phép anh ta ra ngoài.)
A pain in the neck
Ai đó hoặc việc gì đó gây khó chịu VD: Talking to my brother is a pain in the neck. He’s very stubborn and always thinks he is right even though he is not. (Nói chuyện với anh trai tôi thật khó chịu. Anh ấy rất bướng bỉnh và luôn nghĩ rằng anh ấy đúng nga
Abdomen
Bụng /ˈæb.də.mən/
Ankle
Mắt cá chân /ˈæŋ.kļ/
Arch
Lòng bàn chân /ɑːtʃ/
Arm
Cánh tay /ɑrm/
Armpit
Nách /ˈɑːm.pɪt/
Back
Lưng /bæk/
Ball
Xương khớp ngón chân /bɔːl/
Beard
Râu /bɪəd/
Belly
Bụng /ˈbɛli/
Big toe
Ngón chân cái /bɪg təʊ/
Bile
Dịch mật /baɪl/
Blink your eyes
Nháy mắt VD: You’ve got something in your eye, just try blinking a few times. (Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.)
Blood
Máu /blʌd/
Blow your nose
Hỉ mũi VD: Tom blew his nose continuously, maybe he was sick. (Tom liên tục hỉ mũi, có lẽ anh ta bị ốm)
Body part
Bộ phận cơ thể /ˈbɑdi pɑrt/
Bone
Xương /boʊn/
Bottom
Mông /ˈbɑtəm/
Brain
Não /breɪn/
Breast
Ngực (phụ nữ) /brest/
Breastbone
Xương ức /boʊn/
Breathe
Thở /briːð/
Buttocks
Mông /’bʌtəks/
By heart
Học thuộc lòng VD: I hate learning history by heart. It’s so boring and exhausting. (Tôi ghét học thuộc lịch sử. Thật nhàm chán và mệt mỏi.)
Calf
Bắp chân /kɑːf/
Cheek
Má /tʃiːk/
Chest
Ngực, lồng ngực /ʧɛst/
Chin
Cằm /tʃɪn/
Clear your throat
Hắng giọng, tằng hắng VD: My grandfather cleared his throat and started his endless old speech. (Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.)
Collarbone
Xương đòn /ˈkɒləbəʊn/
Ear
Tai /Ir/
Elbow
Khuỷu tay /ˈelbəʊ/
Eye
Mắt /aɪ/
Eyebrow
Lông mày /ˈaɪ.braʊ/
Eyelash
Lông mi /ˈaɪlæʃ/
Eyelashes
Lông mi /ˈaɪ.læʃis/
Eyelid
Mí mắt /ˈaɪ.lɪd/
Eyes
Mắt /aɪs/
Face
Khuôn mặt /feɪs/
Fat
Mỡ /fæt/
Finger
Ngón tay /ˈfɪŋgər/
Fingernail
Móng tay /ˈfɪŋ.gə.neɪl/
Flesh
Thịt /fleʃ/
Foot
Bàn chân /fʊt/
Forearm
Cẳng tay /ˈfɔː.rɑːm/
Forehead
Trán /ˈfɔːhed/
Gland
Tuyến /ɡlænd/
Gum
Nướu, lợi /ɡʌm/
Hair
Tóc, mái tóc /hɛr/
Hand
Bàn tay /hænd/
Head
Đầu /hɛd/
Head over heels in love
Yêu nhau say đắm VD: My parents were head over heels in love before they got married. (Bố mẹ tôi yêu nhau say đắm trước khi họ kết hôn.)
Heart
Trái tim /hɑrt/
Heel
Gót chân /hɪəl/
Hip
Hông /hɪp/
Index finger
Ngón trỏ /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/
Instep
Mu bàn chân /ˈɪn.step/
Iris
Mống mắt /ˈaɪ.rɪs/
Jaw
Quai hàm /dʒɔː/
Jawbone
Xương hàm dưới /ˈdʒɑː.boʊn/
Joint
Khớp /dʒɔɪnt/
Kidney
Thận /ˈkɪdni/
Knee
Đầu gối /niː/
Kneecap
Xương bánh chè /ˈniːkæp/
Knuckle
Khớp, đốt ngón tay /ˈnʌk.ļ/
Leg
Chân /lɛg/
Limb
Chân tay /lɪm/
Lip
Môi /lɪp/
Little finger
Ngón út /ˌlɪtl ˈfɪŋɡə(r)/
Little toe
Ngón út /ˈlɪt.l təʊ/
Liver
Gan /ˈlɪvər/
Lung
Phổi /lʌŋ/
Middle finger
Ngón giữa /ˈmɪd.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/
Mouth
Miệng /maʊθ/
Mucus
Nước nhầy mũi /ˈmjuːkəs/
Muscle
Cơ bắp /ˈmʌsl/
Mustache
Ria mép /ˈmʌstæʃ/
Neck
Cổ /nek/
Nerve
Dây thần kinh /nɜːv/
Nod your head
Gật đầu VD: When I told her my old story, she listened sympathetically and nodded her head. (Khi tôi kể cho cô ấy nghe về chuyện của tôi, cô ấy nghe và gật đầu một cách đồng cảm)
Nose
Mũi /noʊz/
Nosey
Tò mò, tọc mạch, hay hóng hớt VD: Allen is so nosey. It seems like she knows everything about her friends. (Allen rất tọc mạch. Có vẻ như cô ấy biết tất cả mọi thứ về bạn bè của cô ấy.)
Nostril
Lỗ mũi /ˈnɒstrəl/
Palm
Lòng bàn tay /pɑːm/
Part
Ngôi rẽ /pɑːt/
Phlegm
Đờm /flem/
Pull someone’s leg
Nói dối ai đó nhằm mục đích trêu ghẹo VD: Don’t believe Nick! He was just pulling your leg. Anna didn’t say any bad words about you. (Đừng tin Nick! Anh chỉ trêu ghẹo bạn. Anna đã không nói bất kỳ từ nào xấu về bạn.)
Pupil
Con ngươi /ˈpjuː.pəl/
Raise an eyebrow
Nhướn mày VD: My mom raised an eyebrow when I said I had completed the homework. (Mẹ tôi nhướn mày khi tôi bảo đã làm xong bài tập về nhà.)
Rib
Xương sườn /rɪb/
Ring finger
Ngón đeo nhẫn /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/
Roll your eyes
Đảo mắt VD: When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief. (Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt ngờ vực.)
Saliva
Nước bọt /səˈlaɪvə/
See eye to eye
Đồng thuận về mọi việc VD: My parents always see eye to eye. I’ve never heard them arguing. (Bố mẹ tôi luôn nhìn đồng thuận về mọi việc. Tôi chưa bao giờ nghe họ tranh luận.)
Semen
Tinh dịch /ˈsiːmən/
Shake a leg
Giục ai đó nhanh lên VD: Shake a leg! We’re gonna be late! (Nhanh chân lên! Chúng ta sẽ bị trễ!)
Shake your head
Lắc đầu VD: She asked Jack if he’d seen Tom lately but he shook his head. (Cô ấy hỏi Jack dạo này có gặp Tom không nhưng anh ta lắc đầu.)
Shin bone
Xương chày /ˈʃɪn bəʊn/