1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
流利
lưu loát; trôi chảy
厉害
lợi hại
语法
ngữ pháp
准确
đúng; chính xác
词语
từ ngữ; cách diễn đạt
连
ngay cả
阅读
đọc
来得及
kịp; còn kịp
复杂
phức tạp
只好
đành phải,buộc phải
填空
điền vào chỗ trống
猜
đoán
否则
bằng không; nếu không thì
客厅
phòng khách
无论
bất kể
杂志
tạp chí
著名
nổi tiếng
页
trang
增加
tăng thêm
文章
bài văn; bài báo
之
được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa
内容
nội dung
然而
song; nhưng
看法
quan điểm; cách nhìn
相同
giống nhau; như nhau
顺序
trật tự; thứ tự
表示
biểu thị,có ý nghĩa
养成
hình thành,tạo (thói quen)
同时
đồng thời; hơn nữa
精彩
xuất sắc; tuyệt vời