1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
01 소개하다
introduce
giới thiệu
02 역할
role,part
vai trò, nhiệm vụ
03 일반적
in general
bình thường, thông thường
04 입장
entrance
lối vào
05 자료
data
tài liệu
06 제품
product
sản phẩm
07 주변
surroundings
xung quanh
13 들어오다
come
vào, đi vào
14 사고
accident
sự cố, tai nạn
15 소리
sound
âm thanh
16 연락하다
contact
liên lạc
17 모습
appearance
hình dáng, hình dạng, cử chỉ
18 오래되다
old
cũ, lâu năm
19 원인
reason
nguyên nhân
25 차이
difference
chênh lệch, khác biệt
26 책임
responsibility
trách nhiệm, nghĩa vụ
27 행동하다
act
hành động
28 확인하다
check
xác nhận
29 광고
advertisemen
quảng cáo
30 급하다
urgent
gấp, khẩn cấp, nhanh
31 실시하다
practice
thi hành, thực thi
08 주의 사항
matters that require attention
nội dung chú ý
20 인간
man,human
con người
32 작품
work
tác phẩm, sáng tác
09 피해
be harmed
sự thiệt hại
21 일다
lose
nổi lên, xảy ra
33 적극적
active
mang tính tích cực
10 부탁
request
sự nhờ vả
11 고르다
pick
chọn, lựa
12 돌아가다
go back(to)
đi về, quay trở lại
22 자리
seat
chỗ
23 조사하다
investigate
khảo sát, điều tra
24주민
(local)resident
cư dân, người dân