Cơ thể

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/128

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

129 Terms

1
New cards

A big mouth

Lắm chuyện, nhiều chuyện VD: You’re such a big mouth. You said you wouldn’t tell anyone but now everyone knows about it. (Bạn là một kẻ nhiều chuyện. Bạn nói rằng bạn sẽ không nói với bất cứ ai nhưng bây giờ mọi người đều biết về nó.)

2
New cards

A long face

Sự thất vọng, không hài lòng VD: My brother is walking around with a long face because my parents don’t allow him to go out. (Anh trai tôi đang đi dạo trong sự thất vọng vì bố mẹ tôi không cho phép anh ta ra ngoài.)

3
New cards

A pain in the neck

Ai đó hoặc việc gì đó gây khó chịu VD: Talking to my brother is a pain in the neck. He’s very stubborn and always thinks he is right even though he is not. (Nói chuyện với anh trai tôi thật khó chịu. Anh ấy rất bướng bỉnh và luôn nghĩ rằng anh ấy đúng nga

4
New cards

Abdomen

Bụng /ˈæb.də.mən/

5
New cards

Ankle

Mắt cá chân /ˈæŋ.kļ/

6
New cards

Arch

Lòng bàn chân /ɑːtʃ/

7
New cards

Arm

Cánh tay /ɑrm/

8
New cards

Armpit

Nách /ˈɑːm.pɪt/

9
New cards

Back

Lưng /bæk/

10
New cards

Ball

Xương khớp ngón chân /bɔːl/

11
New cards

Beard

Râu /bɪəd/

12
New cards

Belly

Bụng /ˈbɛli/

13
New cards

Big toe

Ngón chân cái /bɪg təʊ/

14
New cards

Bile

Dịch mật /baɪl/

15
New cards

Blink your eyes

Nháy mắt VD: You’ve got something in your eye, just try blinking a few times. (Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.)

16
New cards

Blood

Máu /blʌd/

17
New cards

Blow your nose

Hỉ mũi VD: Tom blew his nose continuously, maybe he was sick. (Tom liên tục hỉ mũi, có lẽ anh ta bị ốm)

18
New cards

Body part

Bộ phận cơ thể /ˈbɑdi pɑrt/

19
New cards

Bone

Xương /boʊn/

20
New cards

Bottom

Mông /ˈbɑtəm/

21
New cards

Brain

Não /breɪn/

22
New cards

Breast

Ngực (phụ nữ) /brest/

23
New cards

Breastbone

Xương ức /boʊn/

24
New cards

Breathe

Thở /briːð/

25
New cards

Buttocks

Mông /’bʌtəks/

26
New cards

By heart

Học thuộc lòng VD: I hate learning history by heart. It’s so boring and exhausting. (Tôi ghét học thuộc lịch sử. Thật nhàm chán và mệt mỏi.)

27
New cards

Calf

Bắp chân /kɑːf/

28
New cards

Cheek

Má /tʃiːk/

29
New cards

Chest

Ngực, lồng ngực /ʧɛst/

30
New cards

Chin

Cằm /tʃɪn/

31
New cards

Clear your throat

Hắng giọng, tằng hắng VD: My grandfather cleared his throat and started his endless old speech. (Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.)

32
New cards

Collarbone

Xương đòn /ˈkɒləbəʊn/

33
New cards

Ear

Tai /Ir/

34
New cards

Elbow

Khuỷu tay /ˈelbəʊ/

35
New cards

Eye

Mắt /aɪ/

36
New cards

Eyebrow

Lông mày /ˈaɪ.braʊ/

37
New cards

Eyelash

Lông mi /ˈaɪlæʃ/

38
New cards

Eyelashes

Lông mi /ˈaɪ.læʃis/

39
New cards

Eyelid

Mí mắt /ˈaɪ.lɪd/

40
New cards

Eyes

Mắt /aɪs/

41
New cards

Face

Khuôn mặt /feɪs/

42
New cards

Fat

Mỡ /fæt/

43
New cards

Finger

Ngón tay /ˈfɪŋgər/

44
New cards

Fingernail

Móng tay /ˈfɪŋ.gə.neɪl/

45
New cards

Flesh

Thịt /fleʃ/

46
New cards

Foot

Bàn chân /fʊt/

47
New cards

Forearm

Cẳng tay /ˈfɔː.rɑːm/

48
New cards

Forehead

Trán /ˈfɔːhed/

49
New cards

Gland

Tuyến /ɡlænd/

50
New cards

Gum

Nướu, lợi /ɡʌm/

51
New cards

Hair

Tóc, mái tóc /hɛr/

52
New cards

Hand

Bàn tay /hænd/

53
New cards

Head

Đầu /hɛd/

54
New cards

Head over heels in love

Yêu nhau say đắm VD: My parents were head over heels in love before they got married. (Bố mẹ tôi yêu nhau say đắm trước khi họ kết hôn.)

