1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
added
được thêm vào
introduced
được giới thiệu
constructed
được xây dựng
built
được xây
erected
được dựng lên
established
được thành lập
installed
được lắp đặt
constructed
được xây dựng
built
được xây
erected
được dựng lên
established
được thành lập
developed
được phát triển
introduced
được giới thiệu
demolished
bị phá hủy
removed
bị dỡ bỏ
knocked down
bị đánh sập
pulled down
bị kéo sập
flattened
bị san phẳng
cleared
bị dọn sạch
replaced by
được thay bằng
converted into
được chuyển thành
transformed into
được biến thành
turned into
được chuyển đổi thành
redeveloped into
được tái phát triển thành
expanded
được mở rộng
extended
được kéo dài
enlarged
được làm to ra
broadened
được mở rộng
reduced in size
bị thu nhỏ
shrunk
bị rút lại
cut down
bị cắt giảm
narrowed
bị thu hẹp
removed to make way for
bị dỡ bỏ để nhường chỗ
demolished to give space for
bị phá bỏ để có không gian
cleared to allow for
bị dọn để nhường chỗ
replaced with
được thay thế bằng