Thẻ ghi nhớ: SC1 BÀI: 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

가다

đi

2
New cards

오다

đến

3
New cards

자다

ngủ

4
New cards

먹다

ăn

5
New cards

마시다

uống

6
New cards

듣다

nghe

7
New cards

읽다

đọc

8
New cards

보다

nhìn, xem

9
New cards

쉬다

nghỉ ngơi

10
New cards

만나다

gặp gỡ

11
New cards

사다

mua

12
New cards

살다

sống

13
New cards

이야기하다

nói chuyện

14
New cards

일하다

làm việc

15
New cards

공부하다

học

16
New cards

운동하다

vận động

17
New cards

좋아하다

thích

18
New cards

사랑하다

yêu

19
New cards

trà

20
New cards

xe

21
New cards

커피

cà phê

22
New cards

bánh mì

23
New cards

우유

sữa

24
New cards

영화

phim

25
New cards

드라마

phim truyền hình

26
New cards

신문

báo

27
New cards

친구

bạn bè

28
New cards

아이스크림

kem

29
New cards

아주

rất

30
New cards

수박

dưa hấu

31
New cards

싫어하다

ghét

32
New cards

주스

nước ép

33
New cards

비빔밥

cơm trộn

34
New cards

크다

to, lớn

35
New cards

작다

nhỏ

36
New cards

많다

nhiều

37
New cards

적다

ít

38
New cards

좋다

tốt, đẹp, thích

39
New cards

나쁘다

xấu

40
New cards

재미있다

hay, thú vị

41
New cards

재미없다

không hay

42
New cards

무엇

cái gì

43
New cards

어디

ở đâu

44
New cards

누구

ai

45
New cards

언제

khi nào

46
New cards

노래

bài hát

47
New cards

빌딩

tòa nhà

48
New cards

phòng

49
New cards

산책하다

đi dạo

50
New cards

쇼핑하다

mua sắm

51
New cards

시내

trung tâm thành phố

52
New cards

식사하다

dùng bữa

53
New cards

여행

du lịch

54
New cards

bên trên

55
New cards

자주

hay, thường xuyên

56
New cards

전화하다

gọi điện

57
New cards

지금

bây giờ

58
New cards

축구(를) 하다

đá bóng

59
New cards

커피숍

quán cà phê

60
New cards

헬스클럽

câu lạc bộ thể hình

61
New cards

음식

món ăn

62
New cards

오늘

hôm nay

63
New cards

하고

và, với

64
New cards

그리고

65
New cards

하다

làm

66
New cards

과자

bánh kẹo

67
New cards

rượu

68
New cards

보통

thường xuyên, thông thường

69
New cards

주말

cuối tuần

70
New cards

같이

cùng nhau

71
New cards

배우

diễn viên

72
New cards

배우다

học

73
New cards

기숙사

ký túc xá

74
New cards

시간

thời gian

75
New cards

nước

76
New cards

박수

vỗ tay

77
New cards

정말

thật sự

78
New cards

우리

chúng tôi

79
New cards

매일

mỗi ngày

80
New cards

날마다

mỗi ngày

81
New cards

점심

bữa trưa

82
New cards

맛있습니다

ngon

83
New cards

축구

bóng đá

84
New cards

농구

bóng rổ

85
New cards

배구

bóng chuyền

86
New cards

탁구

bóng bàn

87
New cards

당구

bi-a

88
New cards

야구

bóng chày

89
New cards

축구장

sân bóng đá

90
New cards

노래하다

hát

91
New cards

노래방

quán hát

92
New cards

수영하다

bơi

93
New cards

수영장

bể bơi

94
New cards

바나나

chuối

95
New cards

순대

món lòng hấp Hàn Quốc

96
New cards

토마토 주스

nước ép cà chua

97
New cards

콜라

coca cola

98
New cards

수업

tiết học

99
New cards

취미

sở thích

100
New cards

녹차

trà xanh