55
New cards

Heart

Trái tim /hɑrt/

56
New cards

Heel

Gót chân /hɪəl/

57
New cards

Hip

Hông /hɪp/

58
New cards

Index finger

Ngón trỏ /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/

59
New cards

Instep

Mu bàn chân /ˈɪn.step/

60
New cards

Iris

Mống mắt /ˈaɪ.rɪs/

61
New cards

Jaw

Quai hàm /dʒɔː/

62
New cards

Jawbone

Xương hàm dưới /ˈdʒɑː.boʊn/

63
New cards

Joint

Khớp /dʒɔɪnt/

64
New cards

Kidney

Thận /ˈkɪdni/

65
New cards

Knee

Đầu gối /niː/

66
New cards

Kneecap

Xương bánh chè /ˈniːkæp/

67
New cards

Knuckle

Khớp, đốt ngón tay /ˈnʌk.ļ/

68
New cards

Leg

Chân /lɛg/

69
New cards

Limb

Chân tay /lɪm/

70
New cards

Lip

Môi /lɪp/

71
New cards

Little finger

Ngón út /ˌlɪtl ˈfɪŋɡə(r)/

72
New cards

Little toe

Ngón út /ˈlɪt.l təʊ/

73
New cards

Liver

Gan /ˈlɪvər/

74
New cards

Lung

Phổi /lʌŋ/

75
New cards

Middle finger

Ngón giữa /ˈmɪd.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/

76
New cards

Mouth

Miệng /maʊθ/

77
New cards

Mucus

Nước nhầy mũi /ˈmjuːkəs/

78
New cards

Muscle

Cơ bắp /ˈmʌsl/

79
New cards

Mustache

Ria mép /ˈmʌstæʃ/

80
New cards

Neck

Cổ /nek/

81
New cards

Nerve

Dây thần kinh /nɜːv/

82
New cards

Nod your head

Gật đầu VD: When I told her my old story, she listened sympathetically and nodded her head. (Khi tôi kể cho cô ấy nghe về chuyện của tôi, cô ấy nghe và gật đầu một cách đồng cảm)

83
New cards

Nose

Mũi /noʊz/

84
New cards

Nosey

Tò mò, tọc mạch, hay hóng hớt VD: Allen is so nosey. It seems like she knows everything about her friends. (Allen rất tọc mạch. Có vẻ như cô ấy biết tất cả mọi thứ về bạn bè của cô ấy.)

85
New cards

Nostril

Lỗ mũi /ˈnɒstrəl/

86
New cards

Palm

Lòng bàn tay /pɑːm/

87
New cards

Part

Ngôi rẽ /pɑːt/

88
New cards

Phlegm

Đờm /flem/

89
New cards

Pull someone’s leg

Nói dối ai đó nhằm mục đích trêu ghẹo VD: Don’t believe Nick! He was just pulling your leg. Anna didn’t say any bad words about you. (Đừng tin Nick! Anh chỉ trêu ghẹo bạn. Anna đã không nói bất kỳ từ nào xấu về bạn.)

90
New cards

Pupil

Con ngươi /ˈpjuː.pəl/

91
New cards

Raise an eyebrow

Nhướn mày VD: My mom raised an eyebrow when I said I had completed the homework. (Mẹ tôi nhướn mày khi tôi bảo đã làm xong bài tập về nhà.)

92
New cards

Rib

Xương sườn /rɪb/

93
New cards

Ring finger

Ngón đeo nhẫn /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/

94
New cards

Roll your eyes

Đảo mắt VD: When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief. (Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt ngờ vực.)

95
New cards

Saliva

Nước bọt /səˈlaɪvə/

96
New cards

See eye to eye

Đồng thuận về mọi việc VD: My parents always see eye to eye. I’ve never heard them arguing. (Bố mẹ tôi luôn nhìn đồng thuận về mọi việc. Tôi chưa bao giờ nghe họ tranh luận.)

97
New cards

Semen

Tinh dịch /ˈsiːmən/

98
New cards

Shake a leg

Giục ai đó nhanh lên VD: Shake a leg! We’re gonna be late! (Nhanh chân lên! Chúng ta sẽ bị trễ!)

99
New cards

Shake your head

Lắc đầu VD: She asked Jack if he’d seen Tom lately but he shook his head. (Cô ấy hỏi Jack dạo này có gặp Tom không nhưng anh ta lắc đầu.)

100
New cards

Shin bone

Xương chày /ˈʃɪn bəʊn/